1. Đạo tin lành là gì?
Mỗi tôn giáo được gọi bằng một tên có ý nghĩa riêng, có thể liên quan đến một địa điểm, một người sáng lập, một di tích lịch sử hoặc một học thuyết tôn giáo. Tên của một tôn giáo cũng có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ lịch sử của nó. Ví dụ, tên gọi "đạo Tin lành" có ý nghĩa đặc biệt và thể hiện mối quan hệ giữa đạo Tin lành và các tôn giáo khác trong đạo Thiên chúa.2. Nguồn gốc ra đời:
Vào thời kỳ đầu của Công nguyên, tại Trung Đông, trong vùng đất thuộc đế chế La Mã, đã xuất hiện một tôn giáo mới tôn thờ Đấng cứu thế - người thứ hai của Thiên Chúa, được gọi là Jesus Christ theo tiếng Hy Lạp. Tên Jesus Christ được dịch sang tiếng Việt là Giê-su Ki-tô, thường rút gọn thành Giê-su. Trong tiếng Hán, Chữ Giê-su được dịch là Gia Tô và từ Christ được dùng trong Cơ đốc giáo. Do đó, Christendom có nhiều tên gọi khác nhau như là Christian và Catholic. Từ tôn giáo địa phương của thế kỷ thứ 4, Kitô giáo đã trở thành tôn giáo của Đế chế La Mã rộng lớn và thường được gọi là Công giáo. Thực sự, danh xưng Công giáo tồn tại từ thời sơ khai để chỉ các cộng đồng Kitô giáo và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: Katholikos có nghĩa là "chung" hoặc "toàn cầu". Sau này, khi Cơ đốc giáo chia ra thành Công giáo La Mã, Chính thống giáo, Tin lành, Anh giáo, tuy nhiên trong nhiều trường hợp vẫn giữ nguyên truyền thống của Cơ đốc giáo. Tại Việt Nam, đạo Công giáo được gọi là Công giáo, mặc dù về cơ bản cả Chính thống giáo, Tin lành, Anh giáo đều tôn thờ Chúa. Vì vậy, một số người đã thêm chữ "Rome" để gọi là Công giáo La Mã. Tuy nhiên, tên này không chính xác và đã được đổi thành tên chính thức là "Công giáo".Vào thế kỷ XI, cụ thể là năm 1054, đã xảy ra cuộc chia ly đầu tiên trong tôn giáo, một phần theo văn hóa Hy Lạp và một phần theo văn hóa Latinh, được gọi là sự chia đông-tây, dẫn đến sự hình thành một tôn giáo mới tại Việt Nam. Được biết đến dưới cái tên "Dox-Ortho", đại diện cho một quan điểm thẳng thắn và chính xác về "học thuyết về đức tin chân chính". Thỉnh thoảng, nó còn được gọi là Giáo hội Cơ đốc Chính thống Đông phương. Thậm chí, trong một số ngữ cảnh, người ta sử dụng các thuật ngữ "Đông Phương", "Hy Lạp" và "Constantinople" để chỉ tôn giáo Chính thống, trong khi sử dụng các thuật ngữ "Tây Phương", "La Tinh" và "La Mã" để chỉ Công giáo.
Vào thế kỷ XVI, cuộc chia ly thứ hai trong đạo Công giáo đã diễn ra, đồng thời hình thành một tôn giáo mới là đạo Tin lành. Giáo hội Công giáo và các chế độ phong kiến châu Âu gọi đó là đạo Tin Lành, và khi được nhập khẩu vào Trung Quốc, đạo Tin Lành được dịch sang tiếng Trung Quốc là "đạo Thệ Phản". Cuộc chia ly thứ hai thực sự là một cải cách tôn giáo nên trong nhiều trường hợp, đạo Tin lành còn được gọi là "đạo cải cách". Đạo Tin lành đã được nhập khẩu vào Việt Nam từ đầu thế kỷ 20. Đạo Tin lành thường được gọi là "Phúc âm". Lý do tại sao đạo Tin lành được gọi là Tin lành là vì người ta dần dần coi đây là một thói quen và đặc biệt là nó khác biệt với Công giáo nên người ta gọi cải cách là đạo Tin lành.
