Phân biệt trục xuất với các biện pháp cưỡng chế khác

Phân biệt trục xuất với các biện pháp cưỡng chế khác

Phân biệt trục xuất trong luật hình sự và các biện pháp cưỡng chế khác như trục xuất hành chính và hình phạt bổ sung, với những điểm tương đồng và khác biệt trong việc áp dụng và mục đích sử dụng

1. Phân biệt hình phạt trục xuất trong luật hình sự với biện pháp trục xuất trong hành chính 

Trong luật hình sự và luật hành chính, hình phạt trục xuất và biện pháp trục xuất có điểm tương đồng về việc buộc người nước ngoài vi phạm luật phải rời khỏi Việt Nam theo quy định pháp luật chuyên ngành. Nếu có quy định khác trong Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, áp dụng quy định của Điều ước đó. Tuy nhiên, pháp lý hình phạt trục xuất trong luật hình sự khác biệt hoàn toàn so với biện pháp trục xuất trong luật hành chính, vì biện pháp trục xuất là hình phạt hành chính.

Về thủ tục áp dụng: trục xuất hành chính là biện pháp (chế tài) áp dụng đối với người nước ngoài vi phạm quy định pháp luật hành chính. Người nước ngoài vi phạm tội phải chịu hình phạt trục xuất theo luật hình sự Việt Nam chỉ khi có quyết định thi hành án của Tòa án có thẩm quyền. Trong trường hợp người nước ngoài vi phạm các quy định về cư trú, nhập cảnh, xuất cảnh hoặc vi phạm một số quy định hành chính khác, Giám đốc Công an cấp tỉnh hoặc Cục trưởng Cục Quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền quyết định trục xuất theo quy định (Điều 9, Nghị định số 142/2021/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2021, quy định hình thức xử phạt trục xuất, biện pháp tạm giữ người, áp giải người vi phạm theo thủ tục hành chính và quản lý người nước ngoài vi phạm pháp luật Việt Nam trong thời gian làm thủ tục trục xuất). Biện pháp trục xuất trong luật hành chính được quyết định bằng văn bản của cơ quan, người có thẩm quyền xử phạt hành chính ban hành, cụ thể là Cơ quan, người có thẩm quyền áp dụng hình thức xử phạt trục xuất theo quy định tại Điều 39 Luật Xử lý vi phạm hành chính, và hình phạt trục xuất theo Bộ luật hình sự được quyết định trong bản án có hiệu lực pháp luật của Tòa án có thẩm quyền.

Về hậu quả pháp lý: Hình phạt trục xuất trong lĩnh vực luật hành chính là biện pháp buộc người nước ngoài vi phạm pháp luật (cả cố ý và vô ý) phải rời đi khỏi lãnh thổ của Việt Nam theo quy định của pháp luật về vi phạm hành chính. Trong khi đó, hình phạt trục xuất trong lĩnh vực luật hình sự chỉ áp dụng cho các cá nhân phạm tội được quy định trong Bộ luật hình sự Việt Nam.

2. Phân biệt hình phạt trục xuất với tư cách là hình phạt chính và hình phạt trục xuất với tư cách là hình phạt bổ sung: 

Về mặt pháp lý, biện pháp trục xuất theo quyết định của Cục trưởng Cục Quản lý xuất nhập cảnh và Giám đốc Công an cấp tỉnh có tính chất là một hình thức chế tài hành chính hoàn toàn khác biệt so với hình phạt trục xuất trong luật hình sự. Cụ thể, hình phạt trục xuất được quy định trong hệ thống hình phạt của Bộ luật hình sự là một loại trách nhiệm hình sự áp dụng cho các cá nhân người nước ngoài phạm các tội được quy định trong Bộ luật hình sự Việt Nam. Đây là một trong những biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất mà Nhà nước áp dụng đối với các cá nhân phạm tội. Trên phương diện khác, nếu bị áp dụng biện pháp xử lí trục xuất trong lĩnh vực hành chính, cá nhân phạm tội sẽ không để lại án tích theo quy định của Bộ luật Hình sự.

