Xã hội công dân là gì? Xây dựng xã hội công dân ở Việt Nam?

Xã hội công dân là gì? Xây dựng xã hội công dân ở Việt Nam?

Xã hội công dân là quá trình xây dựng một xã hội tốt đẹp, nơi mọi người đều có vị trí và vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của Nhà nước Để xây dựng xã hội công dân ở Việt Nam, cần tập trung vào việc nhận thức và tham gia của mọi người, cùng với việc hoàn thiện chính sách và pháp luật liên quan Tuy nhiên, quá trình này còn đối mặt với nhiều khó khăn

1. Những hiểu biết chung về xã hội công dân:

Xã hội công dân: Mục tiêu cuối cùng của một quốc gia

1.1. Xã hội công dân là gì?

Xã hội công dân (Civil society) là thuật ngữ mà chưa có sự thống nhất trong nhận thức của chúng ta. Tuy nhiên, xây dựng xã hội công dân là mục tiêu cuối cùng mà mỗi quốc gia đề ra. Vậy xã hội công dân có những ưu điểm gì?

Về cơ bản, xã hội công dân được coi là nền tảng cho lý luận về nhà nước pháp quyền và dân chủ chính trị. Quan điểm này đã được chủ nghĩa Mác-Lênin và sau đó là chủ tịch Hồ Chí Minh xây dựng. Xã hội công dân hướng đến một xã hội mà nhân dân tạo lập và kiểm soát, với một nhà nước do dân tạo lập, do dân kiểm soát, vì dân phục vụ. Hiện nay, chính quyền Việt Nam cũng đang hướng đến xây dựng một xã hội bình đẳng, tự do, với mọi người có đầy đủ cơm áo, ai cũng được học hành. Nhân dân là chủ thể của quyền lực nhà nước.

Hiểu được các quan điểm và tư tưởng tiến bộ, công dân có thể thấm nhuần hơn về xã hội công dân. Xã hội công dân là một cộng đồng mà thành viên được gắn kết bởi một thị trường thống nhất và được quản lý bởi pháp luật Nhà nước. Nhân dân là chủ thể của quyền lực nhà nước và có quyền tỏ ý chí của mình qua hệ thống pháp luật. Họ cũng tận dụng quyền năng của mình trong việc thiết lập quyền con người và nghĩa vụ công dân.

Từ lúc bắt đầu, Nhà nước đã đồng thời xây dựng cả một hệ thống pháp quyền xã hội chủ nghĩa và xã hội công dân. Quá trình này không diễn ra tự phát mà là kết quả của sự giúp đỡ tích cực từ Nhà nước và sự lãnh đạo của Đảng.

1.2. Xã hội công dân có phải là xã hội lý tưởng của mọi quốc gia? 

Khi đất nước được thành lập dựa trên ý chí và nguyện vọng của nhân dân, Nhà nước có trách nhiệm thực hiện quyền làm chủ đất nước dựa trên lợi ích của nhân dân. Điều mới trong xã hội công dân là quyền làm chủ của mỗi người dân, được thực hiện một cách hợp pháp và không vi phạm đạo đức xã hội. Nếu thấy cần thiết, người dân có thể áp lực lên Cơ quan nhà nước có thẩm quyền thay đổi chính sách hoặc những nhà lãnh đạo không đảm bảo đạo đức, tầm nhìn và kiến thức.

Xã hội công dân, nếu được hình thành, sẽ thúc đẩy ý thức làm chủ, trách nhiệm đối với xã hội, lòng yêu nước và đối với nhân dân, góp phần làm cho xã hội ngày càng ổn định, trật tự và văn minh.

Xã hội công dân đồng thời mang đến áp lực không hình thành quyền của các cơ quan nhà nước trong một khung giới hạn nhất định để hạn chế sự tập trung quyền lực và chống lại chính sách độc đoán và tham nhũng.

Ngày nay, Đảng ta tập trung vào việc xây dựng ba trụ cột cơ bản bao gồm kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và đất nước dân chủ xã hội chủ nghĩa. Ba trụ cột này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Kinh tế thị trường là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của quốc gia, nhà nước pháp quyền trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển, trong khi xã hội công dân đảm bảo cho sự phát triển đó, tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế-xã hội.

