1. Lao động nữ là gì:
Lao động đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của xã hội nhân loại. Theo Công ước số 155 - Công ước về An toàn lao động, vệ sinh lao động và môi trường làm việc (1981), người lao động được xem là tất cả những người thuộc giới lao động trong xã hội. Một cách hẹp hơn, người lao động bao gồm những người làm việc cho các doanh nghiệp, tổ chức, và cá nhân gia đình dưới dạng hợp đồng lao động. Thuật ngữ "người lao động" thường được sử dụng trong pháp luật lao động của Việt Nam và nhiều quốc gia khác để chỉ các đối tượng này. Đối với thuật ngữ "người lao động" theo nghĩa rộng hơn, người làm công hoặc lao động hợp đồng thường được sử dụng để phân loại. Trong lĩnh vực pháp luật lao động, thuật ngữ "người lao động" thường được sử dụng theo nghĩa hẹp.Khái niệm "giới" đề cập đến mối quan hệ xã hội - văn hóa giữa nam và nữ. Giới là cách để xã hội chia con người thành các nhóm, các loại và gán cho từng nhóm những hành vi, trách nhiệm và quyền lợi riêng. Sự phân công công việc theo giới là việc phân chia công việc giữa nam và nữ. Dựa trên sự khác biệt giới tính, cả pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam đã có các cơ chế, chính sách phù hợp cho lao động nữ. Tuy nhiên, các văn bản pháp luật của Việt Nam cho đến nay vẫn chưa có định nghĩa cụ thể cho khái niệm "lao động nữ". Dựa trên sự khác biệt giới tính, lao động nữ có thể hiểu là người lao động có những đặc điểm tâm sinh lý và thể lực riêng, mang theo những đặc trưng giới tính khi tham gia vào quan hệ lao động.
Vì vậy, ta có thể xem xét khái niệm lao động nữ dưới những góc độ sau:
Thứ nhất, xét về mặt sinh học:
Lao động nữ là những người phụ nữ tham gia vào hoạt động lao động. Đặc điểm sinh học của phụ nữ bao gồm khả năng mang thai và sinh con khi cơ thể hoạt động bình thường. Theo Luật bình đẳng giới năm 2006, giới tính được định nghĩa là các đặc điểm sinh học của nam và nữ. Sự xác định giới tính là phương tiện độc đáo để phân biệt giữa nam và nữ, chỉ phụ nữ mới có thể mang thai và thể hiện vai trò làm mẹ và sinh con. Điều này được xem là trách nhiệm thiên chức của phụ nữ.
Về phương diện pháp lý, lao động nữ được xem là người lao động. Luật lao động của Việt Nam năm 2019 quy định rằng: "Người lao động là người làm việc dưới sự thỏa thuận và quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động, được trả lương. Tuổi tối thiểu để làm việc là 15 tuổi, trừ khi có quy định khác tại Mục 1 Chương XI của Luật này" [Luật Lao động 2019, Điều 3]. Quy định về tuổi lao động nhằm bảo vệ khả năng lao động của mỗi người, ngăn chặn việc lạm dụng và bóc lột lao động. Về mặt thiết thực, lao động nữ sẽ được coi là người lao động khi họ có đủ khả năng chủ thể bao gồm khả năng pháp lý và hành vi lao động.
Từ các phân tích trên, ta có thể hiểu lao động nữ như sau:
Lao động nữ là phụ nữ tham gia vào hoạt động lao động, làm việc cho người sử dụng lao động theo hợp đồng lao động và nhận lương; chịu sự quản lý, điều hành và giám sát từ người sử dụng lao động.
