1. Hình phạt trục xuất là gì:
Trước khi được quy định trong Bộ luật hình sự năm 1999, trục xuất là một hình phạt áp dụng đối với cá nhân và được coi là biện pháp hành chính. Ban đầu, trục xuất được quy định và áp dụng như một biện pháp cưỡng chế theo Sắc lệnh số 205-SL ngày 18/8/1948. Đến năm 2000, nó được quy định trong Pháp lệnh Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam ngày 28/04/2000. Trục xuất lần đầu tiên chính thức được ghi nhận tại Điều 32 của Bộ luật hình sự năm 1999, vừa là một hình phạt chính vừa là một hình phạt bổ sung trong hệ thống hình phạt.Bộ luật hình sự năm 2015 tiếp tục kế thừa nội dung này trong hệ thống các hình phạt áp dụng đối với cá nhân. Điều 37 của Bộ luật hình sự năm 2015 quy định:
Trục xuất là sự buộc người nước ngoài bị kết án phải rời khỏi lãnh thổ của Việt Nam, một quốc gia theo chủ nghĩa xã hội. Hình phạt trục xuất có thể được áp dụng làm hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung trong từng trường hợp cụ thể.
Quy định tại Điều 37 là hoàn toàn hợp lý, bởi vì khi người phạm tội, bất kể là công dân Việt Nam hay người nước ngoài, bị xét xử tại Tòa án Việt Nam theo pháp luật hình sự Việt Nam thì cần phải đảm bảo sự bình đẳng. Điều này bao gồm cả việc áp dụng các loại hình phạt, mức độ hình phạt và nghĩa vụ chấp hành hình phạt. Sẽ không công bằng nếu công dân Việt Nam phạm một tội phạm cụ thể trên lãnh thổ Việt Nam mà phải chịu cả hình phạt chính và hình phạt bổ sung cùng với các nghĩa vụ dân sự khác. Trong khi đó, nếu đối tượng phạm tội là người nước ngoài (cũng phạm cùng một tội), thì không phải chịu thêm nghĩa vụ nào khác. Thậm chí, trong thực tế, khi công dân Việt Nam phạm tội ở nước ngoài, thông thường họ phải chấp hành hình phạt và các nghĩa vụ trước khi bị trục xuất. Do đó, bởi sự phức tạp của việc xử lý các trường hợp liên quan đến đối tượng là người nước ngoài, Điều 37 trong Bộ luật hình sự năm 2015 không quy định điều kiện cụ thể để áp dụng hình phạt trục xuất. Thay vào đó, Tòa án sẽ căn cứ vào từng trường hợp cụ thể để áp dụng hình phạt này, có thể làm hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, Tòa án có quyền áp dụng biện pháp trục xuất đối với người nước ngoài phạm bất kỳ tội nào được quy định trong pháp luật. Tuy nhiên, không phải tất cả người nước ngoài vi phạm pháp luật hình sự Việt Nam đều bị áp dụng biện pháp này, mà tùy thuộc vào mức độ nguy hiểm của hành vi, tác động xã hội của hành vi, sự bảo vệ đối với nhân thân người phạm tội, các yếu tố tăng nặng, giảm nhẹ, miễn trách nhiệm hình sự và các vấn đề liên quan đến quan hệ ngoại giao, lãnh sự, nhân đạo. Theo tác giả Cao Vũ Minh, khái niệm về hình phạt trục xuất phải bao gồm các yếu tố như "bản chất pháp lý của hình phạt trục xuất", "cơ quan có thẩm quyền áp dụng", "đối tượng bị áp dụng", "căn cứ và điều kiện áp dụng" để có độ đầy đủ, chính xác và phù hợp với thực tế xét xử và chính sách nhân đạo của Nhà nước. Ngoài ra, tác giả Trịnh Tiến Việt cho rằng hình phạt trục xuất là một biện pháp cưỡng chế trong lĩnh vực hình sự, thể hiện sự lên án mạnh mẽ của Nhà nước đối với người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam và mục đích không chào đón người nước ngoài có ý đồ xấu. Dựa trên những phân tích pháp luật và quan điểm khoa học trên đã được trình bày, khái niệm hình phạt trục xuất có thể được hiểu như sau:
"Hình phạt trục xuất là một trong các biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước được áp dụng đối với người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam. Quy định về hình phạt trục xuất nằm trong phạm vi của Bộ luật hình sự Việt Nam và được Tòa án thực hiện thông qua các thủ tục tố tụng hình sự. Biện pháp trục xuất đòi hỏi người nước ngoài phạm tội rời khỏi Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này nhằm đảm bảo tính cưỡng chế và nhân quyền của Nhà nước trong việc xử lý các vụ phạm tội do người nước ngoài gây ra trên đất nước."
