1. Quy trình xin giấy phép xây dựng nhà cấp 4:
1.1. Giấy phép xây dựng được hiểu như thế nào?
Việc xin giấy phép xây dựng được coi là một trong những thủ tục cần thiết trước khi tiến hành xây dựng. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy phép xây dựng để đảm bảo rằng công trình được thi công và xây dựng theo đúng quy định pháp luật. Đây là bước đầu tiên và bắt buộc phải thực hiện trước khi bắt đầu công việc xây dựng. Giấy phép xây dựng có thể được thu hồi, điều chỉnh, gia hạn hoặc cấp lại theo quy định của pháp luật hiện nay.Theo quy định hiện nay của nước ta, để tiến hành xây dựng, các công trình đều phải xin cấp giấy phép xây dựng trước. Sau khi giấy phép được cấp, chỉ có những đơn vị thi công được phép tiến hành xây dựng để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có một số công trình không yêu cầu giấy phép xây dựng khi thực hiện xây dựng. Đó là các công trình thuộc sở hữu của nhà nước hoặc các công trình được yêu cầu xây dựng khẩn cấp, những công trình xây dựng nhà ở ở các vùng sâu, xa, biên giới, đảo, và những vùng chưa được quy hoạch. Xây dựng trong khu vực các khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao cũng có thể được thực hiện mà không cần giấy phép, hay còn được gọi là những trường hợp được miễn giấy phép. Ngoài ra, việc sửa chữa các công trình mà không ảnh hưởng đến môi trường và an toàn xây dựng cũng không yêu cầu xin giấy phép xây dựng từ cơ quan nhà nước.
1.2. Quy trình xin cấp giấy phép xây dựng nhà cấp 4:
Theo Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư 06/2021/TT-BXD của Bộ Xây dựng về phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng, một công trình được coi là nhà cấp 4 khi đáp ứng các tiêu chí và điều kiện sau:– Chiều cao căn nhà nhỏ hơn hoặc bằng 06 mét;
– Số tầng cao là 01 tầng;
– Tổng diện tích sàn thì phải < 1 nghìn m2;
– Nhịp kết cấu lớn nhất phải <15 mét;
– Đặc biệt là không có độ sâu ngầm và tầng ngầm.
Khi đó, để được xin giấy phép xây dựng, chủ đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ sau, bao gồm:
Yêu cầu xin cấp giấy phép xây nhà mức 4.
Các tài liệu chứng minh quyền sở hữu đất bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, biên lai đóng thuế trong từng giai đoạn...
Bản vẽ xin phép xây dựng nhà cấp 4;
Giấy cam kết chấp thuận xây dựng với những gia đình và những công trình liền kề.
Như vậy, chung quy lại, quy trình xin giấy phép xây dựng nhà cấp 4 khá đơn giản. Các chủ thể chỉ cần nộp đầy đủ hồ sơ và giấy tờ cần thiết tại Uỷ ban nhân dân. Sau đó, họ sẽ nhận được giấy hẹn để đến ủy ban nhân dân vào ngày đã hẹn để nhận giấy phép xây dựng. Nếu giấy tờ chưa đầy đủ, chủ thể sẽ phải bổ sung theo yêu cầu. Tuy nhiên, nếu các chủ công trình không hiểu rõ về tài liệu và quy trình xin giấy phép, thì quá trình này có thể kéo dài hoặc gây tổn thất kinh tế cao hơn. Vì vậy, để giành được giấy phép xây dựng nhanh chóng và hiệu quả, nhiều chủ công trình thường tìm đến các công ty thiết kế nhà. Các công ty này sẽ chịu trách nhiệm nắm rõ các giấy tờ và thủ tục cần thiết, từ đó quá trình xin cấp phép và thực hiện bản vẽ xin phép xây dựng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn rất nhiều.
2. Bản vẽ xin giấy phép xây dựng nhà cấp 4 như thế nào?
Bản vẽ xin phép xây dựng là bản vẽ chứa đựng và cung cấp thông tin cần thiết nhất về công trình sẽ được xây dựng. Bản vẽ bao gồm diện tích của khu đất, chiều cao, mặt cắt của công trình... Đồng thời, bản vẽ cần chỉ rõ vị trí của công trình. Những thông tin này sẽ giúp Uỷ ban nhân dân xã, huyện và các cơ quan có thẩm quyền khác xem xét xem có nên cấp phép xây dựng cho công trình xin phép hay không.Nói chung, bản vẽ xin phép xây dựng căn nhà cấp 4 bao gồm nhiều tài liệu khác nhau, nhưng cấu trúc bản vẽ bao gồm những tài liệu sau:
1. Bản vẽ mặt bằng: Bản vẽ mặt bằng thể hiện toàn bộ thông tin cơ bản về mặt bằng của công trình mà chủ đầu tư muốn xây dựng. Bản vẽ mặt bằng bao gồm hai phần, đó là mặt bằng tổng thể và mặt bằng sơ bộ. Mặt bằng tổng thể là phần diện tích mà chủ đầu tư muốn xây dựng so với tổng diện tích hiện có của khu đất. Chủ đầu tư có thể tìm hiểu các quy định về mật độ xây dựng của các cơ quan để đảm bảo bản vẽ hợp lệ và đáp ứng yêu cầu. Ngoài diện tích của khu đất xây dựng, bản vẽ mặt bằng cũng thể hiện thiết kế của các tầng trong công trình. Các kiến trúc sư sẽ cung cấp bản vẽ mặt bằng cho từng tầng, bao gồm cả tầng trệt và các tầng lầu. Bản vẽ sẽ thể hiện cấu trúc của căn nhà, vị trí các phòng cũng như thiết kế của căn nhà.
