Chưa kết hôn có được đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ?

Chưa kết hôn có được đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ?

Chưa kết hôn có được đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ? - Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề về khả năng đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ khi chưa kết hôn và những rủi ro tiềm ẩn Cùng tìm hiểu quy trình thủ tục để hai người có thể cùng đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ

1. Khái quát về sở hữu chung và xác lập quyền sở hữu chung:

Trong quá trình hôn nhân, vợ và chồng cùng tạo ra một nguồn tài sản nhất định thông qua công việc để đáp ứng các chi phí sinh hoạt hàng ngày trong gia đình. Vì vậy, tài sản mà vợ chồng tạo ra trong thời gian hôn nhân được coi là tài sản chung.

Việc xác định điều gì là tài sản chung và điều gì là tài sản riêng có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống hôn nhân. Nó không chỉ giúp xác định sự đóng góp của mỗi người trong việc tạo ra tài sản, mà còn có ý nghĩa quan trọng trong quá trình ly hôn. Khi cuộc sống hôn nhân êm đềm và hạnh phúc, việc xác định tài sản riêng không quá quan trọng. Tuy nhiên, khi có biến động trong cuộc sống hôn nhân, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng giữa vợ và chồng trở nên quan trọng hơn trong quá trình phân chia tài sản sau khi ly hôn.

Quyền sở hữu là một khái niệm pháp lý nhằm mô tả quan hệ sở hữu trong hệ thống chế độ sở hữu cụ thể. Khi nói về quyền sở hữu chung về tài sản, ta đang đề cập đến việc một người có quyền phát sinh hoặc chấm dứt quyền sở hữu chung của hai người đối với tài sản chung, cùng với nội dung của quyền sở hữu đó.

Từ đó, quyền sở hữu chung tài sản, hay còn gọi là đồng sở hữu, biểu thị quyền sở hữu của hai người đối với tài sản chung, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và quyền quyết định về tài sản chung theo quy định của luật pháp.

2. Chưa đăng ký kết hôn có được đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ không?

Theo luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu có tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng cần đăng ký quyền sở hữu như nhà cửa, đất đai, bất động sản hoặc động sản, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hay còn gọi là sổ đỏ) sẽ ghi tên cả hai vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Do đó, nếu bất động sản như nhà cửa và đất đai được hình thành và tồn tại trong thời kỳ sống chung mà không có việc kết hôn được đăng ký, thì tài sản này sẽ không được coi là tài sản chung của vợ chồng theo luật pháp. Điều này có nghĩa là sổ đỏ sẽ không có tên cả hai vợ chồng.

Vì vậy, trong tình huống này, việc xử lý quan hệ tài sản khi hai bên chỉ sống chung nhưng chưa đăng ký kết hôn được quy định rõ ràng trong Điều 16 Luật Hôn nhân và gia đình hiện hành như sau:

- Quan hệ tài sản giữa nam và nữ sống chung như vợ chồng mà không có đăng ký kết hôn sẽ được giải quyết dựa trên thỏa thuận của các bên liên quan, tức là tôn trọng ý chí tự thỏa thuận và quyết định của các đối tác tham gia.

– Trong trường hợp không có sự thỏa thuận giữa các bên, việc giải quyết sẽ tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự và các quy định tương tự. Theo Điều 207 Bộ luật Dân sự năm 2015, sở hữu chung được hiểu là tài sản thuộc về nhiều chủ thể, bao gồm sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất. Ngoài ra, Bộ luật Dân sự cũng quy định về sở hữu chung của cộng đồng, như sở hữu của dòng họ, thôn, ấp, bản, làng, buôn, hoặc sở hữu chung của các thành viên trong gia đình, sở hữu chung của vợ chồng, sở hữu chung trong nhà chung cư hoặc sở hữu chung hỗn hợp…

Vì vậy, trong trường hợp hai người không có quan hệ hôn nhân, họ vẫn có quyền sở hữu chung một tài sản nhất định và quyền này có thể được xác lập bằng thỏa thuận, theo quy định của pháp luật hoặc theo tập quán.

