C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr là một phản ứng hữu ích giúp tiết kiệm thời gian và công sức Bài viết này cung cấp thông tin về phương trình phản ứng, điều kiện, hiện tượng và phương trình rút gọn của phản ứng này, kèm theo bài tập vận dụng liên quan

1. Phương trình phản ứng C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Phản ứng trên được cho là: C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Phản ứng này biểu thị một phản ứng thế cơ bản giữa brombenzen (C6H5Br) và hidroxit natri (NaOH), trong đó brombenzen thay thế nhóm brom (Br) bằng nhóm hidroxit (OH) để tạo thành phenolat natri (C6H5ONa) và axit hydrobromic (HBr).

Trong quá trình này, nguyên tử brom trong brombenzen sẽ bị thay thế bởi nguyên tử hidroxit từ hidroxit natri. Kết quả của phản ứng là phenolat natri và axit hydrobromic.

Đây là một ví dụ về phản ứng thế trong hóa học hữu cơ, trong đó một nhóm hoạt động bị thay thế bởi một nhóm khác trong một phân tử.

2. Điều kiện phản ứng xảy ra C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Phản ứng giữa brombenzen (C6H5Br) và natri hidroxit (NaOH) tạo thành natri phenolat (C6H5ONa) và axit bromhydric (HBr) là một phản ứng thế. Điều kiện phản ứng này bao gồm:

- Chất xúc tác: Phản ứng này thường xảy ra khi có một chất xúc tác có mặt, như là nhiệt độ cao hoặc một chất xúc tác kiềm như etanol (C2H5OH).

- Nhiệt độ: Phản ứng này thường được thực hiện ở nhiệt độ cao. Thông thường, nhiệt độ được duy trì ở khoảng 100-150°C để tăng tốc độ phản ứng.

- Dung môi: Thường sử dụng etanol (C2H5OH), một chất dung môi hữu cơ phù hợp, để tạo môi trường phản ứng thuận lợi.

- Natri hidroxit (NaOH): Natri hidroxit có vai trò là chất kiềm trong phản ứng này, giúp hình thành natri phenolat (C6H5ONa).

Khi các điều kiện trên đáp ứng, xảy ra phản ứng và tạo thành

3. Hiện tượng phản ứng giữa C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

(natri phenolat) và HBr (axit bromhydric).

3. Hiện tượng phản ứng giữa C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Phản ứng giữa C6H5Br (Brombenzen) và NaOH (Natri hidroxit) có thể được biểu diễn như sau:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Trong phản ứng này, brombenzen (C6H5Br) phản ứng với natri hidroxit (NaOH) để tạo thành natri phenolat (C6H5ONa) và axit hydrobromic (HBr). Đây là một phản ứng thế, trong đó nhóm brom trên brombenzen bị thay thế bằng nhóm hydroxyl từ natri hidroxit.

Công thức cân bằng phản ứng cho trường hợp này là:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Tỷ lệ phản ứng giữa brombenzen và natri hidroxit là một mol brombenzen tương ứng với một mol natri hidroxit, tạo thành một mol natri phenolat và một mol axit hydrobromic.

Natri phenolat (C6H5ONa) là muối natri của phenol, có tính bazơ. Axit hydrobromic (HBr) là một axit mạnh.

Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường kiềm như dung dịch NaOH để đảm bảo phản ứng xảy ra một cách hiệu quả.

4. Phương trình rút gọn của C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Phản ứng sau có thể được được rút gọn thành phương trình như sau:

Phản ứng được mô tả ở trên là một phản ứng thế điện tử, trong đó nguyên tử hydroxyl (OH-) thế vào vị trí Br trên brombenzen (C6H5Br), tạo thành phenolat natri (C6H5ONa) và axit hydrobromic (HBr).

Phương trình rút gọn cho phản ứng trên là:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

5. Bài tập vận dụng liên quan:

Cách cân bằng phương trình C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Phương trình hóa học đã cho là:

Để cân bằng phương trình này, hãy đảm bảo rằng số nguyên tử của các nguyên tố và số lượng các phân tử trên cả hai bên của phương trình là bằng nhau. Dưới đây là cách cân bằng phương trình này:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Cả hai phía của phương trình có cùng một nguyên tố carbon (C), nguyên tố hydro (H) và nguyên tố brom (Br).

Bắt đầu bằng việc làm cân bằng nguyên tố brom (Br). Trên phía bên trái, ta có một nguyên tử brom trong hợp chất C6H5Br và không có brom trong NaOH, vì vậy cần thêm số hợp lý của NaOH để cân bằng số lượng nguyên tử brom:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Tiếp theo, hãy xem xét nguyên tố hydrogen (H). Ở phía trái, ta có một nguyên tử hydrogen trong hợp chất C6H5Br và không có hydrogen trong hợp chất NaOH. Ở phía phải, có một nguyên tử hydrogen trong hợp chất HBr và không có hydrogen trong hợp chất C6H5ONa. Do đó, số lượng nguyên tử hydrogen đã được cân bằng.

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Cuối cùng, kiểm tra hợp chất carbon (C). Bên trái, hợp chất C6H5Br chứa 6 nguyên tử carbon, trong khi NaOH không chứa carbon. Bên phải, hợp chất C6H5ONa cũng chứa 6 nguyên tử carbon, trong khi HBr không chứa carbon. Do đó, số lượng nguyên tử carbon đã cân bằng.

Vậy nên, phương trình đã được cân bằng.

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Các mẹo để cân bằng phương trình hóa học chuẩn nhất C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr:

Để cân bằng phương trình hóa học C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

- Xác định số lượng nguyên tử của các nguyên tố trong phản ứng: C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr. Trong phản ứng này, ta có 6 nguyên tử carbon (C), 6 nguyên tử hydro (H), 1 nguyên tử brom (Br), 1 nguyên tử natri (Na) và 1 nguyên tử oxy (O).

Cân bằng các nguyên tố không phải oxi (C, H, Br, Na): C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr. Đối với các nguyên tố này, chỉ cần cân bằng số nguyên tử của chúng trên cả hai phía của phương trình. Đã cân bằng carbon (C) và hydro (H) vì chúng có số nguyên tử giống nhau trên cả hai phía.

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr. Để cân bằng nguyên tử brom (Br), cần đặt hệ số trước các chất tham gia và sản phẩm để số nguyên tử brom trên hai phía bằng nhau. Đặt hệ số 1 phía trước HBr: C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + 1HBr.

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

– Cân bằng nguyên tử oxi (O): C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr Để cân bằng nguyên tử oxi (O), ta thêm hệ số trước các chất tham gia và sản phẩm để cân bằng số nguyên tử oxi trên cả hai phía của phương trình. Trong trường hợp này, ta cần thêm hệ số 1 phía trước NaOH và C6H5ONa: C6H5Br + 1NaOH → 1C6H5ONa + HBr

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Sau khi hoàn thành các bước trên, phương trình đã được cân bằng và trở thành: C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Phản ứng giữa brombenzen (C6H5Br) và hidroxit natri (NaOH) để tạo thành phenolat natri (C6H5ONa) và axit hydrobromic (HBr) là một phản ứng thế.

Cách giải phương trình phản ứng như sau:

Viết phương trình hóa học ban đầu:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Kiểm tra các nguyên tố trên cả hai bên phương trình để đảm bảo số nguyên tử trung hòa bằng nhau.

Phía trái: Có 6 nguyên tử C trong C6H5Br, 5 nguyên tử H trong C6H5Br, 1 nguyên tử Br trong C6H5Br, 1 nguyên tử Na trong NaOH, 1 nguyên tử O trong NaOH.

Phía phải: Có 6 nguyên tử C trong C6H5ONa, 5 nguyên tử H trong C6H5ONa, 1 nguyên tử Br trong HBr, 1 nguyên tử Na trong C6H5ONa, 1 nguyên tử O trong HBr.

Cả hai bên phương trình có cùng số nguyên tử trung hòa.

Xác định các hệ số phản ứng.

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Vì số lượng nguyên tử C, H, Br, Na và O đã cân bằng trên cả hai bên phương trình, không cần điều chỉnh hệ số phản ứng.

Phương trình hóa học hoàn chỉnh là:

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Ví dụ 1: Cho C6H5Br phản ứng với dung dịch NaOH ở nhiệt độ cao, áp suất cao, sản phẩm hữu cơ thu được là

A. C6H5ONa

B. C2H5ONa

C. NaBr

D. C6H5OH

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: A

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Ví dụ 2: Phản ứng nào sau đây là đúng?

A. 2C6H5ONa + CO2 + H2O → 2C6H5OH + Na2CO3

B. C6H5OH + HCl → C6H5Cl + H2O

C. C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

D. Cả A, B, C

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: C

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

Ví dụ 3: Chất nào sau đây không phải là dẫn xuất halogen của hiđrocabon?

A. CH3Cl

B. C6H5Cl

C. CH3COCl

D. C6H5CH2Cl

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: C

– CH3COCl không phải là dẫn xuất halogen của hiđrocabon.

- Khi thay thế nguyên tử hydro của phân tử hydrocacbon bằng nguyên tử halogen, ta thu được dẫn xuất halogen của hydrocacbon.

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

Câu 1. Phản ứng nào sau đây là đúng?

A. 2C4H5ONa + CO2 + H2O → 2C6H5OH + Na2CO3

B. C6H5OH + HCl → C6H5Cl + H2O

C. C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O

D. Cả ba đáp án trên đều đúng

Đáp án C

Câu 2. Cho sơ đồ chuyển hóa sau:

X → Y → C6H5Cl → Z → axit piric ( 2,4,6- trinitrophenol)

X, Y, Z thỏa mãn sơ đồ trên là các chất nào?

A. C6H12, C6H6, C6H5OH

B. C8H18, C6H6, CH6H5OH

C. C2H2, C6H6, C6H5OH

D. C2H4, C4H6, C4H10

Đáp án C

Câu 3. Chọn phản ứng sai:

A. Phenol + dung dịch Br2 → axit piric + HBr

B. Ancol benzylic + CuO 

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

andehit benzoic + Cu + H2O

C. Propan-2-ol + CuO 

C6H5Br + NaOH → C6H5ONa + HBr

axeton + Cu + H2O

D. Etylenglicol + Cu(OH)2 → dung dịch màu xanh thẫm + H2O

Đáp án A

Câu 4. Phát biểu nào sau đây đúng?

(1) Phenol có phản ứng este hóa tương tự ancol

(2) Phenol có tính axit mạnh hơn etanol

(3) Tính axit của phenol yếu hơn H2CO3

(4) Phenol trong nước cho môi trường axit yếu, quỳ tím hóa đỏ

A. 1, 2

B. 2, 3

C. 3, 1

D. 1, 2, 3, 4

Đáp án B

Câu 5. Cho các chất: Phenol, Striren, Ancol benzylic. Thuốc thử duy nhất có thể phân biệt được ba chất lỏng đựng trong ba lọ mất nhãn là:

A. Na

B. Dung dịch Brom

C. Dung dịch NaOH

D. Quỳ tím

Đáp án B