2. Cách thức xây dựng xã hội công dân ở Việt Nam:

Để xây dựng một xã hội công dân thực sự tại Việt Nam, cần có sự thay đổi và phối hợp giữa nhiều lĩnh vực và chủ thể khác nhau. Điều quan trọng là mỗi đối tượng cũng phải chịu trách nhiệm đầy đủ của mình.

2.1. Đối tượng có vai trò xây dựng xã hội công dân:

Đối với vai trò của Đảng, Đảng ta phải đề ra chủ trương xây dựng và phát triển xã hội công dân Việt Nam, phù hợp với nền kinh tế xã hội. Điều này được thể hiện thông qua quan điểm, chính sách và pháp luật của Đảng, cũng như việc tăng cường xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân. Trong Hiến pháp năm 2013, cũng có quy định về việc tiếp tục đổi mới và cải cách hệ thống chính trị để đảm bảo hoạt động tinh gọn và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, cần phân định rõ về chức năng, quyền hạn và trách nhiệm của bộ máy nhà nước để tránh dư thừa nhân lực và tạo cơ hội cho người dân tham gia vào việc đối thoại và giám sát. Ngoài ra, Nhà nước cũng nên tạo điều kiện và đưa ra chính sách để kêu gọi tài năng và trí tuệ của công dân ưu tú tham gia vào quản lý nhà nước.

- Đối với vai trò của Mặt trận tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội khác: Các tổ chức này đã hiển thị rõ vai trò và vị trí của mình theo quy định của Đảng và các văn bản pháp luật, luôn đại diện cho người dân để giám sát và đưa ra các giải pháp nhằm phát huy tính dân chủ quyền và lợi ích của các thành viên đoàn viên hội viên và nhân dân.

- Trách nhiệm của mỗi công dân:

Nhằm đảm bảo tự do cho người dân và duy trì trật tự an ninh xã hội, Nhà nước đã được thành lập. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi công dân phải hiểu rõ vai trò của mình và không ngừng nâng cao kiến thức và kỹ năng để tham gia vào quá trình quản lý nhà nước.

Để làm được điều này, người dân cần phải hiểu quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước dân do dân và vì dân, nơi mọi người được đối xử bình đẳng và công bằng. Nắm vững những kiến thức này, công dân có thể tiến cống hiến cho công cuộc quản lý nhà nước bằng cách tham gia vào bầu cử hoặc chọn người đại diện.

Trong quá trình xét xử, việc thành lập Hội thẩm nhân dân cũng là một điểm sáng, đồng thời củng cố khái niệm xã hội công dân tiêu chuẩn. Công dân có quyền đóng góp ý kiến về việc thay đổi và sửa đổi pháp luật, tố cáo tội phạm nhằm đảm bảo lợi ích và an ninh cho xã hội. Ngoài ra, công dân còn được tự do ngôn luận, tín ngưỡng, tự do hội họp, và được đảm bảo quyền lao động, nghỉ ngơi và quyền sở hữu nhà ở.

 2.2. Chính sách xây dựng và hoàn thiện thể chế pháp luật:

– Tối ưu hóa hệ thống pháp luật: Luật pháp điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của công dân đối với nhà nước và những ràng buộc của nhà nước đối với công dân. Việc xây dựng một nền pháp luật minh bạch và công bằng là nền tảng quan trọng để hình thành một xã hội công dân, nơi mọi người thể hiện quyền làm chủ của mình trong mọi hoạt động xã hội. Khi một công dân vi phạm pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và ngược lại, những cán bộ và cơ quan nhà nước khi thực hiện nhiệm vụ của mình nếu có hành vi sai phạm cũng phải tuân thủ quy định pháp luật. Đối với cơ quan nhà nước, họ chỉ được thực hiện những gì pháp luật cho phép, trong khi đối với công dân, họ có thể làm mọi thứ trừ những hành vi bị luật cấm. Quy định này cho thấy quyền hạn của công dân có phạm vi rộng hơn và ít bị hạn chế bởi những quy chuẩn hoặc điều kiện đặc biệt.

– Thuận tiện việc hoàn thiện cơ chế thị trường theo hướng xã hội chủ nghĩa: Việc xây dựng xã hội công dân cũng là việc thúc đẩy và nâng cao hiệu quả cơ chế kinh tế thị trường dưới hướng xã hội chủ nghĩa. Do đó, Nhà nước đã áp dụng nhiều chính sách để mở rộng quyền tự do kinh doanh cho công dân trong các lĩnh vực đa dạng như sản xuất kinh doanh, lao động, tín dụng, ngân hàng...

