Hình phạt là gì? Đặc điểm, mục đích của hình phạt?

Hình phạt là gì? Đặc điểm, mục đích của hình phạt?

Hình phạt là sự áp dụng các biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc trong pháp luật hình sự, do Tòa án sử dụng đối với tội phạm để răn đe, ngăn ngừa và phòng ngừa việc tiếp tục phạm tội

1. Hình phạt là gì:  

Pháp luật hình sự Việt Nam được xây dựng trên cơ sở của chủ nghĩa Macxit và nhận thức những thành tựu trong lĩnh vực luật hình sự toàn cầu, và những ý thức tiến bộ và nhân văn về hình phạt. Luật hình sự Việt Nam xác định hình phạt như "một công cụ hiệu quả để bảo vệ lợi ích của xã hội và nhà nước". Ở lĩnh vực pháp lý hình sự Việt Nam, có nhiều định nghĩa về hình phạt, nhưng họ thể hiện khác nhau và nhấn mạnh vào các khía cạnh khác nhau của hình phạt. Theo đó, định nghĩa hình phạt dựa trên các đặc điểm chung và mục tiêu của hình phạt bao gồm "trừng trị, giáo dục, cải tạo người phạm tội". Cách định nghĩa này dựa trên sự kết hợp của hai nguyên tắc trừng trị và vị lợi, tuy nhiên, không nhấn mạnh sự ưu tiên của nguyên tắc vị lợi. Một cách định nghĩa khác của hình phạt là xác định các đặc điểm của hình phạt và mục tiêu của việc giáo dục, cải tạo người phạm tội. Cách định nghĩa này cho rằng trừng trị là một phần của các biện pháp khác để đạt được mục tiêu cải tạo, giáo dục và phòng ngừa tội phạm, và không nên lẫn lộn mục tiêu với biện pháp để đạt được mục tiêu đó. Định nghĩa này xác định rằng hình phạt có mục tiêu cải tạo, giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm, và dựa trên nguyên tắc vị lợi, với quan điểm thứ nhất trong lĩnh vực luật hình sự Việt Nam, theo PGS.TS. Trịnh Quốc Toản.

“Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc do Nhà nước quy định, được Tòa án áp dụng đối với người phạm tội nhằm giáo dục, cải tạo, và ngăn chặn việc phạm tội, đảm bảo tuân thủ luật hình sự và bảo vệ xã hội khỏi tội phạm.”

"Hình phạt là biện pháp cứng rắn nhất được quy định trong pháp luật hình sự, được áp dụng bởi Toà án đối với kẻ phạm tội nhằm trừng trị và giáo dục họ, từng bước đấu tranh phòng chống tội phạm, bảo vệ chế độ và trật tự xã hội cũng như bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của công dân."

"Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước được quyết định trong bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án để tước bỏ hay hạn chế quyền, tự do của người bị kết án theo các quy định của pháp luật hình sự.”

Bộ luật hình sự năm 1985, Bộ luật hình sự năm 1999 và Bộ luật hình sự năm 2015 đều quy định mục đích của hình phạt là trừng trị, giáo dục, cải tạo người phạm tội và phòng ngừa tội phạm. Quy định này phản ánh chính sách hình phạt của pháp luật hình sự Việt Nam dựa trên sự kết hợp của nhiều học thuyết phù hợp với xu hướng chung của nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, quan niệm hiện đại về học thuyết hình phạt đã phát triển các nội dung của học thuyết vị lợi thành các học thuyết độc lập nhằm xác định cụ thể mục đích ưu tiên trong chính sách hình phạt. Pháp luật hình sự các nước hiện tại đang chuyển trọng tâm vào mục đích cải tạo, giáo dục người phạm tội. Khoa học pháp lý hình sự Việt Nam tuy kết hợp các học thuyết hình phạt nhưng chưa nhấn mạnh sự ưu tiên trong từng mục đích cụ thể. Để phù hợp với lý luận và quy định của pháp luật hình sự về hình phạt, quan điểm và chủ trương của Đảng và Nhà nước trong yêu cầu cải cách tư pháp, cần xác định mục đích giáo dục, cải tạo người phạm tội là mục đích ưu tiên của hình phạt, là điểm tựa chính trong chính sách hình phạt nhằm phát huy tối đa hiệu quả trong công cuộc đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm. Định nghĩa khoa học về hình phạt cần làm rõ các đặc trưng và mục đích của hình phạt, trong đó nhấn mạnh mục đích ưu tiên nhằm đảm bảo nhất quán chính sách hình sự. Bên cạnh đó, cần phân biệt mục đích của hình phạt đối với người phạm tội và pháp nhân thương mại phạm tội.

