Nguyên tắc bảo vệ lao động nữ theo pháp luật lao động

Nguyên tắc bảo vệ lao động nữ theo pháp luật lao động

Nguyên tắc bảo vệ lao động nữ theo pháp luật lao động là nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động, đảm bảo bình đẳng giới, quyền lợi và đặc điểm sinh lý riêng của lao động nữ trong quan hệ lao động

1. Pháp luật bảo vệ lao động nữ là gì:

Hiện nay, khái niệm về luật lao động để bảo vệ quyền lợi của lao động nữ vẫn chưa được định nghĩa chính xác. Có nhiều quan điểm của các học giả trong và ngoài nước chủ yếu tập trung vào việc đánh giá các quyền lợi cụ thể của lao động nữ. Một số nghiên cứu khác nhận thấy rằng luật lao động về bảo vệ lao động nữ đã được phân tích và đánh giá các quy định cụ thể. Luật lao động nói chung là một tập hợp các quy tắc và nguyên tắc pháp luật, khung pháp luật, văn bản áp dụng pháp luật và các lý thuyết pháp lý hiện hành có tính bắt buộc nhằm chi phối và điều chỉnh các mối quan hệ xã hội. Do đó, luật lao động về bảo vệ lao động nữ đặt ra các quy định nhằm giải quyết những vấn đề đặc thù của nhóm đối tượng này và nhằm tạo ra các cơ chế và chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và bảo vệ lao động nữ trong lĩnh vực lao động.

Trên cơ sở phân tích, có thể kết luận rằng: "Luật lao động về bảo vệ lao động nữ là tập hợp các quy định pháp luật trong quan hệ lao động được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành để điều chỉnh những quan hệ phát sinh trong quá trình ghi nhận, bảo vệ và đảm bảo quyền của lao động nữ".

Pháp luật lao động về bảo vệ lao động nữ có các đặc trưng chính như sau:

– Gắn liền với việc ghi nhận, bảo vệ, bảo đảm thực hiện quyền của phụ nữ lao động và trách nhiệm của nhà nước và cộng đồng trong việc đảm bảo thực hiện những quyền này cho phụ nữ lao động.

2. Nguyên tắc cơ bản điều chỉnh pháp luật lao động về bảo vệ lao động nữ:

Nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động về bảo vệ phụ nữ lao động là những nguyên lý, tư tưởng chỉ đạo toàn diện và liên tục trong toàn bộ hệ thống các quy định pháp luật lao động về phụ nữ lao động. Nội dung của chúng phản ánh đường lối và chính sách của từng quốc gia về lĩnh vực lao động. Trước đây, có một số quan điểm cho rằng: Nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động về bảo vệ phụ nữ lao động là nguyên tắc bảo vệ phụ nữ lao động vì họ là những cá nhân yếu đuối và dễ tổn thương trong xã hội. Tuy nhiên, trong thời đại ngày nay, khi xã hội phát triển ngày càng mạnh mẽ, vai trò của phụ nữ đã được chiếu cố và công nhận, quan điểm này dường như không còn phù hợp. Do đó, hiện nay, pháp luật về phụ nữ lao động có một số nguyên tắc cơ bản sau:

2.1. Nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa lao động nữ và lao động nam trong quan hệ lao động 

Đây được coi là nguyên tắc quan trọng để đánh giá sự phát triển của một xã hội, một đất nước. Nó là mục tiêu của sự phát triển cũng như là yếu tố nâng cao khả năng tham gia đóng góp của phụ nữ vào sự phát triển ổn định và bền vững của một quốc gia. Sự phân biệt đối xử giữa lao động nữ và lao động nam được hiểu là hành vi phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên giới tính có tác động, làm ảnh hưởng đến quyền công bằng vốn có và sự bảo vệ về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp của người lao động trong doanh nghiệp. Do đó, nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa lao động nam và lao động nữ là một nguyên tắc cơ bản trong hệ thống pháp luật về lao động để ngăn cấm và loại bỏ các hành vi, thái độ phân biệt đối xử với lao động nữ trong quan hệ lao động. Nguyên tắc này đã tạo ra khung pháp lý để khẳng định các quyền được đối xử công bằng của lao động nữ và tạo điều kiện để họ có đủ năng lực thực hiện các quyền đó, góp phần cân bằng vị thế của lao động nữ, đảm bảo cơ hội cạnh tranh bình đẳng trong vấn đề lao động giữa hai giới. Do vậy, pháp luật quốc tế và mỗi quốc gia có những quy định riêng dành cho lao động nữ để thực hiện nguyên tắc này như không phân biệt đối xử trong cơ hội làm việc, thu nhập, không phân biệt trong môi trường và điều kiện làm việc.