– Việc xây dựng sự đoàn kết dân tộc không thể tách rời khỏi việc xây dựng một cộng đồng công dân, vì điều này là điều kiện cần để xã hội công dân hình thành trên cơ sở bình đẳng và hòa hợp giữa các dân tộc trong quốc gia pháp quyền. Các dân tộc chung sống hòa thuận và đồng lòng giúp đỡ nhau trong cuộc sống, để nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội. Đồng thời, việc này cũng góp phần củng cố nền chính trị của quốc gia và ngăn chặn sự xuất hiện của các yếu tố phản động hoặc tư tưởng trái với lập trường của Đảng, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của đất nước.

3.   Những khó khăn trong quá trình xây dựng xã hội công dân:

Không thể phủ nhận những cố gắng và nỗ lực của Đảng và nhà nước trong quá trình xây dựng xã hội công dân. Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế tồn tại trong mọi vấn đề. Trong quá trình hoạt động của cơ quan nhà nước, người dân vẫn gặp nhiều khó khăn khi muốn giải quyết vấn đề của mình một cách tỉ mỉ. Tỷ lệ thư, đơn khiếu nại và tố cáo của công dân gửi đến cơ quan chức năng vẫn chưa được giải quyết đúng mức cao. Nhận thức của người dân về cách thức tổ chức thực hiện các chủ trương cũng gặp nhiều khó khăn và hạn chế, vì không phải công dân nào cũng có đủ điều kiện để học tập, nghiên cứu và áp dụng thông tin đó vào thực tế. Điều này đặc biệt đúng đối với những công dân sống và làm việc tại các vùng núi, nơi mà việc tiếp cận thông tin và phát triển kinh tế còn gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, tình trạng tham nhũng ngày càng phức tạp và đa dạng hơn, tạo nên một hình ảnh không tốt về những người đại diện của nhân dân trong cơ quan chính trị Nhà nước.

Dù nhà nước đã áp dụng những chính sách xã hội nhằm giảm bớt bất bình đẳng giàu nghèo và chênh lệch xã hội ở các vùng miền trên cả nước, nhưng vẫn còn rất nhiều hạn chế cần khắc phục. Sự phát triển không đồng đều ở các vùng miền đã gây ra sự disconnection. Mặc dù đã có chính sách xóa đói giảm nghèo, nhưng thực tế là quyền lợi vẫn chưa thực sự trao cho người dân, ví dụ như việc những khoản tiền hỗ trợ covid bị những cá nhân có quyền lực ăn chặn trước khi đến tay người dân. Chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn cũng là một vấn đề cần quan tâm. Những thành phố lớn có mức sống đắt đỏ, trong khi người dân ở đây được tiếp cận với thông tin gần gũi với thực tế xã hội. Tuy nhiên, cuộc sống của người dân ở các vùng nông thôn và xa xôi lại gặp nhiều khó khăn và đang trở nên bất bình đẳng hơn.

Đối với hệ thống pháp luật, gần đây đã có sự tiến bộ đáng kể về pháp luật về các tổ chức xã hội công dân và hệ thống pháp luật Việt Nam nói chung. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật của chúng ta vẫn còn nhiều mâu thuẫn và lẫn lộn. Đa dạng về thể loại văn bản và lượng văn bản quy phạm pháp luật liên tục được soạn thảo và sửa đổi. Vì vậy, người dân khó để nắm bắt và cập nhật thông tin về những văn bản quy phạm mới nhất áp dụng cho thực tế. Điều này là không tránh khỏi do xã hội luôn có sự chuyển động và thay đổi, và pháp luật cần phải điều chỉnh theo thực trạng cuộc sống kinh tế xã hội.

Với mục tiêu tăng tính minh bạch của hệ thống pháp luật, ta đã cố gắng phổ cập việc thông báo văn bản pháp luật cho người dân. Có thể nhận thấy rằng cả Trung ương và các tỉnh thành đều đăng tải quyết định và nghị quyết một cách đầy đủ và kịp thời trên các phương tiện truyền thông công cộng. Ngoài ra, các cán bộ liên quan đã không ngừng tuyên truyền giáo dục để người dân có hiểu biết hơn về các quy định pháp luật, nhằm tạo niềm tin của công dân đối với nền pháp luật quốc gia. Tuy nhiên, tiến trình này chỉ diễn ra trong một phạm vi hạn chế.