2. Đặc điểm của hình phạt trục xuất:
2.1. Nhóm đặc điểm chung của hình phạt trục xuất:
Đầu tiên, hình phạt trục xuất là một biện pháp hình sự nghiêm khắc hơn so với các biện pháp hành chính của Nhà nước.Hình phạt trục xuất là một biện pháp hình sự mà Nhà nước sử dụng như một công cụ quan trọng để chỉ trích, giáo dục và cải tạo tội phạm. Nó liên quan đến việc áp dụng cưỡng chế của nhà nước. Tính chất cưỡng chế của hình phạt được hiển thị qua nội dung trừng trị, đây là một đặc điểm quan trọng của hình phạt và cho phép phân biệt nó với các biện pháp tác động xã hội khác. Nội dung trừng trị trong hình phạt có thể khác nhau về mức độ nhưng đều thể hiện tính chất cưỡng chế trong hệ thống các biện pháp cưỡng chế của nhà nước. Khi áp dụng, hình phạt gây ra những tổn hại xác định cho người bị kết án. Người đó có thể bị tước bỏ hoặc hạn chế các quyền và lợi ích cơ bản, chẳng hạn như tước quyền tự do (như hình phạt tù có hạn chế thời gian hoặc tù chung thân), hạn chế quyền cư trú (như cấm cư trú hoặc trục xuất), tước các quyền dân sự và chính trị (như cấm giữ chức vụ, hạn chế hành nghề hoặc công việc cụ thể; tước quyền công dân), tước quyền lợi vật chất (như hình phạt tiền phạt, tịch thu tài sản) và thậm chí còn bị tước quyền sống (như hình phạt tử hình). Đồng thời, khi áp dụng hình phạt đối với tội phạm, Nhà nước thể hiện thái độ chính thức lên án, lên án chính trị và pháp lý đối với tội phạm và những người thực hiện tội phạm. Tác động pháp lý này làm cho tội phạm và những người khác không tin tưởng vào pháp luật hình sự trong tương lai. Những hạn chế này mang tính chất trừng trị trong hình phạt đối với tội phạm. Nói cách khác, hình phạt, được coi là một biện pháp cưỡng chế của Nhà nước, luôn chứa đựng nội dung trừng trị. Nếu không có trừng trị, thì không thể nói đến hình phạt khi được áp dụng. Hình phạt trục xuất gây ra những tổn hại cụ thể cho người bị kết án, như tước quyền cư trú, làm việc, học tập... trên lãnh thổ Việt Nam. Khi áp dụng hình phạt trục xuất đối với tội phạm, Nhà nước thể hiện thái độ lên án chính trị, pháp lý và đạo đức đối với tội phạm và những người thực hiện tội phạm. Những tác động pháp lý như vậy của hình phạt đưa ra làm cho người bị kết án và những người sắp phạm tội có thái độ tôn trọng pháp luật trong tương lai.
Thứ hai, việc trục xuất được liên kết với tội phạm.
Luật hình sự là phần của hệ thống pháp lý cao nhất được quy định bởi hạ tầng pháp lý. Định rõ hành vi nào được coi là tội phạm và xử lý bằng hình thức phạt nào thuộc về chính sách hình sự của Nhà nước, tuy nhiên chính sách đó "không phụ thuộc vào ý định cá nhân mà là do nhu cầu xã hội trong việc điều chỉnh và bảo vệ các quan hệ xã hội". Vì vậy, giống như tội phạm, hình phạt cũng phản ánh rõ nét nhu cầu xã hội trong từng giai đoạn phát triển. Hình phạt là một hiện tượng xã hội, và sự hình thành và phát triển của nó được liên kết với các giai đoạn phát triển trong lịch sử xã hội, do đó nó chủ yếu mang tính chất xã hội. Hình phạt thể hiện bản chất xã hội chủ yếu thông qua các liên kết của nó với xã hội, với các quá trình và hiện tượng xã hội khác nhau, trong đó tội phạm là quan trọng nhất. Cơ sở pháp lý cho sự tồn tại của hình phạt chính là sự tồn tại của tội phạm. Nếu không có tội phạm, thì không thể có hình phạt. Hình phạt là hậu quả pháp lý của hành vi phạm tội, là thước đo tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm đối với xã hội. Việc vi phạm các điều kiện tồn tại trong xã hội tạo nên tội phạm, và hình phạt là phương tiện để đấu tranh chống lại các vi phạm đó. Vì vậy, "quan hệ giữa tội phạm và hình phạt là một mối quan hệ nhân - quả chặt chẽ". Hình phạt được liên kết với tội phạm là một đặc điểm của hình phạt. Khi Nhà nước vẫn cần Luật hình sự và hình phạt, nguyên tắc pháp lý cơ bản này sẽ làm nổi bật vị trí và vai trò của luật hình sự và hình phạt và tạo sự khác biệt so với các ngành luật khác và các biện pháp cưỡng chế khác của Nhà nước. Hình phạt chỉ được áp dụng và cho phép áp dụng với tính chất là phản ứng của Nhà nước và xã hội đối với tội phạm; nó là "sự phản đối công khai, quyết liệt đối với tội phạm", là cách thể hiện sự không dung thứ của Nhà nước và xã hội đối với các hành vi vi phạm.