Thứ hai, bản vẽ mặt cắt: Đây được coi là một trong những tài liệu quan trọng của bản vẽ đề nghị xây dựng nhà cấp 4. Bản vẽ này sẽ minh họa chi tiết từ móng, hầm cho đến mái nhà theo các mặt cắt khác nhau.
Thứ ba, bản vẽ mặt đứng của công trình: Bản vẽ mặt đứng sẽ mô tả mặt phía trước, hay còn gọi là mặt tiền, của ngôi nhà. Bản vẽ này cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng của nhà khi nhìn từ phía trước, bao gồm chiều rộng và chiều cao của công trình. Ngoài ra, bản vẽ cũng bao gồm phần mái nhà.
Thứ tư, để được cấp giấy phép xây dựng, các cơ quan chức năng phải biết chính xác vị trí của công trình cần thi công. Bản đồ vị trí sẽ ghi rõ thông tin này. Không chỉ chỉ ra vị trí cụ thể của công trình, bản đồ vị trí còn mô tả và vẽ các khu đất và công trình liền kề xung quanh. Tài liệu này cần được kiểm chứng để đảm bảo phù hợp với các giấy tờ sở hữu và sử dụng đất.
Thứ năm, phần khung tên bản vẽ xin phép nhà cấp 4 là một yếu tố không thể bỏ qua cho mỗi bản vẽ nói chung và bản vẽ nhà cấp 4 nói riêng. Phần này bao gồm ba thông tin chính: Tên công ty (mã số thuế, tên và thông tin liên hệ), kiến trúc sư thiết kế và chủ công trình, chủ nhà (ký tên và ghi rõ họ tên người sử dụng đất).
3. Bản vẽ xin phép xây dựng và bản vẽ thiết kế nhà khác nhau như thế nào?
Trên thực tế, bản vẽ vào việc xin phép xây dựng và bản thiết kế nhà là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Để giản lược, bản vẽ xin phép xây dựng chứa đựng những bản vẽ cần thiết để đạt được giấy phép xây dựng. Trong khi đó, bản thiết kế nhà bao gồm toàn bộ hồ sơ và tài liệu hoàn chỉnh về ngôi nhà được thiết kế. Nghĩa là, bản thiết kế nhà sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể nhất về diện tích, kết cấu và kích thước của ngôi nhà cụ thể. Các bên liên quan như kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng sẽ dựa vào bản thiết kế nhà để xây dựng cùng với ý muốn và nhu cầu của khách hàng.Một bản vẽ xin phép xây dựng nhà cấp 4, như đã được trình bày ở trên, bao gồm bản vẽ mặt bằng, bản vẽ mặt cắt, bản vẽ mặt đứng, bản đồ vị trí công trình và khung tên. Trái lại, một bản thiết kế nhà hoàn toàn khác, bao gồm các bản thiết kế kiến trúc, bản thiết kế chi tiết, bản thiết kế kết cấu và các bản vẽ hệ thống điện, nước cho ngôi nhà. Đôi khi, bản thiết kế nhà còn bao gồm cả bản thiết kế nội thất trong một số trường hợp.
Vì vậy, có thể nhận thấy đây là hai bản vẽ hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, các thông tin giữa bản vẽ xin phép xây dựng và bản vẽ thiết kế nhà cần được đảm bảo tính thống nhất. Đặc biệt, bản vẽ thiết kế nhà phải tuân thủ theo bản vẽ xin phép xây dựng, đặc biệt là thông tin về diện tích và kích thước của ngôi nhà đó. Trong trường hợp xây nhà vượt quá giấy phép, chủ công trình sẽ bị phạt hành chính, thậm chí phải tháo dỡ. Điều này được coi là vi phạm pháp luật. Đối với trường hợp bản vẽ nhà thay đổi một số thiết kế bên trong, giảm chiều cao của nhà mà không gây ảnh hưởng đến an toàn xây dựng, thì chủ công trình sẽ không bị phạt.
4. Giá bản vẽ xin phép xây dựng nhà cấp 4 hiện nay:
Nhiều người trong quá trình tìm hiểu về bản vẽ xin giấy phép xây dựng nhà cấp 4, đặt ra câu hỏi về giá cả. Theo quy định hiện hành của nước ta, giá cho bản vẽ xin phép xây dựng đối với các công trình nhà ở, bao gồm cả nhà cấp 4, là 50.000 đồng cho mỗi bản giấy phép. Đối với các công trình xây dựng khác, giá cho bản vẽ xin phép xây dựng sẽ là 100.000 đồng cho mỗi bản giấy phép. Nếu các công trình cần gia hạn bản vẽ và giấy phép xây dựng, mức phí gia hạn sẽ khoảng 25.000 đồng cho mỗi lần gia hạn thành công.Trong trường hợp chủ nhà hoặc chủ thầu chưa có bản vẽ xin phép xây dựng, họ có thể thông qua việc thuê các chủ thể chuyên nghiệp vẽ dựa trên yêu cầu của mình. Giá của việc vẽ bản vẽ xin phép xây dựng sẽ khác nhau tại từng khu vực khác nhau. Thông thường, giá trung bình cho bản vẽ xin phép xây dựng nhà phố và nhà cấp 4 là khoảng 20.000 đồng/1m2.
Các văn bản pháp luật sử dụng trong bài viết là: [list các văn bản pháp luật]
– Luật Xây dựng năm 2014 (được sửa đổi và bổ sung vào năm 2020);
– Thông tư số 06/2021/TT-BXD của Bộ Xây dựng về phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn sử dụng.