Vì thế, luận văn đề ra định nghĩa khoa học về hình phạt như sau: "Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất được quy định trong luật hình sự, do Tòa án áp dụng cho chính chủ thể của tội phạm theo thủ tục tố tụng hình sự nhằm răn đe, ngăn ngừa, phòng ngừa người phạm tội tiếp tục thực hiện tội phạm và nhằm mục đích cao nhất là cải tạo, giáo dục họ tuân thủ pháp luật, qua đó ngăn ngừa, giáo dục ý thức pháp luật cho những người khác trong xã hội, góp phần đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm."

Với

2. Đặc điểm pháp lý của hình phạt: 

, tuy tồn tại các học thuyết hình phạt khác nhau nhưng phần lớn các nhà khoa học lại dễ dàng thống nhất được các đặc trưng cơ bản của hình phạt.

“Khoa học pháp lý hình sự phương Tây đã công nhận và ủng hộ năm đặc trưng của hình phạt theo đề xuất của H.L.A. Hart do chứa đựng các yếu tố cơ bản về hình phạt”.

"Khoa học pháp lý hình sự Việt Nam dựa trên sự tiếp thu các giá trị tiến bộ của Luật hình sự thế giới đã xác định rằng hình phạt bao gồm bốn đặc trưng:".

Thuật ngữ đầu tiên, hình phạt, là biện pháp trừng phạt mà Nhà nước áp dụng. Tính nghiêm khắc nhất của hình phạt thể hiện qua việc tước đoạt hoặc hạn chế các quyền và lợi ích của người vi phạm và hậu quả của hình phạt. Độ nghiêm khắc của từng loại hình phạt phụ thuộc vào mức độ và tính chất của những quyền và lợi ích bị tước hoặc hạn chế. Hình phạt có tính nghiêm khắc cao hơn so với các biện pháp trách nhiệm pháp lý khác như trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính và trách nhiệm kỷ luật. Mặc dù hình phạt nghiêm khắc, nó không được mở rộng vô hạn và không bao gồm hành vi gây đau đớn về thể xác hoặc làm hạ thấp danh dự và nhân phẩm của người vi phạm. Quyền và lợi ích của người vi phạm bị hình phạt tước hoặc hạn chế bao gồm: Quyền sống trong trường hợp đặc biệt, quyền tự do thân thể, quyền tự do di chuyển và cư trú, quyền bầu cử, quyền ứng cử, quyền làm việc trong các cơ quan của Nhà nước, quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân, quyền tự do làm công việc hoặc nghề nghiệp mà luật pháp không cấm, và quyền sở hữu tài sản.

Thuật ngữ thứ hai, hình phạt, là biện pháp trừng phạt được quy định trong luật hình sự và được áp dụng thông qua bản án kết tội có hiệu lực pháp luật đối với cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh vi phạm.

Đặc điểm này phát sinh từ yêu cầu của nguyên tắc pháp chế, nhằm đảm bảo quyền của người phạm tội và đồng thời thể hiện tính nghiêm khắc của hình phạt. Mục đích là đảm bảo rằng người phạm tội chỉ phải chịu hình phạt trong mức cần thiết, theo đúng sự chỉ định chặt chẽ của pháp luật, tránh sự tùy tiện của người thi hành pháp luật. Đồng thời, điều này cũng thể hiện tính nghiêm khắc của hình phạt, nhằm thực hiện vai trò công cụ quyền lực của Nhà nước trong việc phòng ngừa và chống tội phạm. Hiến pháp năm 2013 quy định "Tòa án là cơ quan duy nhất có chức năng xét xử" [13, Điều 102], do đó chỉ Tòa án có thẩm quyền áp dụng hình phạt cho người phạm tội. Tòa án áp dụng hình phạt phải tuân thủ một trình tự thủ tục đặc biệt, được quy định cụ thể trong Bộ luật tố tụng hình sự. Đặc điểm này phát sinh từ tính chất công của quan hệ pháp luật hình sự - là quan hệ giữa Nhà nước và người phạm tội, trong quan hệ này, người phạm tội đã vi phạm các quan hệ xã hội được Nhà nước bảo vệ, do đó họ phải chịu hậu quả pháp lý mà Nhà nước quy định. Hình phạt do Tòa án quyết định phải được công khai thông qua một bản án và phải là kết quả của một phiên tòa xét xử hình sự tuân thủ đầy đủ quy trình thủ tục theo Luật tố tụng hình sự. Quy định của Luật hình sự về hình phạt do Tòa án quyết định nhằm đảm bảo sự thận trọng, khách quan và toàn diện và để tránh sai sót và oan sai, đồng thời đáp ứng chuẩn mực quốc tế chung.