Cách hành vi được quy định trong luật hình sự phản ánh mối quan hệ khách quan giữa tội phạm và hình phạt. Khi Nhà nước tuyên bố hành vi nào là tội phạm và phải chịu hình phạt vì tính nguy hiểm của nó đối với xã hội, tội phạm nguyên tắc sẽ chịu hậu quả là hình phạt. Sự chịu trách nhiệm trong luật hình sự và các biện pháp trừng trị khác là tất yếu và là hậu quả pháp lý đối với tội phạm, đây là yếu tố quan trọng nhất để ngăn chặn tội phạm trong thực tế. Tội phạm là cơ sở pháp lý và thực tế duy nhất cho việc áp dụng hình phạt, cho nên không được phép áp dụng hình phạt cho hành vi mà luật hình sự không xác định là tội phạm và cũng không được phép áp dụng hình phạt nếu không được quy định trong những khoản chung và biện pháp hình phạt của luật hình sự. Trong mối quan hệ biện chứng này, trừng trị là nội dung và thuộc tính của hình phạt. Hình phạt là sự trừng trị tội phạm vì tính nguy hiểm đối với xã hội, đồng thời là sự phê phán của Nhà nước, chính trị và đạo đức thông qua Tòa án, được tuyên bố trong bản án của Tòa án.
Thứ ba, hình phạt trục xuất chỉ có thể áp dụng đối với người phạm tội thông qua quy trình tố tụng hình sự.
Khác với các biện pháp cưỡng chế hình sự khác như biện pháp tư pháp, hình phạt trục xuất chỉ có thể được áp dụng bởi Toà án đối với người phạm tội mà không thể được áp dụng bởi bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào khác. Hơn nữa, việc áp dụng hình phạt chỉ có thể diễn ra tại một phiên tòa với quy trình tố tụng đặc biệt - đó là tố tụng hình sự với các giai đoạn tố tụng đầy đủ từ khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử. Những quy trình tố tụng này một phần đã phản ánh tính nghiêm khắc của hình phạt nói chung và hình phạt trục xuất nói riêng.
Trong cơ chế nhà nước, chỉ có Tòa án mới có quyền quyết định liệu một người phải chịu hình phạt hay không, và nếu có, thì quyết định loại hình phạt cụ thể và mức độ áp dụng của nó được đưa ra nhân danh Nhà nước. Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong các lĩnh vực không phải là lĩnh vực hình sự, không bắt buộc Tòa án phải giải quyết vụ việc mà các bên có thể lựa chọn các phương án giải quyết khác, không thông qua Tòa án. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hình sự, việc giải quyết vụ án phải tuân thủ các quy trình tố tụng hình sự được quy định chặt chẽ và nghiêm ngặt. Điều này bắt nguồn từ tác động pháp lý của việc giải quyết vụ án hình sự có tác động lớn đến người phạm tội, được thể hiện qua việc quyết định hình phạt như đã nêu ở trên. Do đó, quá trình tố hình sự và xét xử của Tòa án được tiến hành bởi các cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước, bao gồm Cơ quan điều tra tiến hành điều tra tội phạm, Viện kiểm sát thực hiện công tác kiểm sát điều tra và cống hiến quyền công tố của Nhà nước, đại diện Nhà nước truy tố bị can và buộc tội bị cáo trước Tòa án. Tòa án thực hiện hoạt động xét xử theo trình tự luật tố tụng hình sự quy định. Hình phạt do Tòa án quyết định phải được tuyên bố công khai thông qua một bản án và phải là kết quả của một phiên tòa xét xử hình sự với đầy đủ quy trình và thủ tục do Luật tố tụng hình sự quy định. Luật hình sự quy định về hình phạt do Tòa án quyết định nhằm đảm bảo tính thận trọng, toàn diện và triệt để, tránh các sai sót và thiên vị.