Như đã đề cập, hình phạt trục xuất có thể được áp dụng dưới dạng hình phạt chính hoặc bổ sung. Tuy nhiên, với các vai trò khác nhau, chúng có những đặc điểm riêng biệt nhất định.

Về quy trình áp dụng: Trục xuất được xem như một hình phạt bổ sung không được xem là độc lập mà chỉ được áp dụng như một biện pháp phụ thuộc vào hình phạt chính, nhưng không áp dụng cho bất kỳ loại hình phạt chính nào mà chỉ áp dụng cho một số loại tội phạm cụ thể, dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Trục xuất được áp dụng như một hình phạt chính đối với người bị kết án khi Tòa án quyết định không áp dụng bất kỳ hình phạt khác như tù có thời hạn, phạt tiền, không giam giữ để cải tạo...

Về tác động pháp lý: So với hình phạt chính, trục xuất như một hình phạt bổ sung gây ra nhiều hậu quả hơn, chẳng hạn nếu áp dụng trục xuất như một hình phạt chính, người phạm tội sẽ chỉ phải đối mặt với hậu quả là bị buộc phải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam, trong khi nếu áp dụng như một hình phạt phụ thuộc thì người phạm tội phải đối mặt với nhiều hậu quả pháp lý bất lợi khác như tù giam, phạt tiền... Về hình phạt chính, chính phủ chủ yếu đang hướng đến mục đích trừng phạt, cảnh cáo, cải tạo, giáo dục và phòng ngừa tội phạm, trong khi đối với hình phạt bổ sung như trục xuất, mục tiêu chủ yếu là phòng ngừa.

Hình phạt trục xuất không chỉ áp dụng tại Việt Nam mà còn được sử dụng ở một số quốc gia khác trên thế giới. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, trục xuất có thể được coi là hình phạt hoặc biện pháp cưỡng chế hành chính theo luật hình sự hoặc luật di trú. Mục đích của trục xuất là loại bỏ và ngăn ngừa hành vi vi phạm pháp luật của người nước ngoài, bảo vệ quyền lợi của công dân nước mình và các nước khác. Qua đó, đảm bảo sự độc lập, chủ quyền và an ninh quốc gia. Trục xuất có thể coi là một công cụ hiệu quả để xử lý các người nước ngoài vi phạm pháp luật. Trong luật di trú của nhiều quốc gia, trục xuất không chỉ được điều chỉnh bởi luật hình sự mà còn bởi luật di trú, quy định rõ ràng về đối tượng, điều kiện và phạm vi áp dụng biện pháp cưỡng chế này.

Ở Việt Nam, trục xuất hiện nay đồng thời là biện pháp cưỡng chế hành chính và hình phạt. Quy định về trục xuất trong hệ thống hình phạt của Luật Bản Lĩnh Hình Sự năm 1999 và năm 2015 đã mang đến sự đa dạng về biện pháp xử lý hình sự, tạo cơ sở pháp lý cho Tòa án lựa chọn và áp dụng đối với người nước ngoài phạm tội. Mục tiêu của hình phạt này là không chỉ trừng trị mà còn ngăn ngừa triệt để khả năng vi phạm pháp luật của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam. Trong giai đoạn đất nước đang hội nhập mạnh mẽ, việc áp dụng trục xuất theo thủ tục hành chính không đủ tác dụng răn đe; tình trạng phạm tội của người nước ngoài tại Việt Nam ngày càng gia tăng, gây nhiều hậu quả không tốt. Việc thiết lập một cơ chế pháp lý để bảo vệ quan hệ xã hội và hạn chế tối đa tình trạng vi phạm pháp luật của người nước ngoài là một trong những vấn đề trọng tâm của đất nước chúng ta hiện nay.