Tam tòng tứ đức là gì? Tam tòng tứ đức trong văn hóa xưa nay?

Tam tòng tứ đức là gì? Tam tòng tứ đức trong văn hóa xưa nay?

Tam tòng tứ đức là khái niệm văn hóa truyền thống của Việt Nam, tượng trưng cho sự đoàn kết và đạo đức trong xã hội Bài viết này giải thích về ý nghĩa của tam tòng và tứ đức, nguồn gốc của chúng và tác động của chúng trong văn hóa hiện đại

1. Tam tòng, tức đức là gì? 

1.1. Tam tòng là gì? 

"Tam tòng" có nguồn gốc từ nghi lễ, tang phục, tử hạ truyện: Phụ nhân hữu tam tòng chi nghĩa, vô duyên dụng chi đạo, cố vị giá tòng phụ, ký giá tòng phu, phu tử tòng tử. Tam tòng bao gồm ba nội dung mà phụ nữ cần thực hiện trong suốt cuộc đời từ khi còn nhỏ tới khi già: Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử.

Tại gia tòng phụ nghĩa là từ khi sinh ra cho đến trước khi kết hôn, phụ nữ cần trân trọng nuôi dưỡng cha mẹ và nghe theo lời khuyên của cha đặc biệt là trong việc sắp xếp hôn nhân.

Xuất giá tòng phu có nghĩa là sau khi kết hôn, người phụ nữ đảm nhận trách nhiệm chăm sóc và chia sẻ cuộc sống với chồng, không được tranh cãi hoặc thể hiện sự bất bình đẳng trong mối quan hệ hôn nhân.

Phu tử tòng tử ý chỉ khi chồng qua đời, người phụ nữ phải tuân thủ và phụ thuộc vào con trai để có thể tiếp tục cuộc sống. Bởi vậy, cuộc sống của người phụ nữ đó hoàn toàn phụ thuộc và bị chi phối, không có sự tự do và độc lập.

2.2. Tức đức là gì? 

Tứ đức xuất phát từ Chu lễ và Thiên quan trủng tể. Nó bao gồm Cửu tần trưởng phụ học chi pháp, còn được gọi là phụ đức, phụ ngôn, phụ dung và phụ công. Tứ đức là những phẩm chất quan trọng mà người phụ nữ cần phải có, bao gồm công việc, diễn đạt, thái độ và hạnh phúc.

1) 婦功 (Phụ công): Nghĩa là phụ nữ nên hoạt động linh hoạt và khéo léo trong công việc gia đình và đời sống xã hội. Dựa vào thời đại và trình độ của phụ nữ, các công việc truyền thống của phụ nữ bao gồm may vá, thêu dệt, nấu nướng, mua bán và phụ nữ có trí tuệ còn được coi là có thể tham gia cả thi họa.

2) Phụ dung: Phụ nữ nên có nhan sắc hài hòa, gọn gàng và biết trân trọng vẻ bề ngoài của chính mình;

3) Phụ ngôn: Phụ nữ nên nói lời nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế.

4) Phụ hạnh: Một phụ nữ nên có tính cách hiền thảo, trong gia đình phải biết dịu dàng, tôn trọng những người lớn hơn, quan tâm đến chồng và con cái, có thể sống hòa thuận với anh em họ của chồng, khi ra ngoài cần phải tỏ ra nhân hậu và không gây hiểu lầm hoặc khó chịu..

2. Nguồn gốc Thuyết Tam tòng, tứ đức ở Việt Nam:

Khổng Tử đã từng nêu ra hai khái niệm "Tam cương ngũ thường" và "Tam tòng tứ đức" để định rõ tiêu chuẩn trong sinh hoạt chính trị, xã hội và gia đình trong thời kỳ phong kiến. Nội dung này đã được truyền bá từ Trung Quốc sang Việt Nam và ảnh hưởng chủ yếu đến tầng lớp quý tộc và quan lại ở Việt Nam.

Khi Tam tòng và tứ đức được giới thiệu vào Việt Nam, nội dung của chúng đã được thay đổi một cách linh hoạt hơn đối với phụ nữ. Tuy vậy, tầm ảnh hưởng của Tam tòng và tứ đức Trung Quốc vẫn sâu sắc.

Như vậy, Nho giáo đã có một tầm ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội của nhiều quốc gia Á Đông, bao gồm cả Việt Nam. Đáng chú ý, khi Nho giáo được nhập khẩu vào Việt Nam, nó đã được điều chỉnh để phù hợp với đời sống của người Việt, tức là được "mềm hóa" và "khúc xạ". Điều này dẫn đến việc tính chất tiêu cực của Tam tòng đã giảm đi rất nhiều so với Nho giáo Trung Quốc.

3. Tam tòng tứ đức trong văn hóa xưa nay:

Nhìn chung, những nội dung cơ bản của thuyết Tam tòng và tứ đức đặt ra các quy định nghiêm ngặt, ngăn chặn tức thì cuộc sống của phụ nữ Việt Nam. Theo nhiều góc độ, thuyết này có những ảnh hưởng to lớn đối với quan niệm truyền thống của người Việt, đồng thời mang lại một số ảnh hưởng tích cực nhất định.

