Kỹ thuật chọc ối: Mẹ bầu cần biết khi nào thực hiện để đảm bảo sức khỏe thai nhi

Kỹ thuật chọc ối: Mẹ bầu cần biết khi nào thực hiện để đảm bảo sức khỏe thai nhi

Chọc ối - Xét nghiệm phổ biến trong thai kỳ để phát hiện rối loạn di truyền và dị tật, không gây rủi ro cho bà bầu và thai nhi Tìm hiểu lý do thực hiện, thời điểm thích hợp, quá trình và kết quả sau chọc ối

Chọc ối, hay còn gọi là chọc dò màng ối hoặc amnio, là một hình thức xét nghiệm phổ biến được thực hiện trước khi sinh nhằm phát hiện và chẩn đoán các bất thường về gene và dị tật bẩm sinh, cũng như dị tật ống thần kinh.

Kết quả của xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ tư vấn cho thai phụ đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến sức khỏe của thai nhi và quá trình mang thai.

1. Lý do thực hiện chọc ối

H.N, 38 tuổi (ở Đông Anh, Hà Nội) có cuộc khám thai ở tuần thứ 17 và nhận được đề xuất chọc ối từ bác sĩ. Chị N. đang cảm thấy bối rối không biết chọc ối là gì và xét nghiệm này có an toàn không và tại sao chị được đề xuất chọc ối trong khi nhiều bà bầu khác không được?

Còn T.C, 25 tuổi đang mang thai ở tháng thứ 5, trong kết quả siêu âm mới nhất, bác sĩ cho biết thai nhi có nguy cơ dị tật cao và khuyên chọc ối để xét nghiệm. T.C rất lo lắng và không biết liệu quá trình chọc ối xét nghiệm có đau không và có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Theo những chuyên gia sức khỏe sinh sản, khi có nghi ngờ về bất thường về gen hoặc thai nhi, chúng ta có thể tiến hành thủ thuật chọc ối. Thủ thuật này thường được sử dụng khi kết quả xét nghiệm máu không xâm lấn của bệnh nhân hoặc siêu âm trước khi sinh cho thấy sự bất thường.

Kỹ thuật chọc ối: Mẹ bầu cần biết khi nào thực hiện để đảm bảo sức khỏe thai nhi

Chọc ối là một trong những xét nghiệm thường được tiến hành trong khoảng từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 19 khi mang thai.

Chọn đối có thể được dùng để chẩn đoán một số rối loạn gen:

Các rối loạn gen có thể do thiếu, hỏng hoặc thừa gen, bao gồm trisomy 13 (hội chứng Patau), trisomy 18 (hội chứng Edwards), trisomy 21 (hội chứng Down) và hội chứng Turner.

Các rối loạn di truyền do biến đổi gen như xơ nang, bệnh hồng cầu hình liềm và bệnh Tay-Sachs.

Các dị tật tụy chủng, bao gồm nứt đốt sống và bất thường về não.

Nước ối cũng có thể kiểm tra một số bệnh nhiễm trùng trước khi sinh và bệnh Rh.

Điều trị chứng đa ối (tình trạng tích tụ nước ối).

Phương pháp chọc ối, được gọi là xét nghiệm trước sinh, được sử dụng để xác định xem thai nhi có mắc phải các rối loạn di truyền hay không. Tuy nhiên, các xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh, như xét nghiệm máu và siêu âm, chỉ có thể chỉ ra nguy cơ cao hơn cho việc mắc các rối loạn di truyền.

Thường thì, các bác sĩ sẽ khuyên phụ nữ mang thai thực hiện phương pháp chọc ối nếu phụ nữ có tuổi lớn, vì nguy cơ mắc các rối loạn di truyền tăng lên sau tuổi 35, gia đình có tiền sử rối loạn di truyền, đã từng sinh con bị dị tật di truyền, hoặc kết quả xét nghiệm sàng lọc trước sinh hoặc siêu âm không bình thường.