Thứ ba, hình phạt chỉ được áp dụng cho chủ thể thực hiện tội phạm, vì trách nhiệm hình sự không thể thay đổi hay chuyển giao. Khi tội phạm được thực hiện bởi cá nhân hoặc pháp nhân thương mại, hình phạt cũng chỉ áp dụng cho chính cá nhân hoặc pháp nhân thương mại đó.

Thứ tư, hình phạt được áp dụng độc lập và mỗi tội phạm chỉ được tuyên một hình phạt chính.

3. Mục đích của hình phạt: 

Vấn đề mục đích của hình phạt đã được thảo luận trong lĩnh vực pháp lý hình sự từ lâu, và xuất hiện nhiều học thuyết khác nhau nhằm biện minh cho việc thiết lập và áp dụng hình phạt. Mỗi học thuyết đề cập đến mục đích của hình phạt sẽ dẫn đến việc thiết kế và thực hiện các biện pháp trừng trị trong hệ thống pháp lý. Hiện nay, pháp luật hình sự của các quốc gia thường kết hợp các mục đích khác nhau của hình phạt, không tuyệt đối hóa một mục đích cụ thể. Tại Việt Nam, lĩnh vực pháp lý hình sự vẫn chưa thống nhất quan điểm về mục tiêu chủ yếu của hình phạt. Tuy nhiên, quan điểm về mục đích trừng trị và cải tạo, giáo dục tội phạm là quan điểm chi phối trong quá trình lập pháp hình sự, xuất hiện trong Ba Bộ luật hình sự năm 1985, 1999 và 2015. Do đó, khoa học pháp luật hình sự Việt Nam xác định rằng hình phạt có hai mục đích chính:

Mục tiêu của phòng ngừa riêng là để đạt được "kết quả mà nhà nước hy vọng khi áp dụng hình phạt trực tiếp lên người phạm tội", bao gồm những nội dung sau: đe dọa và trừng trị người phạm tội, cải tạo và giáo dục người phạm tội, ngăn ngừa người đã từng bị kết án tái phạm.

Mục tiêu của phòng ngừa chung là để đạt được "kết quả mà nhà nước hy vọng khi áp dụng hình phạt tác động lên cộng đồng xã hội". Mục tiêu phòng ngừa chung của hình phạt được thể hiện thông qua các nội dung sau: đe dọa những người có tâm lý không ổn định trong xã hội, giáo dục ý thức tuân thủ pháp luật cho người dân, tăng cường ý thức trong việc phòng ngừa và chống lại tội phạm.

Khoa học pháp lý hình sự có nhiều học thuyết về hình phạt, nhưng chúng đều nhất trí rằng hình phạt phải gây bất lợi cho người vi phạm, bằng cách hạn chế quyền lợi của họ. Tuy nhiên, mức độ nghiêm khắc của hình phạt và phạm vi hạn chế quyền lợi của người phạm tội phụ thuộc vào mục đích của hình phạt được ưu tiên. Khoa học luật hình sự Việt Nam đã hợp nhất giữa hai học thuyết này, cùng với những giá trị tiến bộ và tư tưởng của con người. Hiện nay, có bốn học thuyết hình phạt cần xác định và xu hướng phổ biến là sử dụng nhiều học thuyết trong cách xác định hình phạt và tập trung vào học thuyết cải tạo người phạm tội. Các quốc gia trên thế giới ngày càng chú trọng vào học thuyết này.