Cùng thời gian với sự ra đời của đạo Tin lành, ở Anh đã xuất hiện phong trào cải cách riêng gọi là Anh giáo - Angelicalsm.
Vì vậy, Thiên Chúa giáo hoặc Cơ đốc giáo gồm: Công giáo (Catholic), Chính thống giáo (Orthodoxsm), Tin lành (Protestantism), và Anh giáo (Angelicalism), tức là Tin lành được coi như một "bạn bè" có nguồn gốc chung với Công giáo, Chính thống giáo và Anh giáo.
3. Hoàn cảnh và điều kiện ra đời:
Đạo Tin lành ra đời tại châu Âu trong thế kỷ XVI với nguồn gốc sâu xa từ chính trị và xã hội. Ban đầu, giai cấp tư sản xuất hiện với những yêu cầu mới về chính trị, xã hội và tôn giáo. Trước thực tế thời Trung Cổ, đạo Công giáo và giai cấp phong kiến đã có một liên hệ chặt chẽ, trong đó đạo Công giáo trở thành nơi trú tụ tư tưởng của chế độ phong kiến và bị chính trị hóa thành một lực lượng thống trị. Giai cấp tư sản đã chuyển đổi sang đạo Công giáo để "xóa bỏ sự sụp đổ tôn giáo" của giai cấp phong kiến và hạn chế dần sức mạnh và ảnh hưởng của nó, trước khi tiến hành cách mạng xã hội - cách mạng tư sản nhằm lật đổ chế độ phong kiến.Đạo Tin lành ra đời nhằm thể hiện sự khủng hoảng nghiêm trọng về ảnh hưởng của Giáo hội Công giáo do sự tham vọng bá chủ thế giới và sự suy thoái đạo đức của các giáo sĩ, đặc biệt là sau giai đoạn "lưu đày Babylon" (1387 - 1417). Kèm theo sự khủng hoảng đó, là sự bế tắc trong nền thần học kinh viện (hình thành từ thế kỷ XII) - là cơ sở quyền lực của Giáo hội Công giáo.
Đạo Tin Lành được sinh ra từ một cuộc cách mạng văn hóa, một hệ tư tưởng mà đã được thúc đẩy bởi phong trào phục hưng văn hóa và dân tộc ở châu Âu trong thế kỷ 15 và 16. Đạo Tin Lành đề cao giá trị con người, nhân quyền, phản đối thần quyền, tôn trọng tự do cá nhân, tôn vinh dân chủ và sự thúc đẩy hưởng thụ cuộc sống. Đồng thời, nó cũng phản đối sự tước đoạt và đàn áp từ bên ngoài của phong kiến và đạo Công giáo. Ngoài ra, Đạo Tin Lành còn tôn vinh lòng yêu nước cụ thể, đối lập với sự tôn kính Thiên Chúa và Nước Trời mà không phân biệt. Sự phục hưng văn hóa - cộng sản đã tạo nên một thế giới văn hóa mới, một tư duy mới, một quan điểm mới về con người và tôn giáo, là nền tảng cho sự xuất hiện và biến đổi của các tư tưởng cải cách tôn giáo.
Sự ra đời của Đạo Tin Lành là sự kế thừa và tiếp nối của những phong trào chống lại quyền lực của Giáo hoàng và Giáo triều La Mã từ hàng thế kỷ trước, điển hình là những phong trào như Albigeois (thế kỷ 12) tại Pháp, Waldensian (thế kỷ 12) tại Pháp, John Wycliffe (thế kỷ 14) tại Anh, Jerome Savararola (thế kỷ 15) tại Ý, và đặc biệt là phong trào Jean Huss (thế kỷ 15) tại Tiệp Khắc...
