Khám phá nguồn dinh dưỡng tự nhiên giá rẻ không thể bỏ qua!

Khám phá nguồn dinh dưỡng tự nhiên giá rẻ không thể bỏ qua!

Hạt vừng (mè) - dinh dưỡng phong phú, lợi ích sức khỏe không thể bỏ qua Hương vị cổ xưa, hạt vừng được sử dụng hàng ngàn năm Ngoài việc tạo hương vị cho thực phẩm, hạt vừng còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe

1. Giá trị dinh dưỡng của hạt vừng

Vừng (mè) là một trong những loại hạt có hàm lượng dầu cao nhất và có hương vị đậm đà, béo ngậy. Đây là lý do tại sao dầu mè và loại hạt này được sử dụng rộng rãi trong các món ăn trên toàn thế giới.

Theo nghiên cứu về thành phần dinh dưỡng, hạt vừng chứa tới 60% dầu và 20% protein, giúp cung cấp nhiều axit béo và axit amin thiết yếu cho cơ thể.

Dầu mè cũng có hai chất phenolic khác gồm sesamol và sesaminol được tạo ra trong quá trình chế biến.

Khám phá nguồn dinh dưỡng tự nhiên giá rẻ không thể bỏ qua!

Hạt vừng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng.

Mỗi khẩu phần ăn từ hạt mè chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm nhiều protein, đồng, mangan và canxi. Chỉ cần ăn một muỗng canh (khoảng 9g) hạt mè khô nguyên hạt sẽ cung cấp khoảng 51,6 calo.

2,1g carbohydrate

1,6g chất đạm

4,5g chất béo

1,1g chất xơ

0,4mg đồng (18% giá trị hằng ngày - DV)

0,2mg mangan (11% DV)

87,8mg canxi (9% DV)

31,6mg magiê (8% DV)

1,3mg sắt (7% DV)

56,6mg phốt pho (6% DV)

0,7mg kẽm (5% DV)

0,1mg thiamine (5% DV)

0,1mg vitamin B6 (4% DV)

Ngoài các chất dinh dưỡng trên, hạt mè còn chứa một lượng nhỏ niacin, folate, riboflavin, selen và kali.

2. Nhiều lợi ích của hạt vừng với sức khỏe

Hạt vừng là nguồn cung cấp protein và chất xơ phong phú, đồng thời chứa các khoáng chất quan trọng như đồng, mangan và canxi. Sắt có trong hạt vừng có khả năng ngăn ngừa thiếu máu và mệt mỏi do thiếu sắt. Hạt vừng cũng giúp cung cấp đủ lượng đồng cần thiết hàng ngày để duy trì sự khỏe mạnh của hệ thần kinh, xương và quá trình trao đổi chất.

Ngoài ra, hạt vừng còn nằm trong danh sách các thực phẩm giàu phytosterol, giúp giảm cholesterol. Phytosterol là một loại chất dinh dưỡng tự nhiên có cấu trúc tương tự như cholesterol và hoạt động trong ruột. Chúng giúp loại bỏ cholesterol trong ruột, làm giảm mức độ cholesterol có sẵn trong cơ thể và hấp thụ được.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng hạt vừng có ích cho phụ nữ sau mãn kinh bởi khả năng tăng cường và điều chỉnh hormone giới tính, cải thiện khả năng chống oxy hóa và kiểm soát mức cholesterol.

Các hợp chất được tìm thấy trong hạt vừng đồng thời cung cấp lợi ích cho việc đốt cháy mỡ. Hơn nữa, hạt vừng chứa nhiều chất xơ giúp giảm cảm giác đói lâu hơn. Nó còn giúp duy trì nồng độ đường trong máu ổn định, từ đó ngăn chặn trạng thái đói và sự ham muốn ăn tăng cao.

Theo BS. Trần Thị Bích Nga, một chuyên gia Dinh dưỡng từng giảng dạy tại Đại học Y Hà Nội, hạt vừng không chỉ chứa nhiều vitamin và khoáng chất, mà còn cung cấp axit béo thiết yếu rất quan trọng cho quá trình hấp thụ các loại vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K. Vì vậy, chúng ta nên bổ sung vừng và dầu mè vào thực đơn hàng ngày để có nguồn cung cấp chất béo lành mạnh hơn, giúp cải thiện sự hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Ngoài ra, trong y học truyền thống Đông y, hạt vừng còn được sử dụng rộng rãi để điều trị táo bón, bổ sung dinh dưỡng, tăng cường lượng sữa, chữa thiếu máu, hỗ trợ sự suy nhược thần kinh, giảm thiểu suy giảm trí nhớ, và cải thiện vấn đề mất ngủ…

Khám phá nguồn dinh dưỡng tự nhiên giá rẻ không thể bỏ qua!

Hạt vừng cũng có thể gây dị ứng.

3. Hạt vừng có thể gây dị ứng không?

Dù là một loại thực phẩm phổ biến, nhưng hạt vừng cũng có nguy cơ gây dị ứng cao. Dị ứng với hạt vừng không phải là vấn đề mới, đầu tiên được ghi nhận từ năm 1950, và ngày càng trở nên phổ biến hơn.

Vừa qua, FDA đã thêm hạt vừng vào danh sách 9 chất gây dị ứng thực phẩm chủ yếu có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Sự bổ sung này của cơ quan FDA có tác dụng hỗ trợ người bị dị ứng để tỏ ra cảnh giác hơn.

Phản ứng dị ứng với hạt vừng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và có thể bao gồm các triệu chứng như: xuất hiện phát ban; ngứa, ngứa ran trong miệng hoặc cổ họng; bị nghẹt mũi; bị viêm da dị ứng và thậm chí có thể gây ra sốc phản vệ.

Nghiên cứu cho thấy, các chất gây dị ứng từ vừng có cấu trúc sinh hóa tương tự như các chất gây dị ứng từ đậu phộng. Những người bị dị ứng với vừng có nguy cơ bị dị ứng khi tiếp xúc với đậu phộng và ngược lại. Điều này được gọi là phản ứng chéo - khi một chất tương tự với chất khác và hệ thống miễn dịch phản ứng với cả hai giống nhau.

Có thể xảy ra phản ứng chéo giữa các chất gây dị ứng từ vừng và lúa mạch đen, kiwi, hạt anh túc và các loại hạt cây như quả óc chó đen, hạt điều, quả hồ trăn và hạt mắc ca. Vì vậy, những người bị dị ứng với vừng nên cẩn thận và tham khảo ý kiến bác sĩ về những loại thực phẩm liên quan khác mà cần tránh.

Xem thêm video đang được quan tâm