Nguy cơ di căn não từ ung thư phổi
U não di căn là loại ung thư phổ biến nhất và thường được phát hiện qua việc chụp cộng hưởng từ (MRI) khi có đến 70% bệnh nhân bị triệu chứng thần kinh. Các tế bào ung thư thường lan truyền đến não qua đường máu hoặc xâm lấn từ các cơ quan kế cận. Phần lớn các trường hợp ung thư di căn não đến từ phổi, vú, đại trực tràng, da và thận, trong đó ung thư phổi có nguy cơ di căn não cao nhất.Triệu chứng của ung thư di căn não có thể đa dạng từ đau đầu, co giật đến các triệu chứng thần kinh tương ứng với vùng não bị ảnh hưởng như yếu liệt vận động, giảm cảm giác, rối loạn ngôn ngữ, thị giác hoặc thính giác… Tuy nhiên, đa phần các bệnh nhân u não thường biểu hiện triệu chứng và dấu hiệu của u chậm hơn so với các bệnh lý khác. Ví dụ, trong tai biến mạch máu não, các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột. Việc phân biệt giữa triệu chứng của u di căn và các bệnh lý u não khác là khá khó khăn và phải dựa vào nhiều yếu tố khác nhau.
3. Thay đổi tâm trạng: Bệnh nhân có thể trở nên khó chịu, lo lắng hoặc trầm cảm do ảnh hưởng của u não đến hệ thống thần kinh trung ương. Các triệu chứng này có thể bắt đầu nhẹ nhàng và tăng dần theo thời gian.
Sự thay đổi tri giác là một triệu chứng thường gặp ở khoảng 15% bệnh nhân mắc bệnh động kinh. Bệnh nhân có thể bị trầm cảm, thờ ơ, lú lẫn hoặc gặp các triệu chứng tương tự như cơn thiếu máu não thoáng qua, bao gồm cả cảm giác yếu, tê, khó nói hoặc nhìn mờ. Nguyên nhân chính của triệu chứng này vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Sự tắc nghẽn mạch máu có thể xảy ra do tế bào u gây ra. Chảy máu trong u thường xuyên xuất hiện trong các loại ung thư di căn như melanoma, choriocarcinoma hay carcinoma tế bào thận. Ngoài ra, tắc nghẽn mạch máu cũng có thể do giảm số lượng tiểu cầu.
Những trường hợp ung thư di căn não có thể không gây ra triệu chứng nào, và việc chẩn đoán thường được thực hiện bằng cách sử dụng cộng hưởng từ não (MRI). Để xác định chính xác vị trí u di căn từ bất kỳ cơ quan nào, các bác sĩ có thể cần thực hiện thêm các kỹ thuật hình ảnh khác như cắt lớp vi tính (CT) ngực, bụng, chậu và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).
Các u di căn thường có hình dạng vòng và giới hạn rõ ràng, xuất hiện ở khu vực giới hạn trắng - xám của não. Hình ảnh đặc trưng của ung thư di căn não là phù não chất trắng (hình ngón tay) từ khối u tràn vào sâu bên trong não, thường rõ ràng hơn so với các u não nguyên phát.
Đến 11% số bệnh nhân có tiền sử ung thư nhưng không phải u não di căn lại có sự bất thường trên MRI não. Các phương pháp chẩn đoán phân biệt gồm u não nguyên phát, áp xe não và các phản ứng viêm không đặc hiệu.
Ung thư di căn não sống được bao lâu?
Nếu không có chỉ định phẫu thuật, việc chẩn đoán chính xác u não di căn cần phải được thực hiện thông qua sinh thiết. Ngoài ra, để kiểm soát triệu chứng, bệnh nhân có thể được điều trị bằng các loại thuốc như giảm đau, steroid, chống động kinh. Tuy nhiên, để điều trị ung thư di căn não, phẫu thuật, xạ trị và hóa trị thường được kết hợp. Quá trình chọn phác đồ điều trị phụ thuộc vào kích thước, số lượng và vị trí của khối u di căn, tính chất của khối u nguyên phát và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.Ung thư di căn não sống được bao lâu?
Ung thư di căn não thường có tiên lượng không tốt, thời gian sống sót trung bình dao động từ 3 đến 11 tháng tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi, mức độ kiểm soát u nguyên phát và tình trạng di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của các phương pháp mới như liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm trúng đích, đang được nghiên cứu và cho thấy những kết quả khả quan hơn về điều trị bệnh. Vì vậy, nếu bạn gặp phải tình trạng này, hãy đến các cơ sở y tế để được tư vấn về phương pháp điều trị phù hợp nhất.