2. Chọc ối được thực hiện khi nào?

Chọc ối là một phương pháp chẩn đoán quan trọng trong việc xác định tình trạng sức khỏe của thai nhi và có sự phụ thuộc vào sự lựa chọn của thai phụ và cha mẹ. Qua quá trình này, các bác sĩ sẽ sử dụng siêu âm để xác định vị trí chọc ối với khoảng cách an toàn cho thai nhi. Thời gian thực hiện quá trình chọc ối thông thường là khoảng 30 phút. Một số thai phụ có thể trải qua cảm giác đau rút và nhói trong quá trình này với mức độ đau nhức khác nhau, tuỳ thuộc vào từng trường hợp và giai đoạn thai kỳ.

Chỉ nên thực hiện xét nghiệm chọc ối vào khoảng thời gian từ 15 đến 19 tuần của thai kỳ. Thời điểm trước 15 tuần có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi.

3. Điều gì xảy ra khi chọc ối?

Sau khi tiêm chọc ối, một số thanh tẩy có thể gặp tình trạng đốm hoặc tăng tiết dịch. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và khuyến nghị nghỉ ngơi sau thủ thuật này.

GS. Nguyễn Tuấn Anh, chuyên gia phụ khoa tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương cho biết, sau khi tiêm chọc ối, bà bầu cần tránh mọi hoạt động nặng nhọc hoặc vận động mạnh trong vòng 24 giờ đầu và sau đó có thể trở lại sinh hoạt bình thường.

đỏ từ âm đạo

Nổi mẩn, ngứa hoặc đau âm đạo

Buồn nôn hoặc nôn mửa

Cảm giác mệt mỏi hoặc không có năng lượng

Đau bụng hoặc khó chịu ở vùng chậu

Nhức đầu

Thay đổi tâm trạng hoặc trầm cảm

Rò rỉ hoặc vỡ ối

Đau bụng dữ dội hoặc chuột rút

Sốt

Sự khác biệt trong chuyển động của thai nhi.

4. Rủi ro của chọc ối

Kỹ thuật chọc ối: Mẹ bầu cần biết khi nào thực hiện để đảm bảo sức khỏe thai nhi

Bác sĩ Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi đã tiến hành thực hiện phương pháp chọc dò ối cho thai phụ.

Mặc dù chọc dò ối là một phương pháp an toàn và có độ chính xác cao, nhưng nó cũng có một số rủi ro nhất định. Các rủi ro này bao gồm thai lưu, sảy thai, vỡ ối, viêm nhiễm tử cung, chảy máu âm đạo, truyền bệnh nhiễm trùng như viêm gan hoặc HIV từ mẹ sang thai nhi qua đường máu, sinh non và tình trạng nhạy cảm Rh (khi máu của mẹ và thai nhi có nhóm máu khác nhau), các biến chứng có thể xảy ra hoặc nguy cơ chấn thương cho thai nhi do kim chọc vào. Tuy nhiên, các trường hợp này rất hiếm xảy ra.

Cũng có trường hợp xảy ra hiện tượng vỡ ối (tuy không phổ biến), nhưng do lỗ vào nhỏ nên có thể được hàn lại, vì vậy quá trình mang thai vẫn diễn ra bình thường.

5. Kết quả chọc ối có sau bao lâu?

Sau khi thực hiện quá trình chọc ối, mẫu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm. Tại đó, các chuyên gia sẽ phát triển và nuôi cấy các tế bào của thai nhi trong nước ối, đồng thời tiến hành phân tích các nhiễm sắc thể để xác định sự bất thường. Kết quả của quá trình này sẽ được thông báo cho bạn sau 10 đến 14 ngày.

Có hiện tượng bất thường: Kết quả xét nghiệm đã phát hiện ra sự khác biệt về gen trong quá trình mang thai. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ thảo luận về cả kết quả và các lựa chọn có sẵn cho người mang bầu.

Kết quả không chắc chắn: Kết quả này chỉ cho thấy có sự khác biệt về gene, nhưng không rõ ràng về tác động của nó đối với quá trình mang thai. Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các bước tiếp theo và có thể đề nghị thêm các xét nghiệm bổ sung.

Xem thêm video đang được quan tâm: