Phân tích đặc trưng, bản chất và vai trò của xã hội công dân

Phân tích đặc trưng, bản chất và vai trò của xã hội công dân

Phân tích đặc trưng, bản chất và vai trò của xã hội công dân, nền tảng lý luận về nhà nước pháp quyền và dân chủ chính trị Xã hội công dân là tập hợp các quyền và trách nhiệm của công dân trong một quốc gia, đồng thời thể hiện sự tham gia và tương tác tích cực của công dân trong cuộc sống chính trị, kinh tế và xã hội

1. Được hiểu như thế nào là xã hội công dân:

Xã hội công dân (Civil society) là triết học về tổ chức và hoạt động của các cá nhân trong một cộng đồng, bao gồm mối quan hệ và lợi ích cá nhân trong tổng thể các cấu trúc xã hội, kinh tế, văn hóa, tôn giáo, gia đình và địa lý. Môi trường xã hội này tồn tại độc lập với sự can thiệp của nhà nước và có những "luật chơi" riêng biệt của từng cá nhân và hoạt động vừa mang tính cá nhân, vừa có tác động xã hội.

Theo nguồn gốc, khái niệm "xã hội công dân" được sử dụng bởi nhà tư tưởng vĩ đại Arixtôt trong tác phẩm "Poliiikê" về chính trị. Arixtôt phân biệt các hình thức tổ chức khác nhau như gia đình, dòng họ, làng xóm, nhà nước và xã hội. Ông cũng nhận thấy tầm quan trọng của việc hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào các lĩnh vực cá nhân như gia đình và tôn giáo. Khái niệm "xã hội công dân" đã phát triển và xuất hiện cùng với các thuật ngữ "civis" (công dân) và "civifu" (xã hội) trong thời cổ đại.

Xã hội khác với nhà nước khi nó là một cộng đồng bền vững tồn tại, trong khi xã hội công dân chỉ được hình thành và phát triển từ quá trình tách biệt nhà nước ra khỏi các cấu trúc xã hội khác và đồng thời, các mối quan hệ xã hội đã được điều chỉnh không thông qua sự can thiệp của nhà nước. Nhìn từ khía cạnh đó, ta có thể thấy rằng trong quá trình hình thành và phát triển của xã hội công dân, nhà nước và pháp luật cũng ngày càng phát triển và hoàn thiện, điều này đặc biệt đúng trong xã hội hiện đại.

Theo Hêghen, trong tác phẩm "Triết học pháp quyền", sự ra đời của xã hội công dân đã diễn ra muộn hơn nhiều so với sự ra đời của nhà nước. Xã hội công dân được xem là sản phẩm của thời đại mới, nơi mà chính phủ đảm bảo quan hệ giữa con người thông qua việc ban hành các luật lệ, đáp ứng các nhu cầu và lợi ích khác nhau. Hêghen cũng khẳng định rằng cơ sở pháp lý của xã hội công dân là quyền bình đẳng của con người, tức là những chủ thể của luật pháp, quyền tự do theo luật pháp, và sự bảo vệ của pháp luật khỏi vi phạm, bên cạnh một hệ thống pháp luật ổn định và tòa án đáng tin cậy. Theo Hêghen, xã hội công dân là một hình thái liên kết thỏa mãn mục đích cá nhân thông qua các phương tiện văn minh, đồng thời đóng góp vào việc biến con người trở thành một cá nhân có văn hóa.

Xã hội công dân trái ngược với trạng thái tự nhiên, trong thời gian con người đang hình thành, trong đó tất cả công dân luôn ở trạng thái mâu thuẫn với nhau. Ruxô, một triết gia người Pháp thế kỉ XVIII, đã đưa ra một đánh giá về việc chuyển từ trạng thái tự nhiên nguyên thủy sang xã hội công dân, xem đó là một bước tiến quan trọng trong văn minh nhân loại. Ông coi việc này như là một hy vọng tốt đẹp đối với con người.

2. Đặc trưng của xã hội công dân:

Thứ nhất, tổ chức xã hội của công dân: đây cũng được coi là đặc điểm chính của xã hội công dân. Đó là những hội đoàn phi lợi nhuận do công dân tự nguyện thành lập vì lợi ích chung của cộng đồng (hoặc xã hội, hoặc thế giới). Tổ chức công dân tồn tại độc lập với nhà nước (nhưng có thể nhận được sự tài trợ từ nhà nước). Chúng là chủ thể của xã hội công dân, tạo nên sức mạnh của xã hội công dân và đóng góp vào nâng cao cơ hội và trình độ tham gia vào công việc chung của công dân. Số lượng tổ chức công dân có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xã hội công dân. Một tổ chức công dân được phát triển tốt và số lượng công dân tham gia ngày càng tăng sẽ làm tăng mức độ tự quản xã hội, thúc đẩy sự phồn vinh và phát triển lành mạnh của xã hội. Tại Mỹ, tổ chức công dân được xem là một trong ba cột trụ quan trọng của xã hội (hai cột trụ còn lại là chính quyền và doanh nghiệp).

