Ca cao là một loại cây nông sản nổi tiếng của Việt Nam. Vào năm 2018, ca cao Việt Nam đã được xếp vào nhóm có hương vị tốt nhất bởi Hội đồng Ca cao Quốc tế (ICC). Hiện nay, ca cao được trồng chủ yếu tại đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên và vùng Đông Nam Bộ.
Hạt ca cao được sử dụng để sản xuất socola, làm bánh kẹo hoặc pha chế đồ uống. Không chỉ có hương vị thơm ngon đặc trưng, loại hạt này còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Dưới đây là một số tác dụng của hạt ca cao.
1. Giàu polyphenol, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
Hạt ca cao chứa Polyphenol - một loại chất chống oxy hóa tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau củ, trà, socola,... Loại chất này đã được chứng minh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, bao gồm giảm viêm, cải thiện lưu thông máu, hạ huyết áp, cải thiện lượng cholesterol và đường huyết.Ca cao là một trong những nguồn giàu polyphenol nhất. Flavanol là một polyphenol có nhiều trong ca cao và có khả năng chống oxy hóa và chống viêm đặc biệt mạnh. Tuy nhiên, việc chế biến và sấy nóng có thể làm giảm những thuộc tính có lợi của hạt ca cao. Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Frontiers in Nutrition vào năm 2017 cũng cho thấy việc xử lý bằng kiềm nhằm làm giảm đắng của ca cao làm giảm tới 60% nồng độ flavanol. Mặc dù vậy, ca cao vẫn là một nguồn polyphenol tuyệt vời; tuy nhiên, không phải tất cả các sản phẩm chứa ca cao đều đem lại những lợi ích như nhau.
2. Giảm huyết áp
Ca cao có tác dụng giảm huyết áp (Ảnh: Getty)
Ca cao có thể giúp giảm huyết áp, cho dù trong dạng bột hay dạng socola đen sau khi chế biến. Tác dụng này được phát hiện lần đầu tại một hòn đảo ở Trung Mỹ, khi người dân sinh sống tại đó có huyết áp thấp hơn so với người dân sống trên đất liền. Đáng chú ý, người dân trên hòn đảo này thường xuyên uống ca cao.
3. Giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
Các nhà nghiên cứu cho biết, việc bổ sung flavanol trong ca cao có thể cải thiện nồng độ oxit nitric trong máu, có tác dụng tăng cường chức năng của các mạch máu và giúp giảm huyết áp.Ngoài ra, ca cao còn có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh tim và đột quỵ. Việc cải thiện mức độ oxit nitric trong máu của ca cao giúp thư giãn các mạch máu và cải thiện lưu lượng máu. Bên cạnh đó, ca cao cũng có thể giúp giảm lượng cholesterol "xấu".
Ca cao có tác dụng chống co cứng máu, làm giảm kháng insulin và giảm viêm. Tất cả những đặc điểm này đều giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, suy tim và đột quỵ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều sô cô la hơn có liên quan đến giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tử vong. Tổng cộng có 157.809 người tham gia trong 9 nghiên cứu này để đánh giá kết quả.
Hai nghiên cứu từ Thụy Điển chỉ ra rằng việc ăn 19-30g sô cô la hàng ngày có thể giảm nguy cơ bị suy tim. Tuy nhiên, tác dụng này sẽ mất đi nếu ăn quá nhiều sô cô la.
Nói chung, tất cả các kết quả đều cho thấy việc tiêu thụ thường xuyên sô cô la có hàm lượng ca cao cao có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
4. Cải thiện lưu lượng máu lên não và bảo vệ chức năng não
Có nghiên cứu cho thấy polyphenol trong ca cao có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh bằng cách cải thiện chức năng của não và lưu lượng máu tới não.
Flavanol tham gia vào quá trình sinh hóa để tạo ra tế bào thần kinh và các phân tử quan trọng cho chức năng não bộ. Ngoài ra, flavanol còn giúp tổng hợp oxit nitric để làm giãn các cơ mạch máu, cải thiện tuần hoàn máu và đảm bảo sự cung cấp máu cho não.
Trong một nghiên cứu kéo dài 2 tuần, 34 người già được uống ca cao có hàm lượng flavanol cao. Kết quả cho thấy lưu lượng máu lên não của những người tham gia tăng 8% sau 1 tuần và 10% sau 2 tuần.
Các nghiên cứu chi tiết hơn đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ flavanol từ ca cao hàng ngày có thể mang lại lợi ích đáng kể cho hoạt động tinh thần của cả những người bị suy giảm trí tuệ và những người không bị suy giảm trí tuệ.
5. Hỗ trợ phòng ngừa đái tháo đường
Một trong những tác dụng quan trọng của ca cao là hỗ trợ trong việc phòng ngừa đái tháo đường. Các nghiên cứu đã cho thấy flavanol trong ca cao giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate trong ruột, cải thiện sự tiết insulin, giảm viêm và kích thích quá trình hấp thu đường từ máu vào cơ.Có một số nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiếp nhận một lượng flavanol lớn hơn, bao gồm flavanol từ ca cao, có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2.
Thêm vào đó, một đánh giá của các nghiên cứu trên người đã chứng minh rằng việc tiêu thụ sôcôla đen hoặc ca cao giàu flavanol có thể cải thiện sự nhạy insulin và kiểm soát mức đường trong máu, đồng thời giảm viêm nhiễm ở cả những người mắc và không mắc bệnh đái tháo đường.
6. Hỗ trợ phòng ngừa ung thư
Ca cao tươi và đã sấy khô (Ảnh minh họa)
Các nghiên cứu cho thấy flavanol có trong trái cây, rau củ và các thực phẩm khác có thể giúp ngăn ngừa ung thư. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Food and Chemical Toxicology, ca cao chứa nồng độ flavanol cao nhất so với các loại thực phẩm khác tính theo trọng lượng. Vì vậy, việc tiêu thụ ca cao là cách đơn giản để bổ sung flavanol vào chế độ ăn uống.
Các nghiên cứu về thành phần của ca cao đã được tiến hành trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng ca cao có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các phân tử độc hại và có tác dụng chống viêm. Các thành phần này còn có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và tiêu diệt chúng.
Nghiên cứu trên động vật đã áp dụng chế độ ăn nhiều ca cao hoặc chiết xuất từ ca cao đã cho thấy kết quả tích cực trong việc giảm nguy cơ mắc ung thư vú, tuyến tụy, tuyến tiền liệt, gan, đại tràng và bạch cầu.
Các nghiên cứu tại con người cũng đã chỉ ra rằng việc ăn chế độ giàu flavanol có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả của việc này, cần phải tiến hành nhiều nghiên cứu thêm.
Lưu ý khi dùng ca cao
Ca cao tốt nhưng không nên lạm dụng (Ảnh: Quien)Mặc dù ca cao có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng không nên sử dụng quá mức. Đồng thời, hạn chế việc chế biến ca cao.
Bên cạnh đó, để tận hưởng toàn bộ lợi ích sức khỏe từ ca cao, hãy kết hợp với một chế độ ăn uống cân bằng.
Có nhiều cách khác nhau để thêm ca cao vào chế độ ăn uống. Bạn có thể ăn socola đen, nhưng hãy chọn loại chất lượng và có ít nhất 70% ca cao. Bạn cũng có thể pha bột ca cao với nước, uống nóng hoặc lạnh tùy sở thích của bạn. Ngoài ra, bạn có thể thêm ca cao vào sinh tố hoặc các loại bánh, hoặc rắc ca cao lên trái cây tươi.