CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O

CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O

CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O là phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và oxit đồng (CuO), tạo thành axetat đồng [(CH3COO)2Cu] và nước (H2O) Bài viết này cung cấp phương trình phản ứng, điều kiện xảy ra, cách thực hiện, phương trình ion, cân bằng phản ứng, và tính chất hóa học của axit axetic Có cả bài tập vận dụng liên quan và lời giải

1. Phương trình phản ứng Hóa học axit Axetic tác dụng với CuO:

2CH3COOH + CuO ⟶ (CH3COO)2Cu + 2H2O 

Phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và đồng oxit (CuO) là một ví dụ về phản ứng trung hòa, trong đó axit và bazơ phản ứng tạo thành muối và nước. Muối được tạo ra trong trường hợp này là đồng axetat ((CH3COO)2Cu), một hợp chất kết tinh có màu xanh lam lục.

Để thực hiện phản ứng này, có thể hòa tan axit axetic vào nước và thêm bột CuO. Hỗn hợp sẽ chuyển sang màu xanh lam khi đồng axetat hình thành và kết tủa ra khỏi dung dịch. Phản ứng sản sinh nhiệt, tức là nó tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh. Độ pH của dung dịch sẽ tăng lên khi axit được trung hòa bởi bazơ.

2. Phân tích Phương trình phản ứng Hóa học axit Axetic tác dụng với CuO:

2.1. Điều kiện xảy ra giữa hai chất CH3COOH và CuO:

Phản ứng CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O là phản ứng oxi hóa khử diễn ra giữa axit axetic và đồng (II) oxit. Để phản ứng xảy ra, cần tuân theo những điều kiện sau:

– Độ ẩm: Để đảm bảo phản ứng diễn ra một cách hiệu quả, cần duy trì môi trường có độ ẩm phù hợp.

– Thời gian: Việc thực hiện phản ứng này có thể mất một khoảng thời gian nhất định để đạt được sản phẩm cuối cùng.

– Kiểm soát pH: Để đảm bảo phản ứng diễn ra theo đúng hướng, cần điều chỉnh pH của hệ thống phản ứng.

2.2. Nhận biết phản ứng axit Axetic tác dụng với CuO:

- Nhận biết phản ứng

Phản ứng xảy ra khi môi trường có tính axit nhẹ. Nếu môi trường quá kiềm, phản ứng sẽ bị đảo ngược, tạo ra CH3COOH và Cu(OH)2. Nếu môi trường quá axit, phản ứng sẽ bị ức chế do sự cạnh tranh của các ion H+ với ion CH3COO-.

- Axit axetic có một mùi chua đặc trưng và được biểu diễn bằng công thức hóa học CH3COOH hoặc C2H4O2. Nó là một chất lỏng không màu, có khả năng tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ.

- Đồng oxit có màu đen, được biểu diễn bằng công thức hóa học CuO. Đây là một chất rắn không tan trong nước, tuy nhiên có khả năng tan được trong các axit loãng.

- Đồng axetat có màu xanh lam, có công thức hóa học là (CH3COO)2Cu hoặc C4H6CuO4. Nó là một chất rắn có thể tan trong nước và các dung môi hữu cơ.

- Nước là một chất lỏng không màu, không mùi, không có vị, có công thức hóa học là H2O.

Khi cho axit axetic và đồng oxit phản ứng với nhau, đồng oxit sẽ chuyển từ màu đen sang màu xanh lam của đồng axetat, cùng với sự tiếp tục giải phóng nhiệt và nước. Điều này chứng tỏ phản ứng đã diễn ra.

2.3. Cách thực hiện phản ứng axit Axetic tác dụng với CuO:

Để thực hiện phản ứng này, chúng ta cần chuẩn bị các dụng cụ và chất tham gia:

– Một ống nghiệm chứa dung dịch axit axetic đậm đặc.

– Một miếng đồng (II) oxit rắn.

– Một que thủy tinh để khuấy.

– Một bình cầu hoặc một bình cầu có lỗ để đun nóng.

Các bước thực hiện phản ứng như sau:

– Cho miếng đồng (II) oxit vào ống nghiệm chứa dung dịch axit axetic.

- Đun nóng ống nghiệm hoặc bình cầu trên ngọn lửa cho đến khi khí xuất hiện và dung dịch chuyển sang màu xanh lam.

- Khuấy nhẹ dung dịch bằng que thủy tinh để tăng tốc độ phản ứng và đảm bảo tiếp xúc giữa các chất tham gia.

- Sau khi phản ứng kết thúc, để nguội dung dịch và quan sát kết quả.

2.4. Phương trình ion của phản ứng axit Axetic tác dụng với CuO:

Ta thấy có kết tủa màu xanh lam là đồng (II) axetat và có khí không màu không mùi là nước bay hơi.

- Phương trình ion rút gọn của phản ứng:

CuO + 2H+ + 2e- → Cu2+ + H2O

2CH3COOH → 2CH3COO- + 2H+ + 2e-

Phương trình ion rút gọn có thể được kết hợp lại để thu được phương trình phản ứng ban đầu. Phản ứng này có thể được áp dụng để chứng tỏ tính chất oxi hóa của axit axetic và tính chất khử của đồng (II) oxit.

2.5. Cách cân bằng Phương trình axit Axetic tác dụng với CuO:

Để cân bằng phương trình CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O một cách chính xác nhất, chúng ta cần tuân thủ các bước sau đây:

- Bước 1: Viết phương trình phản ứng chưa cân bằng với tất cả các hệ số đều là 1.

- Bước 2: Đếm số nguyên tử của từng nguyên tố ở hai mặt phản ứng.

– Bước 3: Chọn một nguyên tố có số nguyên tử khác nhau ở hai mặt phản ứng để điều chỉnh hệ số. Thông thường, nguyên tố có số nguyên tử lớn nhất hoặc có mặt trong nhiều chất nhất sẽ được lựa chọn.

– Bước 4: Điều chỉnh hệ số của chất chứa nguyên tố đó để số nguyên tử của nguyên tố đó bằng nhau ở hai mặt phản ứng. Tiếp tục lặp lại bước này cho đến khi tất cả các nguyên tố được cân bằng.

– Bước 5: Kiểm tra lại kết quả bằng cách đếm lại số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế.

Áp dụng các bước trên, ta có:

– Bước 1: CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O

– Bước 2: Vế trái: C = 2, H = 4, O = 3, Cu = 1. Vế phải: C = 4, H = 2, O = 5, Cu = 1.

– Bước 3: Chọn C để điều chỉnh hệ số.

– Bước 4: Đặt hệ số 2 cho CH3COOH để cân bằng C. Phương trình có dạng: 2CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + H2O

– Bước 5: Hãy kiểm tra lại kết quả. Đối với vế trái: C = 4, H = 8, O = 6, Cu = 1. Đối với vế phải: C = 4, H = 2, O = 5, Cu = 1. Chúng ta nhận thấy rằng các nguyên tố O và H hiện vẫn chưa cân bằng.

– Bước 6: Tiến hành chọn nguyên tố O để điều chỉnh hệ số tiếp theo.

- Bước 7: Đặt hệ số 2 cho H2O để cân bằng ôxy. Phương trình sẽ trở thành: 2CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + 2H2O

- Bước 8: Kiểm tra kết quả. Trên phần bên trái: C = 4, H = 8, O = 6, Cu = 1. Trên phần bên phải: C = 4, H = 8, O = 6, Cu = 1. Có thể thấy rằng tất cả các nguyên tố đều đã được cân bằng.

Vậy phương trình đã cân bằng chính xác là:

2CH3COOH + CuO → (CH3COO)2Cu + 2H2O

2.6. Tính chất hóa học của Axit axetic:

Axít axetic (còn gọi là axit etanoic) là một loại axit hữu cơ, mạnh hơn axit cacbonic. Axít này được tạo ra thông qua sự kết hợp của nhóm methyl (CH3) với nhóm cacboxyl (COOH).

Nhôm có khả năng tương tác với axít axetic và tạo ra một lớp màng mỏng chất nhôm oxit trên bề mặt, giúp ngăn chặn sự ăn mòn. Do đó, trong việc đựng dung dịch axit axetic, các nhà sản xuất thường sử dụng bình chứa làm từ nhôm.

– Axit axetic tác dụng với oxit bazơ, bazơ tạo thành muối và nước.

CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

CH3COONa: (Natri axetat)

CH3COOH + CaO → (CH3COO)2Ca + H2O

– Axit axetic tác dụng với kim loại (trước H) giải phóng H2:

2CH3COOH + 2Na → 2CH3COONa + H2↑

– Axit axetic tác dụng với muối của axit yếu hơn.

2CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2C

– Phản ứng thế halogen vào gốc hydrocacbon ( 90 – 100oC):

Cl2 + CH3COOH → ClCH2COOH + HCl

– Axit axetic tác dụng với rượu tạo ra este và nước (xúc tác là H2SO4 đặc, nóng):

CH3COOH + HO-C2H5 →CH3COOC2H5 + H2O

3. Bài tập vận dụng liên quan và lời giải:

Câu 1: Dãy chất tác dụng với axit axit Axetic là

A. ZnO; Cu(OH)2; Cu; CuSO4; C2H5OH

B. CuO; Ba(OH)2; Zn; Na2CO3; C2H5OH

C. Ag; Cu(OH)2; ZnO; H2SO4; C2H5OH

D. H2SO4; Cu(OH)2; C2H5OH; C6H6; CaCO3

Câu 2: Axit axetic (CH3COOH) tác dụng được với tất cả các chất trong dãy nào sau đây?

A. Na, CuO, H2SO4

B. KOH, Na, BaCO3

C. KOH, Cu, NaCl

D. Na, NaCl, CuO

Câu 3: Trong các chất sau: axit axetic, glixerol, glucozơ, ancol etylic. Số chất hòa tan được Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường là

A. 3

B. 2

C. 1

D. 4

Giải:

Câu 1:

Đáp án: B. CuO; Ba(OH)2; Zn; Na2CO3; C2H5OH

Câu 2:

Đáp án: B. KOH, Na, BaCO3

Trong đáp án A, axit axetic không tác dụng với H2SO4 → Loại đáp án A

Trong đáp án C, axit axetic không tác dụng với Cu (là kim loại sau H) → Loại đáp án C

Ở đáp án D, axit axetic không tác dụng được với NaCl → Loại đáp án D

Vậy Axit axetic (CH3COOH) tác dụng được với tất cả các chất trong dãy NaOH, Na, CaCO3

Phương trình hóa học

CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O

CH3COOH + Na → CH3COONa + 1/2H2

2CH3COOH + BaCO3 → (CH3COO)2Ba + CO2 + H2O

Câu 3:

Đáp án: A. 3