Hai, liên quan đến lĩnh vực tư nhân: tập trung chủ yếu vào cuộc sống cá nhân hoặc gia đình; trong lĩnh vực này, cá nhân được có quyền sở hữu tài sản, quyền tự do dân chủ và quyền bảo mật riêng tư. Cần nhấn mạnh rằng việc thừa nhận quyền sở hữu tài sản là điều kiện cần thiết để xây dựng một xã hội công dân cũng như một nền kinh tế thị trường. Rõ ràng, chỉ khi người dân sở hữu tài sản riêng của mình, họ mới thực sự tự do; càng nhiều tài sản thì càng tự do hơn. Người không có hoặc ít tài sản sẽ không thể thực sự bình đẳng với người giàu, và quyền tự do cũng bị hạn chế. Việc nói về tự do dân chủ mà phủ nhận quyền sở hữu tài sản là không nhất quán. Người vô sản cũng là những người khao khát tự do nhất.

Tổ chức công dân có một số đặc điểm khác biệt so với các tổ chức nhà nước hoặc tổ chức kinh tế.

– Là tổ chức dân lập, phi chính phủ;

– Có tính độc lập tương đối với chính quyền nhưng không loại trừ sự tham gia của chính quyền;

– Không kiếm lời (non-profit);

– Có tính tự nguyện.

Thứ ba, cộng đồng dân chúng: đề cập đến tất cả không gian mà công dân có thể gặp gỡ, trao đổi ý kiến, hình thành quan điểm chung và dư luận. Truyền thông và internet, đặc biệt là các trang mạng xã hội và báo điện tử ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực này và là phương tiện chủ yếu để phát triển xã hội công dân và tác động mạnh mẽ đến phong trào xã hội, thậm chí không bị giới hạn.

Thứ tư, phong trào xã hội: thường bao gồm các hoạt động mít tinh và biểu tình quần chúng, nhằm thể hiện mạnh mẽ ý chí và nguyện vọng của nhân dân, cùng với áp lực yêu cầu chính phủ sửa đổi những chính sách sai. Các phong trào này thường nổi lên khi đông đảo dân chúng không hài lòng với tình trạng xã hội hoặc các chính sách sai lầm của nhà nước. Chính quyền thường gặp khó khăn trong việc đối phó với những phong trào quần chúng, vì nếu không gây ra sự mất trật tự công trình thì không thể đàn áp được.

3. Bản chất của xã hội công dân:

– Xã hội công dân là một hình thức xã hội tự quản, khi mọi người tham gia vào quản lý xã hội có sự tổ chức và có trật tự; công dân tự quản này được thực hiện đồng thời với sự quản trị xã hội của chính phủ.

– Xã hội công dân là một yếu tố không thể thiếu trong lịch sử, vì phát triển dân chủ là một xu hướng không thể ngăn cản của loài người. Đặc biệt, trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, đã có các tổ chức công dân có phạm vi toàn cầu.

- Tiền đề cần thiết để hình thành xã hội công dân là tất cả mọi công dân đều được tận hưởng những quyền cơ bản của con người như tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do biểu tình, tự do lập hội, quyền sở hữu tài sản... Trong trường hợp này, con người được coi là yếu tố quan trọng nhất, trong khi chính quyền chỉ là một cơ quan phục vụ dân.

4. Vai trò của xã hội công dân:

- Dễ thấy rằng các tổ chức công dân đã đóng góp vào việc mang lại cho người dân sức mạnh chưa từng thấy trong lịch sử để thực hiện quyền tự trị của đất nước. Qua việc tổ chức công dân, tất cả mọi người có cơ hội nhất trí với nhau về những vấn đề chung, liên kết để giám sát hoạt động của chính quyền và bảo vệ lợi ích chung. Khi cần thiết, họ có thể tạo áp lực với chính phủ để thay đổi chính sách hoặc lãnh đạo, và những yêu cầu đó phải được thực hiện theo quy định của pháp luật.

– Xã hội công dân khuyến khích ý thức chủ động, trách nhiệm đối với cộng đồng và lòng yêu quê hương bởi mỗi cá nhân, nhằm xây dựng xã hội ổn định, tuân thủ quy định, phát triển văn minh và đức độ.

– Xã hội công dân áp đặt áp lực buộc chính quyền phải lắng nghe ý kiến của nhân dân, làm việc vì lợi ích cộng đồng, công bằng và trung thực; nhờ đó, cũng giới hạn được quyền lực tập trung và những hậu quả tiềm tàng như hoạnh quyền, độc đoán và tham nhũng.

- Hàng triệu tổ chức công dân trong xã hội tạo ra một nguồn lực xã hội quan trọng mà chính quyền cần thiết.

- Xã hội công dân còn giúp phân phối tài nguyên công bằng cho người nghèo, góp phần tạo sự hòa hợp, đoàn kết và giảm thiểu mâu thuẫn trong xã hội.

Xã hội công dân đóng góp vào quyết định khiến người dân thực sự cảm thấy là chủ nhân của quốc gia, làm cho tình yêu đối với tổ quốc trở thành điều quý giá và không gì có thể không mong muốn từ một quốc gia.