2.2. Nguyên tắc bình đẳng giới, bảo đảm bình đẳng giới một cách thực chất và toàn diện 

Bình đẳng giới trong lao động là việc đảm bảo lao động nam và lao động nữ được công nhận đầy đủ quyền, trách nhiệm và cơ hội ngang nhau khi tham gia vào quan hệ lao động. Điều này không đồng nghĩa với việc hai giới hoàn toàn giống nhau, mà là sự công nhận và tôn trọng các điểm tương đồng và khác biệt giữa nam và nữ theo pháp luật và từ các chủ thể tham gia lao động. Trong lĩnh vực lao động, bình đẳng giới nghĩa là việc nhìn nhận rằng lao động nam và lao động nữ không phải đối mặt với những rủi ro và không nhất thiết phải hành động giống nhau trong cùng một hoàn cảnh, bởi những khác biệt về sinh học liên quan đến chức năng sinh sản, chứ không phải do định kiến giới hay các mô phỏng cũ đi ngược lại với phụ nữ như cho rằng phụ nữ là đối tượng yếu thế. Nguyên tắc bình đẳng giới toàn diện hiện thân trong mọi lĩnh vực của pháp luật lao động như tuyển dụng và việc làm, tiền lương và thu nhập, thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi, an toàn và vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội,... Đồng thời, pháp luật cũng đề ra các quy định và biện pháp để đảm bảo nguyên tắc thúc đẩy bình đẳng giới một cách thực chất. Trong trường hợp có sự chênh lệch lớn về vị trí, vai trò, cơ hội phát huy năng lực lao động và thụ hưởng thành quả lao động giữa lao động nam và lao động nữ, việc áp dụng các quy định không phân biệt đối xử giữa hai giới có thể không giảm được chênh lệch này, trong trường hợp này, mỗi quốc gia sẽ có các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.

2.3. Nguyên tắc đảm bảo quyền và lợi ích của lao động nữ phù hợp với đặc điểm sinh lý riêng của lao động nữ

Nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho mọi khía cạnh trong cuộc sống lao động của phụ nữ mà còn liên quan đến nhiều quy định của pháp luật lao động. Nó liên quan đến các lĩnh vực xã hội như việc làm, thu nhập, và cuộc sống; cũng như liên quan đến các yếu tố kỹ thuật như quy trình công nghệ, vệ sinh môi trường lao động, và an toàn lao động; và liên quan đến vai trò làm vợ và làm mẹ của phụ nữ. Do đó, việc tuân thủ tốt nguyên tắc này sẽ đảm bảo sự thống nhất trong việc điều chỉnh của pháp luật, đặc biệt là tuân thủ nguyên tắc chung - bảo vệ người lao động trong pháp luật về lao động. Nội dung của nguyên tắc được thể hiện qua các quy định cụ thể dành riêng cho phụ nữ lao động như thời gian nghỉ ngơi trong chu kỳ kinh nguyệt, sinh con và chăm sóc trẻ nhỏ, cũng như các chế độ bảo hiểm, các khoản phụ cấp nhằm hỗ trợ phụ nữ lao động trong quá trình sinh con và quy định về ngành nghề có nguy cơ, tổn hại đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ lao động.

Về khía cạnh lý thuyết, ba nguyên tắc trên xuất phát từ những đặc điểm riêng của phụ nữ lao động. So với nam giới, phụ nữ có nhiều khác biệt lớn về thể chất, tâm sinh lý và sức khỏe, do đó, phụ nữ lao động dễ bị mắc các bệnh nghề nghiệp nhiều hơn, đặc biệt là trong môi trường có chất độc, nguy hiểm. Vì vậy, pháp luật đặt ra các điều kiện khi phụ nữ lao động lựa chọn công việc trong những lĩnh vực này. Đồng thời, công việc của phụ nữ lao động cũng không ổn định hơn so với nam giới do phụ nữ phải đảm nhận vai trò làm mẹ, phụ nữ phải nghỉ làm trong khoảng thời gian nhất định để sinh con hoặc chăm sóc con cái... Điều này dẫn đến sự gián đoạn trong quá trình làm việc, do đó, nhà sử dụng lao động thường có tâm lý "e ngại" khi tuyển dụng và sử dụng phụ nữ lao động, và có thể xảy ra việc đối xử bất công với phụ nữ lao động trong quá trình làm việc. Với các đặc trưng xã hội riêng cùng với những hạn chế vẫn còn tồn tại làm gây trở ngại cho phụ nữ lao động trong quá trình giải phóng bản thân và đóng góp cho doanh nghiệp và xã hội, đây cũng là cơ sở lý thuyết quan trọng để các quốc gia trên thế giới xây dựng pháp luật lao động dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử, công bằng thực sự và đảm bảo quyền lợi của phụ nữ lao động phù hợp với đặc điểm riêng của họ.