1. Khái niệm cổ tức:
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế được trả cho từng cổ đông bằng tiền mặt hoặc tài sản. Đơn giản, cổ tức là phần lợi ích mà một công ty chia sẻ cho các cổ đông của mình.Cơ bản, cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ phần vốn góp hợp pháp của công ty cổ phần. Quyền và lợi ích hợp pháp của họ được liên kết chặt chẽ với công ty. Tham gia vào hoạt động của công ty và trở thành cổ đông, cá nhân và tổ chức sẽ sở hữu những giá trị cổ phiếu cụ thể. Cổ phiếu quyết định vị trí và vai trò của cổ đông trong công ty cổ phần.
Khi trở thành cổ đông của công ty cổ phần, mọi cá nhân và tổ chức đều trực tiếp chịu ảnh hưởng từ hoạt động của công ty. Trong trường hợp doanh nghiệp gặp vấn đề và thua lỗ, lợi ích tài chính của cổ đông không được đảm bảo. Ngược lại, khi công ty phát triển và thu lợi nhuận cao, cổ đông sẽ nhận được cổ tức. Cổ tức là khoản lợi nhuận được chia sẻ cho cổ đông.
Theo nguyên tắc chung, cổ tức phải được thanh toán đầy đủ trong vòng 6 tháng, tính từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Theo quy định, cổ tức có thể được thanh toán bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phần. Dù sử dụng hình thức thanh toán nào, quyền lợi và lợi ích hợp pháp của cổ đông vẫn được đảm bảo.
2. Tạm ứng cổ tức là gì?
Tạm ứng cổ tức là khi các cổ đông của một công ty cổ phần được xác định phần trăm giá trị cổ tức mà họ sẽ nhận được, và yêu cầu được tạm ứng cổ tức vì các lý do cụ thể.2. Tạm ứng cổ tức là gì?
Tạm ứng cổ tức có thể hiểu là việc các cổ đông được tạm ứng một phần lợi nhuận mà họ cần nhận theo hoạt động thực tế của công ty.Tạm ứng cổ tức là một hoạt động phổ biến tại các doanh nghiệp. Cổ tức là quyền lợi được cổ đông hưởng dựa trên quy định của pháp luật. Trong thời hạn 06 tháng từ ngày kết thúc Đại hội đồng cổ đông thường niên, nếu công ty chưa thanh toán đầy đủ cổ tức cho cổ đông, cổ đông có quyền yêu cầu tạm ứng cổ tức theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, tạm ứng cổ tức phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể do cơ quan Nhà nước đưa ra. Trong một số trường hợp, tạm ứng cổ tức phải được xác định dựa trên nhiều yếu tố và điều kiện cụ thể. Nếu không đáp ứng được, cổ đông sẽ không được tạm ứng cổ tức.
3. Điều kiện doanh nghiệp tạm ứng cổ tức:
Theo quy định tại khoản 2, Điều 132, Luật Doanh nghiệp 2014, Cổ tức trả cho cổ phần phổ thông được xác định dựa trên số lợi nhuận ròng đã thực hiện và số tiền trích cổ tức từ lợi nhuận giữ lại của công ty. Công ty cổ phần chỉ có thể trả cổ tức cho cổ phần phổ thông khi đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:+ Thứ nhất, công ty đã thực hiện các nghĩa vụ thuế và tài chính khác theo quy định của pháp luật. Ngay từ bản chất, ý nghĩa của cổ tức đã thể hiện việc này. Cổ tức là một phần lợi nhuận sau thuế mà công ty cổ phần chia sẻ cho các cổ đông. Do đó, chỉ khi đã đảm bảo hoàn tất các nghĩa vụ thuế, cơ quan doanh nghiệp mới có thể xác định rõ phần lợi nhuận mà công ty sẽ được hưởng. Đó là những giá trị cổ tức. Nếu không thực hiện các nghĩa vụ thuế đó, khoản lợi nhuận mà công ty đạt được không được coi là lợi tức, và công ty cổ phần sẽ không thể trả hoặc tạm ứng cho cổ đông.
Thứ hai, công ty đã thực hiện việc dành ra tiền để tạo quỹ và chi trả các khoản lỗ từ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ. Trong quá trình hoạt động, công ty cổ phần cũng phải chi trả các khoản phí cụ thể để đảm bảo hoạt động công ty diễn ra một cách cụ thể và hiệu quả nhất. Khi có lợi nhuận, công ty phải đầu tư vào quỹ công và thanh toán các khoản đã lỗ trước đó. Sau khi hoàn thành việc này, lợi nhuận dư ra (cổ tức) mới được phân chia cho cổ đông. Nếu không chi trả quỹ công và bù đắp đủ lỗ thì công ty sẽ không thể trả cổ tức hoặc tạm ứng cổ tức cho cổ đông.
Thứ ba, sau khi trả cổ tức đúng hạn, công ty vẫn phải đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Trong quá trình hoạt động, công ty cổ phần thường phải vay một số tiền nhất định để đảm bảo hoạt động kinh doanh thành công. Việc vay này giúp tạo sự cân đối và ổn định trong hoạt động. Cổ đông vay tiền để thực hiện các khoản đầu tư cần thiết. Khi có lợi nhuận, công ty phải đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác. Điều này là bắt buộc. Nếu không thực hiện, cổ tức sẽ không được trả hoặc tạm ứng.
Doanh nghiệp chỉ có thể tạm ứng cổ tức khi đảm bảo đầy đủ các điều kiện cụ thể như đã được nêu.
Theo khoản 4, Điều 132 Luật doanh nghiệp 2014, cổ tức sẽ được thanh toán như sau:
4. Ý nghĩa của việc tạm ứng cổ tức của doanh nghiệp:
Việc thanh toán cổ tức phải hoàn tất trong vòng 6 tháng, tính từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Trong thời gian này, Hội đồng quản trị sẽ lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định số tiền cổ tức mỗi cổ phần, thời hạn và hình thức trả, không quá 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức. Thông báo về việc thanh toán cổ tức sẽ được gửi đến địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông, không quá 15 ngày trước ngày thanh toán. Điều này được coi là điều kiện tiên quyết để công ty thực hiện thanh toán hoặc tạm ứng cổ tức cho cổ đông, trừ trường hợp đặc biệt.– Chỉ khi tuân thủ đầy đủ các yêu cầu và điều kiện theo quy định chung của luật, doanh nghiệp mới có thể tiến hành thanh toán cổ tức. Do đó, việc tạm ứng cổ tức của doanh nghiệp là một trong những cách để thể hiện rõ ràng rằng doanh nghiệp cổ phần đáp ứng đủ điều kiện để thanh toán cổ tức.
– Trong quá trình hoạt động và vận hành, không thể tránh khỏi việc doanh nghiệp cổ phần gặp phải khó khăn và vướng mắc liên quan đến tài chính. Đối với những tình huống khó khăn đó, doanh nghiệp thường tìm kiếm cách giải quyết. Một trong những biện pháp hiệu quả nhất là thực hiện tạm ứng cổ tức. Thông qua việc tạm ứng cổ tức, doanh nghiệp sẽ tìm nguồn lực kinh tế để thực hiện các hoạt động đầu tư và kinh doanh.
- Việc tạm ứng cổ tức sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động dễ dàng và thuận lợi hơn. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò như một nguồn vốn để doanh nghiệp có thể đầu tư và thực hiện các dự án kinh doanh mới. Mục đích chính của việc tạm ứng cổ tức là để thu về lợi nhuận cho số tiền được tạm ứng đó.
- Tạm ứng cổ tức là một biểu hiện của sự linh hoạt trong hoạt động và kinh doanh của doanh nghiệp. Trong nhiều tình huống thực tế, nó cũng là một giải pháp thông minh và hiệu quả mà doanh nghiệp áp dụng để giải quyết các khó khăn tài chính. Quan trọng hơn hết, nó giúp doanh nghiệp tránh được các nợ ngoài.
Một điểm quan trọng cần nhớ là: Cổ tức là phần lợi nhuận được nhận sau khi trừ thuế và được phân chia đều cho các cổ đông trong một khoảng thời gian nhất định. Do đó, hoạt động tạm ứng cổ tức chỉ có thể thực hiện khi được sự đồng ý của cổ đông trong công ty.