2. Đặc điểm của lao động nữ:
Đối với xác định về lao động nữ đã được nêu ở phần trên, ta có thể khẳng định rằng lao động nữ cũng mang những đặc điểm chung của người lao động nói chung trong mối quan hệ lao động, bao gồm tuổi lao động, khả năng lao động, làm công ăn lương, chịu sự quản lý, điều hành và giám sát từ NSDLĐ,... Ngoài những đặc điểm chung này, lao động nữ cũng có những đặc điểm riêng mang tính chất đặc thù. Đây cũng chính là yếu tố tạo ra sự khác biệt giữa lao động nam và lao động nữ. Cụ thể:2.1. Về mặt sinh học:
Với đặc thù của phụ nữ là chịu trách nhiệm về việc mang thai, sinh con và cho con bú, khi đang mang thai, sinh con và nuôi con nhỏ, phụ nữ phải trải qua nhiều thay đổi về cả đổi thể chất lẫn tâm lý và khả năng lao động, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của họ. Điều này cũng tạo ra những vấn đề phức tạp mà NSDLĐ cần cân nhắc khi tuyển dụng và sử dụng lao động nữ trong các doanh nghiệp. Trong suốt quá trình mang thai và chăm sóc con nhỏ, lao động nữ được cho phép nghỉ để đi khám thai và nghỉ sinh con. Vì vậy, những đặc điểm này là yếu tố quan trọng để các nhà lập pháp xem xét và xây dựng các quy định riêng cho lao động nữ, đảm bảo họ có thể vừa làm việc vừa thực hiện thiên chức làm mẹ.2.2. Về mặt thể chất:
Thể chất của nhân viên nữ thường yếu hơn so với nhân viên nam, với chiều cao thấp, thân hình nhẹ nhàng và cơ tay chân không mạnh mẽ để thực hiện các công việc nặng nhọc và gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhân viên nữ lại có khả năng linh hoạt, kiên nhẫn và sẵn lòng làm việc lâu dài. Điều này giải thích tại sao những công việc cần sức mạnh như vận chuyển đồ nặng hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm thường do nhân viên nam thực hiện, trong khi những công việc đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ như may mặc, chế biến thực phẩm hay thủ công mỹ nghệ thường được nhân viên nữ đảm nhận. Những khác biệt này ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của nhân viên nữ.2.3. Về mặt yếu tố tâm lý:
Các định kiến xã hội đã cản trở sự phát triển của nhân viên nữ, bắt nguồn từ quan niệm trọng nam khinh nữ, dẫn đến việc nhân viên nữ thường có trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật thấp hơn so với nhân viên nam. Họ cũng có kiến thức hạn chế về pháp luật và chính sách của nhà nước. Mặc dù tư tưởng này ngày nay đã được giảm bớt, nhưng vẫn chưa hoàn toàn biến mất. Nhiều người vẫn coi phụ nữ là người yếu đuối trong gia đình và xã hội, giới hạn tiềm năng của nhân viên nữ. Vì vậy, nam giới vẫn được đánh giá cao hơn và nhân viên nữ gặp hạn chế về việc làm, thu nhập và quyền lợi. Điều này đã làm hạn chế khả năng phát triển của nhân viên nữ.2.4. Về khả năng gia nhập vào thị trường lao động:
Ở Việt Nam hiện nay, bình đẳng giới đang gặp nhiều rào cản và phụ nữ luôn chịu nhiều tổn thương hơn nam giới. Về mức đóng góp cho xã hội, phụ nữ đóng vai trò quan trọng và lao động là cầu nối cho sự phát triển cá nhân. Trình độ học vấn có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tham gia thị trường lao động của tất cả người lao động và đặc biệt là phụ nữ. Đầu tư vào giáo dục cho phụ nữ sẽ mang lại lợi ích cho họ, gia đình và phát triển xã hội.3. Khái niệm về bảo vệ lao động nữ:
Trong quan hệ lao động, người lao động luôn ở vị trí yếu thế so với người sử dụng lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động là nguyên tắc cơ bản của luật lao động, thể hiện sự đặc thù của nó. Vì vậy, pháp luật lao động đã luôn hướng đến mục tiêu này. Bảo vệ người lao động là chính sách Nhà nước đã đề ra để bảo vệ nguồn nhân lực và quyền con người trong quan hệ lao động. Pháp luật lao động thể hiện sự bảo vệ người lao động với tư cách bảo vệ quyền con người trong lĩnh vực lao động. Vì vậy, pháp luật lao động đã có những quy định để điều chỉnh quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động trong quan hệ lao động nhằm bảo vệ người lao động một cách toàn diện. Đối với phụ nữ lao động, vì những đặc thù về giới tính, họ thường đối diện với nguy cơ bị xâm hại và tổn thương nhiều hơn so với nam giới. Vì vậy, trong phạm vi pháp luật lao động, bảo vệ người lao động nữ chủ yếu được xem xét trong mối quan hệ của họ với người sử dụng lao động nhằm ngăn chặn các nguy cơ bị kỳ thị, bị đối xử bất công, bị xâm hại hoặc phải làm việc trong điều kiện không đảm bảo. Mức độ bảo vệ người lao động nữ cũng được quan tâm và ưu tiên hơn so với người lao động nam.“Bảo vệ quyền lợi lao động nữ là tác động tích cực và phòng chống mọi hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, thể xác, quyền lợi và quyền tự do hợp pháp của lao động nữ trong quan hệ lao động từ phía nhà sử dụng lao động".