Về việc cấp sổ đỏ hay còn gọi là cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tuân thủ theo quy định của pháp luật đất đai, cụ thể là khoản 2 Điều 98 Luật Đất đai hiện hành, đề ra rõ: Khi có nhiều người chung quyền sử dụng đất hoặc nhiều người sở hữu chung nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên một thửa đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (gọi tắt là sổ đỏ, sổ hồng) phải ghi rõ đầy đủ tên của những người có chung quyền sử dụng đất, người sở hữu chung nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất. Trong quá trình cấp giấy chứng nhận, mỗi người sẽ được cấp một giấy chứng nhận vì họ là đồng chủ sở hữu. Nếu những chủ sử dụng hoặc chủ sở hữu có yêu cầu khác, thì sẽ được cấp một giấy chứng nhận duy nhất cho tất cả các đồng chủ sở hữu và được giao cho người đại diện nắm giữ và bảo quản.

Từ đó, có thể hiểu rằng, hai người không phải vợ chồng cũng có quyền chung đứng tên trên sổ đỏ. Trong trường hợp này, sổ đỏ sẽ ghi rõ đầy đủ tên của những đồng sở hữu và sẽ tạo thành hai bản sổ đỏ riêng biệt để sau đó cấp cho mỗi người một sổ đỏ. Tuy nhiên, nếu hai người này có thỏa thuận và yêu cầu khác, thì hoàn toàn có thể cấp một sổ đỏ chung duy nhất và giao cho người đại diện.

Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định rất nhiều hình thức sở hữu đối với tài sản và trong đó có hình thức sở hữu chung. Theo đó, cặp đôi trong trường hợp của bài viết này, dù chưa đăng ký kết hôn nhưng vẫn hoàn toàn có quyền thỏa thuận để cùng nhau nhận chuyển nhượng, mua bán bất động sản và cùng đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

3. Rủi ro khi chưa kết hôn nhưng lại cùng đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ:

Về pháp lý, khi xác định quyền sở hữu, không có rủi ro xảy ra vì cả hai đều là đồng chủ sở hữu, sử dụng quyền sử dụng đất, cùng sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất, đều được cấp sổ đỏ và giữ một bản riêng biệt.

Tuy nhiên, việc xác định quyền sở hữu nhà hoặc quyền sử dụng đất có thể gặp phải rắc rối nếu có mâu thuẫn hoặc tranh chấp giữa các đồng sở hữu. Trong trường hợp sống chung, nếu có khó khăn trong việc chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp tài sản chung, cần có sự đồng ý từ tất cả các đồng sở hữu. Điều này tạo ra nhiều khó khăn trong việc thể hiện ý chí của các chủ thể.

4. Thủ tục để hai người người cùng đứng tên đồng sở hữu trên sổ đỏ:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ. Trong trường hợp này, cả hai bên cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật. Đối với những trường hợp không phải là vợ chồng, cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây:

- Giấy tờ cá nhân bao gồm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân có thời hạn sử dụng;

- Giấy tờ chứng minh như hợp đồng mua bán nhà đất, chứng từ về chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế nhà đất chung;

- Đơn xin cấp đổi giấy chứng nhận theo Mẫu số 10/ĐK, còn được gọi là đơn xin cấp đổi sổ đỏ.

-Bắt đầu từ bản gốc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đã được cấp.

-Bước 2: Gửi hồ sơ tới chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp quận/ huyện hoặc bộ phận 1 cửa. Sau khi gửi, nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, người gửi sẽ được cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận, xử lý hồ sơ thông báo và hướng dẫn cung cấp hồ sơ bổ sung, hoàn chỉnh theo quy định. Thời hạn bổ sung là không quá 03 (ba) ngày làm việc.

Bước 3: Tại văn phòng đăng ký đất đai, hồ sơ sẽ được kiểm tra và xác nhận lý do cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hay còn gọi là sổ đỏ. Các thông tin đầy đủ trong hồ sơ sẽ được ghi vào sổ tiếp nhận và người nộp hồ sơ sẽ nhận được phiếu hẹn lấy giấy chứng nhận.

Bước 4: Văn phòng đăng ký đất đai cấp quận/huyện sẽ lập hồ sơ và trình cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc cấp giấy chứng nhận.

Bước 5: Văn phòng đăng ký đất đai sẽ thực hiện việc cập nhật và hiệu chỉnh hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu về đất đai.

Bước 6: Sau khi nhận được kết quả, cơ quan có thẩm quyền sẽ trao giấy chứng nhận cho người được cấp hoặc gửi cho ủy ban nhân dân cấp xã để tiến hành trao đổi trong trường hợp hồ sơ nộp tại cấp xã.

Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:

– Bộ luật Dân sự năm 2015;

– Luật Đất đai năm 2014;

– Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.