Phong trào cải cách tôn giáo bắt đầu lan rộng ở Đức vào tháng 11 năm 1517, khi Martin Luther công bố 95 luận điểm chống lại giáo hoàng, chính quyền La Mã và việc bán "của lễ chuộc tội". Từ Đức, phong trào này lan truyền đến Pháp, Thụy Sĩ, Anh, Scotland, Ireland, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy... và kéo dài đến giữa thế kỷ XVII, sau Chiến tranh Ba mươi năm (1618 - 1648). Dù gặp phải thành công hay thất bại, cả Châu Âu lẫn Giáo triều Rôma đều thừa nhận và chấp nhận những người cải cách, từ đó hình thành một tôn giáo mới độc lập với Công giáo - Tin lành.
4. Giáo lý của đạo tin lành:
Cũng giống như các tôn giáo khác, đạo Tin lành cũng có niềm tin và hướng đi riêng.Đạo Tin lành giữ vững vị trí của Kinh thánh là tiêu chuẩn cơ bản duy nhất của đức tin và thực hành. Đạo Tin Lành sử dụng Kinh Thánh như một nguồn giáo lý, chỉ công nhận 36 trong tổng số 46 sách Cựu Ước.
Khác với Công giáo, đạo Tin lành không xem Kinh thánh là cuốn sách chỉ có một số người (giáo sĩ) mới có quyền nghiên cứu và giải thích. Thay vào đó, trong đạo Tin Lành, cả những người Tin lành và giáo sĩ đều có quyền sử dụng và truyền bá ý nghĩa từ Kinh Thánh.
Những người theo đạo Tin lành tin rằng Maria đã sinh ra Chúa Giê-su một cách kỳ diệu, nhưng họ không coi bà là mẹ của Chúa và chỉ coi bà là một trinh nữ cho đến khi sinh ra Chúa Giê-su.
- Đạo Tin lành tôn trọng thiên thần, tông đồ, thánh tử đạo và các vị thánh khác, nhưng không thần tượng và tôn kính các ngài như đạo Công giáo.
- Đạo Tin Lành tin rằng Thiên đường và Địa ngục tồn tại, tuy nhiên, không xem chúng như một cách để khuyến khích, răn đe và trừng phạt con người.
- Đạo Tin Lành không chấp nhận những việc mà Kinh Thánh coi là trái với dạy lời Chúa, bao gồm việc tín đồ thờ cúng tổ tiên hoặc tham gia các lễ hội truyền thống. Bởi vậy, nhiều thành viên trong cộng đồng Tin Lành buộc phải từ bỏ tôn giáo và văn hóa truyền thống của họ. Đạo Tin Lành quan tâm đến các vấn đề đời sống hàng ngày, khuyến khích mọi người sống văn minh hơn, loại bỏ những phong tục cổ hủ, và thi hành các quy định như không quan hệ ngoài luồng hôn nhân, không lập gia đình hợp pháp, không sinh con gái, không ngoại tình, không sử dụng ma túy, không đánh nhau, không lăng mạ... Điều này dẫn đến sự hấp dẫn của đạo Tin Lành đối với đông đảo cộng đồng.
5. Nghi lễ của đạo Tin lành:
Các nghi thức của đạo Tin lành đơn giản, không gắn kết người theo đạo vào các nghi lễ, mà đem đến sự “giao tiếp với Chúa”– Đạo Tin Lành không tôn thờ tranh, ảnh hay thánh tích.
- Thánh ca được sử dụng như một phương tiện chính để diễn đạt tín ngưỡng.
- Người theo đạo Tin lành chỉ thừa nhận hai bí tích là rửa tội và Thánh Thể, tuy nhiên, quan niệm và cách thực hiện nghi thức này cũng khác biệt so với người Công giáo.
Người theo đạo Tin Lành thường tự thú với Chúa trực tiếp (Tuy nhiên, Đạo Công giáo cần phải xin linh mục giúp đỡ. Khi cầu nguyện và tự thú, tín đồ có thể lựa chọn ở trong nhà thờ hoặc trước đám đông để biểu lộ lòng sám hối và quyết tâm).