2.2. Nhóm đặc điểm riêng của hình phạt trục xuất:
Về mặt đầu tiên, hình phạt trục xuất có thể được áp dụng làm hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung. Trong hệ thống hình phạt, có hai hình phạt được áp dụng với một trong hai danh nghĩa hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung, trong đó một trong những hình phạt đó là hình phạt trục xuất. Điều này tương đồng với hình phạt tiền, nhưng lại có những đặc điểm riêng biệt so với phần lớn các hình phạt khác.Thứ hai, hình phạt trục xuất chỉ có thể được áp dụng đối với cá nhân. Bộ luật hình sự tại Việt Nam quy định các hình phạt được áp dụng đối với cá nhân và hình phạt được áp dụng đối với các tổ chức phạm tội thương mại. Trong trường hợp phạt tiền có thể áp dụng cả đối với cá nhân và tổ chức phạm tội thương mại, hình phạt trục xuất chỉ có thể áp dụng đối với cá nhân. Điều này là một đặc điểm riêng biệt, phân biệt nó khỏi hình phạt tiền, nhưng lại tương đồng với hầu hết các hình phạt khác trong nhóm các hình phạt áp dụng đối với con người.
Thứ ba, những người nước ngoài là đối tượng bị áp dụng hình phạt trục xuất.
Trục xuất là một biện pháp buộc người nước ngoài bị kết án phải rời khỏi lãnh thổ của Việt Nam. Khái niệm "người nước ngoài" đã được định nghĩa trong luật quốc tịch, luật nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Theo đó, "người nước ngoài" có thể là người mang quốc tịch của một quốc gia khác hoặc người không mang quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Tuy nhiên, đối với người không mang quốc tịch và đang thường trú tại Việt Nam, hình phạt trục xuất sẽ không được áp dụng. Trong trường hợp này, Tòa án có thể áp dụng một trong các hình phạt chính khác, tuỳ thuộc vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi mà họ đã thực hiện.
Đối với người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ của Việt Nam, những người này sẽ được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao hoặc lãnh sự theo pháp luật Việt Nam, theo các hợp đồng quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo tập quán quốc tế. Trách nhiệm hình sự của họ sẽ được giải quyết theo quy định của các hợp đồng quốc tế hoặc theo tập quán quốc tế đó. Trong trường hợp hợp đồng quốc tế không quy định hoặc không có tập quán quốc tế, trách nhiệm hình sự của họ sẽ được giải quyết thông qua con đường ngoại giao.
Theo Điều 4 của Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2014:
"Công dân Việt Nam được công nhận là người sở hữu quốc tịch Việt Nam, trừ khi Luật này có quy định khác."
Quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam cùng quốc tịch nước ngoài định cư ở nước ngoài được thực hiện theo quy định của pháp luật có liên quan.
Trên thực tế, vẫn tồn tại trường hợp công dân Việt Nam sở hữu hai quốc tịch. Trong trường hợp này, khi áp dụng hình phạt, Tòa án sẽ xem xét và dựa trên quốc tịch được ghi trong hộ chiếu của người đó khi nhập cảnh Việt Nam để quyết định xem có áp dụng hình phạt trục xuất hay không. Điều này có nghĩa là nếu người phạm tội nhập cảnh vào Việt Nam bằng hộ chiếu Việt Nam (ứng dụng tư cách công dân Việt Nam), thì Tòa án sẽ không áp dụng hình phạt trục xuất đối với họ.
Trong Bộ luật hình sự năm 2015, không có quy định cụ thể về tiêu chí áp dụng, điều kiện áp dụng, án tích hoặc không án tích cho hình phạt trục xuất. Ngoài ra, hình phạt này cũng không được đề cập trong bất kỳ điều luật cụ thể nào về các tội phạm trong Bộ luật hình sự, do sự phức tạp và nhạy cảm của việc xử lý tội phạm nước ngoài. Trong Bình luận khoa học về Bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999 của Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp cho rằng để giải thích những hạn chế này liên quan đến hình phạt trục xuất, có những khó khăn đặc biệt khi áp dụng do liên quan đến nhiều quốc gia khác nhau.
Trong bản thuyết minh về dự thảo sửa đổi Bộ luật hình sự, Bộ tư pháp nhận định rằng:
Người nước ngoài phạm bất kỳ tội nào được quy định trong Bộ luật hình sự có thể bị áp dụng hình phạt trục xuất. Quyết định áp dụng hình phạt trục xuất đối với người phạm tội sẽ được tòa án xem xét dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả vấn đề quốc tịch. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, tòa án sẽ áp dụng quy định của điều luật này để quyết định áp dụng hình phạt trục xuất.
Do đó, người nước ngoài phạm bất kỳ tội nào được quy định trong Bộ luật hình sự năm 2015 có thể bị áp dụng hình phạt trục xuất, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm quốc tịch. Tòa án sẽ sử dụng quyền này để quyết định xem liệu người phạm tội có bị trục xuất hay không.