Polyp cổ tử cung: Tác nhân gây ung thư cổ tử cung và cách phòng ngừa hiệu quả

Polyp cổ tử cung: Tác nhân gây ung thư cổ tử cung và cách phòng ngừa hiệu quả

Polyp cổ tử cung không gây ung thư cổ tử cung, tuy nhiên, có thể gây ra các triệu chứng như ra máu âm đạo, đau bụng dưới và tăng nguy cơ vô sinh Chẩn đoán và điều trị polyp cổ tử cung thường dựa trên khám bệnh và siêu âm Phục hồi và phòng ngừa polyp cổ tử cung bao gồm loại bỏ polyp và duy trì sự kiểm tra định kỳ

Polyp cổ tử cung là một tình trạng mà nội mạc tử cung phát triển quá mức, tạo thành những khối u nhỏ trên cổ tử cung. Chúng xuất hiện như những ống nhỏ kéo dài từ đáy tử cung tới âm đạo.

Polyp là những cấu trúc dễ vỡ phát triển từ cuống rễ trên bề mặt hoặc bên trong ống cổ tử cung. Khi bị polyp, thường chỉ có một hoặc tối đa hai hoặc ba polyp, có hình dạng giống giọt nước hoặc thùy, màu đỏ anh đào hoặc màu trắng xám, phụ thuộc vào mạch máu của phần tổn thương. Kích thước của polyp cổ tử cung thường không quá 3 cm.

Polyp cổ tử cung thường không xuất hiện trước khi kinh nguyệt bắt đầu. Ngoài ra, việc tăng hormone estrogen trong giai đoạn mang thai cũng là một nguyên nhân phổ biến gây ra sự hình thành polyp.

1. Triệu chứng polyp cổ tử cung

Polyp cổ tử cung: Tác nhân gây ung thư cổ tử cung và cách phòng ngừa hiệu quả

Polyp cổ tử cung được hình thành từ sự phát triển quá mức của nội mạc tử cung.

Nếu phát hiện ra có âm đạo tiết dịch nhầy màu trắng, màu vàng hoặc kinh nguyệt ra nhiều bất thường, hoặc bị đốm, chảy máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục, giữa các kỳ kinh, sau khi thụt rửa hay sau thời kỳ mãn kinh, ngay lập tức phụ nữ nên đi khám phụ khoa. Điều này là vì polyp trên cổ tử cung có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào và một số triệu chứng này cũng có thể là dấu hiệu sớm của bệnh ung thư. Do đó, phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ ít nhất 6 tháng/lần và xét nghiệm Pap theo đề nghị của bác sĩ để phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân của polyp cổ tử cung vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn và có thể bao gồm nhiễm trùng, viêm nhiễm mãn tính, phản ứng không bình thường với sự gia tăng estrogen hoặc tắc nghẽn mạch máu trong ống cổ tử cung.

Trong quá trình khám phụ khoa định kỳ, bác sĩ có thể dễ dàng nhìn thấy polyp trên cổ tử cung. Chúng có hình dạng như những khối u nhỏ mịn, có màu đỏ hoặc tím. Polyp cổ tử cung có hai loại, bao gồm ngoài cổ tử cung và nội tiết.

Polyp cổ tử cung phát triển từ tế bào trên lớp bề mặt bên ngoài của cổ tử cung. Polyp cổ tử cung là loại phổ biến nhất và xuất phát từ các tuyến cổ tử cung. Phụ nữ sau mãn kinh có khả năng cao mắc phải polyp ngoài tử cung, trong khi phụ nữ tiền mãn kinh thường gặp polyp nội tiết.

Để chẩn đoán, sinh thiết hoặc mẫu mô của polyp được thu thập để tiến hành xét nghiệm. Kết quả thường cho thấy các tế bào polyp lành tính. Một số ít trường hợp có thể phát hiện tế bào bất thường hoặc mô hình tăng trưởng tiền ung thư được gọi là thay đổi khối u.

Cắt bỏ polyp cổ tử cung là một phương pháp phổ biến để điều trị đặc biệt cho những khối polyp lớn và bị viêm nhiễm.

Phương pháp điều trị phổ biến nhất là cắt bỏ polyp trong quá trình khám vùng chậu. Thủ thuật này có thể được thực hiện một cách đơn giản bằng cách xoắn nhẹ polyp, buộc chặt nó ở gốc hoặc loại bỏ bằng một kẹp đặc biệt để ngăn chặn sự chảy máu.

Sau khi loại bỏ polyp, có thể phát sinh một cảm giác đau nhẹ và chuột rút nhẹ trong vài giờ sau đó. Một lượng máu có thể xuất hiện từ âm đạo trong khoảng 1 đến 2 ngày sau quá trình loại bỏ.

Hầu hết các polyp cổ tử cung đều là polyp lành tính. Quyết định xem liệu có cần tiến hành xét nghiệm hay không sẽ do bác sĩ đưa ra, không phải trong mọi trường hợp đều cần thiết.

4. Phục hồi và phòng ngừa polyp cổ tử cung

Việc loại bỏ polyp là một phương pháp đơn giản, an toàn và không gây tổn thương. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát polyp là rất cao đối với những người đã từng mắc. Vì vậy, phụ nữ đã từng bị polyp nên thường xuyên đi kiểm tra vùng chậu để phát hiện sớm bất kỳ khối u nào.

Vì một số bệnh nhiễm trùng có liên quan đến polyp cổ tử cung, có những biện pháp đơn giản có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như sử dụng đồ lót bằng cotton để cho phép không khí lưu thông tốt. Điều này giúp hạn chế nhiệt độ và độ ẩm dư thừa, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của nhiễm trùng. Ngoài ra, trong quan hệ tình dục, nên sử dụng bao cao su để bảo vệ sức khỏe.

Nếu bạn quan tâm, bạn có thể xem thêm video về chủ đề này.