Mẹ bầu cần nhận biết những dấu hiệu nghi ngờ nước ối ít: Bí quyết quan trọng mà bạn cần biết!

Mẹ bầu cần nhận biết những dấu hiệu nghi ngờ nước ối ít: Bí quyết quan trọng mà bạn cần biết!

Mẹ bầu cần nhận biết dấu hiệu thiểu ối nước ối trong thai kỳ để tránh các biến chứng cho thai nhi Tìm hiểu về nước ối, nguyên nhân gây thiểu ối, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa thiểu ối trong bài viết này

1. Nước ối là gì?

Nhiều mẹ bầu được chẩn đoán là nước ối ít hay còn gọi là thiểu ối hoặc có các triệu chứng của thiểu ối. Thiểu ối xảy ra càng sớm trong thai kỳ thì nguy cơ ảnh hưởng đến thai càng nghiêm trọng.

Nước ối là một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt và không mùi được hình thành trong vòng 12 ngày sau khi phôi thai được thụ tinh. Túi ối là nơi thai nhi phát triển được bảo vệ bởi hai màng, màng ối và màng đệm. Nước ối có nhiều chức năng quan trọng và cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi. Nó giúp bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương do bụng mẹ bị va chạm, bảo vệ dây rốn của thai nhi và ngăn ngừa nhiễm trùng. Nước ối cũng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng và đóng vai trò trong việc phát triển hệ hô hấp và tiêu hóa của thai nhi. Hơn nữa, nó cũng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của thai nhi.

Mẹ bầu cần nhận biết những dấu hiệu nghi ngờ nước ối ít: Bí quyết quan trọng mà bạn cần biết!

Thiểu ối gây các biến chứng ảnh hưởng đến thai nhi.

Lượng nước ối trong bụng mẹ thay đổi theo thời gian. Nước ối tăng đều đặn khi em bé lớn lên, đạt đến thể tích cao nhất vào khoảng 34 đến 36 tuần tuổi thai. Tại thời điểm đó, nước ối bắt đầu chững lại, giảm dần khi em bé sắp chào đời. Như vậy, lượng nước ối mẹ bầu có vào cuối thai kỳ đương nhiên là ở mức thấp. Tuy nhiên, nếu lượng nước ối bên trong tử cung quá ít hoặc quá nhiều có nguy cơ xảy ra các biến chứng.

2. Điều gì gây ra thiểu ối?

Nước ối ít là một vấn đề nghiêm trọng tiềm ẩn. Nó có thể gây ra các biến chứng trong quá trình mang thai và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Nguyên nhân của thiểu ối khác nhau, phụ thuộc vào cơ thể của thai phụ trong quá trình mang thai. Trong giai đoạn đầu, nguyên nhân thường liên quan đến các vấn đề bất thường từ màng ối, thai nhi và tình trạng sức khỏe của thai phụ.

Nếu nguyên nhân do mẹ, người mẹ bị các bệnh như tăng huyết áp, tiền sản giật, bệnh gan, bệnh thận... thì sẽ ảnh hưởng đến tính thấm của màng ối, chức năng của rau thai, dẫn đến thai nhi phát triển kém và không thể tái tạo nước ối.

Còn nếu nguyên nhân do thai nhi thì thường là do những bất thường bẩm sinh như thai vô sọ, não úng thủy, thoát vị não màng não, thoát vị rốn, teo hành tá tràng, giảm sự hoạt động của phổi, tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc bất thường về thận...

Tình trạng thiểu ối đang còn phổ biến là do thai chậm phát triển và hạn chế tăng trưởng trong tử cung. Điều này thường xảy ra khi bào thai gặp thiếu oxy, dẫn đến giảm tưới máu phổi và giảm tiết dịch, có thể gây nhiễm trùng thai.

Một vấn đề khác là khi gần đến cuối thai kỳ, thường có xu hướng ít nước ối hơn, và mức độ giảm này có thể liên quan đến việc bào thai bị vỡ ối sớm hoặc thai đã già tháng.

3. Các triệu chứng của thiểu ối

Triệu chứng chính của nước ối ít là sự giảm cử động của thai nhi. Mẹ bầu có thể cảm thấy thai nhi cử động ít hơn so với bình thường. Sự giảm cử động của thai nhi là một triệu chứng có thể xảy ra và thường là dấu hiệu đầu tiên được chú ý. Khi có ít nước ối hơn, không gian mà thai nhi có thể di chuyển sẽ bị hạn chế. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, thai phụ không gặp phải bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Điều này có nghĩa là có thể bị thiếu nước ối mà không nhận ra.

Một dấu hiệu khác của tình trạng nước ối ít có thể là sự thấp hơn bình thường của số đo và chiều cao tử cung so với tuổi của thai. Tình trạng này thường có xu hướng đi xuống so với mức chuẩn.

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán thiểu ối chính xác nhất.

Các dấu hiệu như sự giảm chuyển động của thai nhi không phải lúc nào cũng cho thấy rằng thai nhi thiếu nước ối. Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán thiểu nước ối, và nó được thực hiện để đánh giá lượng nước ối và kiểm tra sức khỏe của thai nhi, đặc biệt là trong những tháng cuối thai kỳ có nguy cơ cao.

Nếu phát hiện có kết quả bất thường, có thể yêu cầu thực hiện thêm xét nghiệm, theo dõi chặt chẽ hơn hoặc thậm chí là quyết định thực hiện sinh mổ dựa trên thời gian mang thai của người mẹ.

5. Điều trị thiểu ối

Cách điều trị thiểu ối sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này, cũng như thời gian mang thai và có bị phát hiện các biến chứng thai kỳ hay không. Trong trường hợp mẹ bầu gần đủ tháng (khoảng 37 tuần thai), bác sĩ có thể quyết định thúc đẩy quá trình chuyển dạ sớm là phương án an toàn nhất cho sức khỏe của em bé.

6. Làm thế nào để ngăn ngừa thiểu ối?

Cách ngăn ngừa thiểu ối không thể thực hiện được, do đó thai phụ nên tuân thủ lịch hẹn khám bác sĩ và thông báo các triệu chứng như rò rỉ nước ối từ âm đạo, chảy máu âm đạo, chuột rút hoặc đau vùng chậu, co thắt tử cung, và cảm thấy thai nhi di chuyển ít hơn. Việc theo dõi thai kỳ giúp đánh giá có nguy cơ thiếu nước ối và là cơ hội tốt nhất để điều trị tình trạng này.

Theo một số nghiên cứu, việc uống nước bổ sung có thể giúp tăng lượng nước ối ở thai phụ hoặc cần truyền nước vào trường hợp thiểu ối nặng. Thai phụ nên thảo luận với bác sĩ về việc tăng lượng nước uống phù hợp như một phương pháp điều trị chứng thiểu ối.

Xem thêm video đang được quan tâm: