1. Phương pháp dạy học tích cực là gì?
Dạy học tích cực là một phương pháp giảng dạy được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức, giáo viên sẽ tạo điều kiện cho học sinh thảo luận và tự rút ra kết luận cuối cùng. Phương pháp này khuyến khích sự sáng tạo, tính tự chủ và tích cực trong việc học của học sinh.2. Các phương pháp dạy học tích cực được vận dụng hiện nay:
Hiện nay, các nhà nghiên cứu giáo dục trên thế giới đã tạo ra nhiều phương pháp dạy học tích cực nhằm giúp học sinh tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực cá nhân một cách toàn diện. Dưới đây là một số phương pháp dạy học tích cực mà giáo viên có thể tham khảo để biến buổi học trở nên đa dạng, thú vị và hiệu quả hơn.2.1. Phương pháp dạy học tích cực theo nhóm:
Dạy học tích cực theo nhóm là một phương pháp rất được đánh giá trong thời gian gần đây. Với cách tiếp cận này, giáo viên có thể giúp học sinh khai thác hết khả năng tự chủ, sáng tạo, làm việc trong nhóm, cùng phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp.Cách thực hiện:
– Giáo viên giới thiệu về chủ đề cần thảo luận
– Xác định nhiệm vụ chung và tiến hành chia nhóm
– Học sinh cùng thảo luận nhóm
– Báo cáo kết quả thảo luận cho giáo viên
- Giáo viên thể hiện ý kiến và đánh giá về thành tích làm việc của nhóm.
- Có thể áp dụng kỹ thuật phân chia nhóm bằng cách sử dụng thứ tự điểm danh, ghép hình, sở thích chung của học sinh hoặc tháng sinh để tạo ra nhóm học sinh.
2.2. Phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình:
Nghiên cứu các trường hợp điển hình là một trong những phương pháp dạy học tích cực được sử dụng rộng rãi hiện nay. Người giảng dạy sẽ kể những câu chuyện có thật hoặc dựa trên các tình huống thực tế trong cuộc sống, nhằm minh chứng cho một vấn đề được đề cập trong bài học. Phương pháp nghiên cứu các trường hợp điển hình có thể được thực hiện qua việc cung cấp văn bản, ghi âm câu chuyện hoặc video minh chứng.– Học sinh sẽ cùng xem hoặc nghe về một trường hợp điển hình nào
– Học sinh iến hành suy ngẫm về tình huống đó
– Dưới sự chỉ dẫn của giáo viên, học sinh sẽ được khuyến khích trao đổi ý kiến và thảo luận để tiến bộ hơn trong quá trình học tập.
2.3. Phương pháp dạy học tích cực theo dự án:
Phương pháp dạy học này tập trung vào việc học sinh phải hoàn thành một nhiệm vụ liên quan đến cuộc sống thực tế và kết hợp giữa lý thuyết và thực tế.Cách thực hiện:
Bước 1. Lập kế hoạch cho dự án
– Xác định đúng chủ đề của dự án
– Lên kế hoạch thực hiện nhiệm vụ học
Bước 2. Tiến hành dự án
– Tìm kiếm thông tin, dữ liệu
– Tiến hành điều tra và cùng các thành viên trong nhóm thảo luận
Bước 3. Kết luận
– Tổng hợp lại tất cả các kết quả
– Lên kế hoạch và tiến hành trình bày kết quả thu được
2.4. Phương pháp đóng vai:
Đóng vai trong quá trình học tập là một cách thức giảng dạy mà người học sẽ tham gia vào các tình huống do giáo viên đưa ra và thử nghiệm một số hành vi liên quan đến những tình huống này.Các bước thực hiện như sau:
- Giáo viên lựa chọn chủ đề và chia nhóm học sinh.
- Giáo viên đưa ra tình huống cụ thể cùng với các yêu cầu như thời gian, phân vai cho từng nhóm.
– Các nhóm tiến hành thảo luận, trao đổi về nhiệm vụ được giao
– Mỗi nhóm sẽ lần lượt diễn phân vai theo đúng thứ tự
Cuối cùng, sau khi học sinh tham gia các trò chơi liên quan, giáo viên sẽ tổng kết và đánh giá để học sinh có thể nhận biết và nắm vững cách ứng xử phù hợp trong tình huống được đưa ra.
2.5. Phương pháp trò chơi:
Phương pháp dạy học thông qua trò chơi là một cách để học sinh tìm hiểu các vấn đề thông qua việc tham gia vào các trò chơi liên quan đến nội dung cụ thể.Cách thức tiến hành:
– Giáo viên tiến hành phổ biến tên, quy tắc và nội dung của trò chơi cho học sinh
– Học sinh thực hiện chơi thử
– Thảo luận, đánh giá và đưa ra bài học, ý nghĩa sau khi trò chơi kết thúc
2.6. Phương pháp giải quyết vấn đề:
Giải quyết vấn đề là một trong số các phương pháp dạy học mới nhằm khuyến khích tính chủ động và khả năng tự giải quyết vấn đề của học sinh. Khi sử dụng cách này trong quá trình giảng dạy, giáo viên sẽ đặt ra các vấn đề mang tính mâu thuẫn với nhau. Nhờ đó, các học sinh sẽ được thúc đẩy để tự suy luận và tìm ra cách giải quyết cho các vấn đề đó.– Xác định đúng vấn đề cần phải giải quyết
– Thu thập các thông tin và dữ liệu có liên quan
– Liệt kê các phương án có thể để giải quyết vấn đề đưa ra
– Tiến hành phân tích, đánh giá mức độ khả quan của từng giải pháp
2.7. Phương pháp dạy học theo góc:
Sử dụng phương pháp này, học sinh sẽ thực hiện các nhiệm vụ khác nhau tại một vị trí cụ thể trong lớp học, từ đó tạo sự đa dạng trong phong cách học tập. Học sinh có thể lựa chọn phong cách học cũng như tham gia các hoạt động như khám phá, thực hành... Điều này giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo, cung cấp cơ hội để phát triển bản thân và hiểu và áp dụng các đề xuất từ giáo viên.Một ví dụ về phương pháp học theo góc là khi giáo viên đưa ra chủ đề về an toàn giao thông cho học sinh thảo luận, đồng thời đưa ra các góc học như viết, vẽ, thảo luận, đọc và xem video...
3. Cách áp dụng phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy:
Odoo trong việc tăng cường phương pháp tự học: Dựa trên phương pháp dạy học tích cực, nhà giáo không chỉ dựa vào phương pháp truyền thống như đọc và chép, chỉ tay... mà tập trung vào việc áp dụng các phương pháp và hình thức tự học. Điều này giúp học sinh tự khám phá và tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho mình.- Áp dụng phương pháp học nhóm và tập thể: Bằng cách sử dụng phương pháp dạy học tích cực, giáo viên cần biết cách chia nhóm và tổ chức để hỗ trợ việc trao đổi và hợp tác giữa các học sinh, nhằm tìm ra cách học tập tốt nhất cho từng nhóm và đội.
- Giáo viên sử dụng hoạt động trên lớp để dạy học, đặt học sinh vào tâm điểm để khám phá kiến thức.
- Thầy cô giáo gợi ý những vấn đề cần giải quyết để phát triển tư duy và khả năng tìm kiếm giải pháp.
- Giáo viên giải thích những vấn đề thắc mắc và kết thúc mỗi buổi học bằng việc tóm tắt các kiến thức trọng điểm đã học cùng học sinh.
4. Một số kỹ thuật dạy học tích cực hiệu quả nhất:
Dưới đây là một số kỹ thuật dạy học nhằm thúc đẩy tính tích cực và sáng tạo của người học mà các thầy cô có thể tham khảo.4.1. Kỹ thuật “Chia sẻ nhóm đôi” (Think, Pair, Share):
Kỹ thuật "chia sẻ nhóm đôi" đã được giới thiệu vào năm 1981 bởi giáo sư Frank Lyman từ Đại học Maryland. Kỹ thuật này là hoạt động làm việc theo nhóm đôi, giúp phát triển năng lực tư duy của từng cá nhân trong quá trình giải quyết vấn đề.Kỹ thuật này giúp phát triển kỹ năng nghe và nói của học sinh mà không cần sử dụng các dụng cụ hỗ trợ.
Ưu điểm của phương pháp này là sau khi tham gia, học sinh sẽ biết cách lắng nghe và tóm tắt ý kiến của bạn trong nhóm để xây dựng những câu trả lời tốt nhất.
– Hạn chế: Học sinh không được trò chuyện với nhau về các vấn đề không liên quan đến bài học.
4.2. Kỹ thuật dạy học tích cực Kipling ( 5W1H):
Kỹ thuật dạy học Kipling được áp dụng trong các trường hợp cần mở rộng thêm các ý tưởng sáng tạo, xem xét nhiều góc nhìn khác nhau về vấn đề để lựa chọn ý tưởng phát triển (cái gì, nơi nào, khi nào, ai, tại sao, như thế nào).Ưu điểm: Thời gian tiết kiệm và hợp lý, phương pháp logic, phù hợp với nhiều tình huống và đối tượng học sinh.
Hạn chế: Có thể làm học sinh cảm thấy bị điều tra, gây ra sự đa ý kiến và hạn chế sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm.
4.3. Kỹ thuật dạy học bằng sơ đồ tư duy (Mindmap):
Trong số các phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật mindmap, hay còn được gọi là kỹ thuật sơ đồ tư duy, nhận được sự đánh giá cao. Với cách học bằng sơ đồ, học sinh sẽ sử dụng màu sắc và hình ảnh để mở rộng và chi tiết hóa kiến thức cũng như ý tưởng trong bài học.- Ưu điểm: Phương pháp này đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, giúp học sinh nắm bắt kiến thức nhanh chóng hơn.
– Giới hạn: Với phương pháp này, việc sử dụng giấy gây khó khăn trong việc lưu trữ, thay đổi, chỉnh sửa và tốn kém chi phí.
5. Điều kiện vận dụng các phương pháp dạy học tích cực thành công:
5.1. Đối với giáo viên:
Giảng viên trực tiếp điều hành lớp học phải có kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng giảng dạy chuyên nghiệp, cẩn trọng trong cách thái độ và giỏi trong việc sử dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện công tác giảng dạy và biết cách định hướng học sinh đúng với mục tiêu giáo dục và chương trình học đã được đề ra.5.2. Đối với học sinh:
Dưới sự hướng dẫn và lãnh đạo của thầy cô giáo, các học sinh cần phát triển các phẩm chất và kỹ năng thích ứng với các phương pháp giảng dạy tích cực như: tự chủ, tự giác trong việc học, có trách nhiệm ý thức, biết tự học và tận dụng thời gian học ở mọi nơi, mọi lúc.5.3. Sách giáo khoa:
Các chương trình giảng dạy trong sách giáo khoa cần giảm thiểu khối lượng kiến thức. Loại bỏ các nội dung đòi hỏi học sinh phải nhớ, giới hạn số câu hỏi tái tạo và giới hạn tối đa các kết luận ép buộc.Nhà trường cần giảm đi khối lượng kiến thức nhồi nhét và tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên và học sinh tổ chức các hoạt động học tập tích cực. Đồng thời, cần giảm thiểu việc thông báo ghi nhớ máy móc và tăng cường việc giải quyết các bài toán liên quan đến nhận thức.
5.4. Trang thiết bị dạy học cho học sinh:
– Đồng thời, cần đảm bảo sự trang bị đầy đủ thiết bị dạy học ở mức tối thiểu để nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy và học tập.- Nên xây dựng phòng học đa năng và kho lưu trữ gần phòng học bộ môn.
- Cần trang bị đầy đủ thiết bị trong các phòng học để phục vụ cho thực hành.
– Các trang thiết bị được bố trí sử dụng chung cần phải tuân thủ nguyên tắc sử dụng và bảo quản một cách hợp lý, cụ thể
5.5. Đối với nhà trường:
Hiệu trưởng là người có trách nhiệm chính trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực cho toàn bộ trường. Đồng thời, việc nhấn mạnh vai trò của phương pháp dạy học trong các hoạt động còn lại của trường cũng rất quan trọng.Bên cạnh việc hỗ trợ cho giáo viên khi áp dụng phương pháp dạy học tích cực vào trong giảng dạy để phù hợp với hoàn cảnh, điều kiện giảng dạy, đặc điểm của từng đối tượng, việc chỉ dẫn cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả giảng dạy được tối ưu hóa.
5.5. Đánh giá kết quả của học sinh:
Theo phương pháp dạy học tích cực, vai trò của người giảng dạy là kiểm tra và đánh giá kết quả, năng lực của học sinh một cách công bằng và minh bạch. Điều này có thể thực hiện thông qua việc sử dụng bài tập trắc nghiệm hoặc đặt câu hỏi. Ngoài ra, giáo viên cũng cần đánh giá sự tiến bộ của học sinh trong quá trình học, bao gồm sự chủ động và tự giác trong cả lý thuyết và thực hành.Hệ thống câu hỏi và trắc nghiệm được dùng để đánh giá phải chiếm 70% về kiến thức tiêu chuẩn của học sinh và 30% còn lại là phần đánh giá nâng cao.