Trong quá trình lịch sử, các quy định được áp dụng tại Việt Nam đã được hiểu theo cách rất nghiêm ngặt, như những sợi dây chặt chẽ cuộc sống phụ nữ. Kết hợp với định kiến xã hội "trọng nam, khinh nữ," điều này đã làm tăng thêm sự cường điệu và sự phụ thuộc của phụ nữ. Cuộc sống của họ bị phụ thuộc vào sự quyết định của người khác và không được quyền tự do trong quyền lựa chọn. Những quy định của thuyết "Tam tòng" phản ánh sự bất bình đẳng trong gia đình, khi phụ nữ phải tuân thủ các nguyên tắc của đàn ông dưới vai trò cha, chồng và con trai.

Nói chung, quan điểm về tam tòng đã cướp đi quyền bình đẳng của phụ nữ trong cả cuộc đời của họ, từ lúc mới sinh đến khi già. Lý thuyết "tam tòng" chỉ coi trọng trách nhiệm của phụ nữ trong gia đình, không nhấn mạnh vào việc tham gia xã hội. Phụ nữ phải chịu khó lao động, không được hưởng quyền học hành, phải làm việc nhiều, đặc biệt là phải làm công việc gia đình, nuôi dưỡng con cái, tuân thủ tuyệt đối yêu cầu của cha, chồng và con trai khi chồng mất. Mặc dù cuộc sống của họ là khắc nghiệt và gắt gao, nhưng phụ nữ Việt Nam vẫn mang những phẩm chất cao đẹp của mình như công, dung, ngôn, hạnh.

Ngày nay, khi đất nước phát triển, những quan niệm cũ kỹ, cổ lỗ đã được loại bỏ và được thay thế bằng những chính sách ưu tiên dành cho phụ nữ. Họ đã thoát khỏi sự ràng buộc của tam tòng dẫn đến bình đẳng giới. Luật pháp đã không ngừng thay đổi để tất cả mọi người đều có quyền bình đẳng nhau. Nhưng những giá trị tốt đẹp của lý thuyết "tứ đức" vẫn còn giữ nguyên ý nghĩa. Ở bất kỳ xã hội nào, phụ nữ cũng nên có những phẩm chất đó. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tam tòng và tứ đức đã tạo nên những phụ nữ Việt Nam kiên cường, mẫn cán, trung thực, quyết tâm, và giàu tình yêu thương và sự hy sinh. Trong những khó khăn nhất trong cuộc đời, họ không ngừng vươn lên và chiến đấu, giành lấy những hi vọng sống dù mong manh nhất. Trong những năm tháng kháng chiến, phụ nữ không chỉ là một hậu phương vững chắc, mà còn là những nữ chiến sĩ kiên cường, xứng đáng được Bác Hồ phong tặng chữ vàng: "Anh dũng, kiên cường, bất khuất, trung thực, đảm đang."

Mặc dù đến nay, mọi người đã không còn đặt quá nhiều giá trị vào thuyết Tam tòng, nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần thuyết Tứ đức để tạo hình mẫu hoàn thiện cho người phụ nữ Việt Nam. Người phụ nữ hiện đại đã tự khẳng định và bảo vệ cuộc sống của mình, chiến đấu cho lợi ích chính đáng và tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội. Họ đóng vai trò quan trọng trong công cuộc bảo tồn, xây dựng và phát triển đất nước.

4. Những nhân tố tác động đến thuyết Tam tòng, tứ đức trong xã hội hiện nay: 

Thứ nhất, trong giai đoạn chuyển hóa xã hội, Đảng và Nhà nước đã xây dựng tư tưởng và hướng dẫn hoạt động cách mạng dựa trên chủ nghĩa Mác – Leenin và tư tưởng Hồ Chí Minh.

Thứ hai, vai trò của phụ nữ đã được công nhận trên toàn thế giới và nhân dân cả nước ủng hộ và tôn vinh.

Thứ ba, sự bình đẳng giới đang được các quốc gia trên toàn cầu tôn trọng. Cả nam và nữ giới đã và đang có nhận thức cao hơn về vị trí và vai trò của phụ nữ, với những suy nghĩ và đánh giá tiến bộ hơn so với trước đây. Đặc biệt, trong tư tưởng của phụ nữ, họ đã sống và có suy nghĩ tích cực hơn, không bị áp đặt bởi những định kiến xã hội.

Thứ tư, trong quá trình chiến đấu lịch sử, phụ nữ Việt Nam đã đóng góp vô cùng quan trọng vào thành công của cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ và quá trình đổi mới đất nước từ 1986 cho đến nay.

Vì vậy, lịch sử đã chứng minh rằng phụ nữ Việt Nam đã có những đóng góp to lớn trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước suốt thời gian dài của lịch sử dân tộc. Ngày nay, Việt Nam đang trong quá trình hội nhập với thế giới, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Phụ nữ Việt Nam tiếp tục truyền thống vĩ đại này, vượt qua mọi khó khăn, thử thách và cả những định kiến để đóng góp tích cực vào công tác xã hội, duy trì sự ảnh hưởng của mình trên nhiều lĩnh vực khác nhau như: tham gia quản lý nhà nước, tham gia các hoạt động xã hội, tham gia trong công tác giảm nghèo, xây dựng các gia đình hạnh phúc và viên mãn...