Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Mô hình Canvas của Vinamilk: Xây dựng sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp sữa Mô hình Canvas là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định Phân tích chi tiết các yếu tố cơ bản của Vinamilk như khách hàng tiềm năng, giá trị đề xuất, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, doanh thu, nguồn lực tài chính, hoạt động chính, quan hệ đối tác và cơ cấu chi phí

Với sự tôn trọng đối với khách hàng, việc tối ưu hóa chi phí và khả năng đổi mới trong các hoạt động chiến lược, mô hình Canvas đã giúp Vinamilk xây dựng sự cạnh tranh và đạt được tăng trưởng bền vững trong ngành công nghiệp sữa vốn biến động. Vậy mô hình Canvas của Vinamilk chính là gì? Tại sao các công ty lớn trong ngành nên áp dụng mô hình này vào hoạt động kinh doanh?

Mô hình kinh doanh Canvas là gì?

Mô hình kinh doanh Canvas, còn được gọi là BMC, là một công cụ quản trị do chuyên gia Alexander Osterwalder, người Thuỵ Điển, phát triển. Đây là một trong những công cụ được nhiều nhà quản lý chiến lược tin dùng để trực quan hoá hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Thông qua 9 trụ cột chính như khách hàng tiềm năng, kênh phân phối, dòng doanh thu, và tiềm lực tài chính, doanh nghiệp có thể có cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh của mình. BMC hỗ trợ doanh nghiệp phân tích và so sánh các yếu tố ảnh hưởng để đề xuất các chiến lược nhằm gia tăng lợi nhuận.

Tại sao các doanh nghiệp lớn nên ứng dụng mô hình Canvas vào trong kinh doanh?

Với những ưu điểm nổi bật, mô hình Canvas là một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và truyền thông hiệu quả. Cụ thể:

Đi vào trọng tâm: Mô hình canvas của Vinamilk đã giảm hơn 40 trang nội dung trong kế hoạch kinh doanh truyền thống và thay thế bằng một kế hoạch ngắn gọn, tổng quan nhưng mang lại hiệu quả cao.

Tổ chức thông tin theo hệ thống: Bằng cách phân chia thành các khối thông tin quan trọng, mô hình Canvas giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về các yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp có thể bỏ qua.

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Tận tâm với khách hàng: Xem khách hàng là trọng tâm bằng cách chú trọng vào các yếu tố như giá trị đề xuất, quan hệ khách hàng và các kênh tiếp thị. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn sâu hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, từ đó tạo ra các giải pháp thích hợp.

Linh hoạt và dễ sử dụng: Mô hình Canvas là một công cụ linh hoạt và dễ dàng sử dụng, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh và thay đổi các yếu tố trong mô hình kinh doanh khi môi trường kinh doanh có sự biến động.

Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới: Mô hình Canvas khuyến khích thương hiệu thể hiện sự sáng tạo và đổi mới bằng cách khuyến khích đặt câu hỏi, tạo ra ý tưởng mới và tìm kiếm các phương pháp tiếp cận khác nhau.

Phân tích mô hình Canvas của Vinamilk

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Khách hàng tiềm năng

Vinamilk hiện đang nhắm đến nhóm khách hàng tiềm năng là các đại lý phân phối cấp cao, bao gồm các siêu thị có khu vực trưng bày đặc biệt dành riêng cho sản phẩm sữa của thương hiệu. Ngoài ra, công ty cũng tập trung quan tâm đến khách hàng cá nhân có thói quen và sở thích sử dụng sản phẩm, hay còn được gọi là khách hàng trung thành.

Giá trị đề xuất

Giá trị đề xuất đang được xem là yếu tố quan trọng để giữ chân người tiêu dùng và làm cho họ lựa chọn sản phẩm của chúng tôi thay vì các đối thủ cạnh tranh. Bởi vì chúng tôi muốn mang đến mọi người sữa sạch, dinh dưỡng và chất lượng cao, đó là lý do tại sao Vinamilk tự hào hướng tới mục tiêu này và cam kết đem đến cho tất cả người dùng tại Việt Nam.

Điều này tương ứng hoàn toàn với sứ mệnh và tầm nhìn mà hãng đang theo đuổi, đó là "Cam kết mang đến cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng và chất lượng cao cấp hàng đầu bằng cách trân trọng, yêu thương và chịu trách nhiệm đối với cuộc sống của con người và xã hội" và "Trở thành biểu tượng đáng tin cậy hàng đầu của Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cho cuộc sống của con người".

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Để đạt được những giá trị này, công ty đã đầu tư xây dựng nhiều trang trại bò sữa hữu cơ theo tiêu chuẩn quốc tế và hỗ trợ người dân nuôi bò sữa nhằm giữ vai trò quản lý nguồn nguyên liệu đầu vào. Ngoài ra, Vinamilk cũng đã phát triển dự án nuôi bò sữa tại New Zealand – đây là quốc gia xuất khẩu sữa nhiều nhất vào thị trường Việt Nam. Thêm vào đó, các nhà máy sản xuất sữa của thương hiệu cũng được đặt gần nông trại. Chiến lược này sẽ giúp Vinamilk duy trì nguồn sữa chất lượng tốt và tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

Kênh phân phối

Vinamilk có một mạng lưới phân phối rộng khắp trong cả nước, bao gồm 24 tỉnh thành với 240.000 điểm bán lẻ và 575 cửa hàng phân phối trực tiếp. Hiện nay, thương hiệu này đã có mặt tại hơn 1.500 siêu thị và gần 600 cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc. Vinamilk cũng đang đầu tư phát triển mạnh mẽ trên kênh www.giacmosuaviet.com để theo kịp xu hướng thương mại điện tử và mang đến nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng.

Ngoài ra, hàng năm, các hệ thống tủ đông, xe lạnh, tủ mát cũng được áp dụng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của nhóm sản phẩm sữa chua, và váng sữa.

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Hiện nay, kênh phân phối chính của Vinamilk bao gồm:

Kênh siêu thị: Các siêu thị lớn như BigC, Metro… và các siêu thị nhỏ như Citimart, Fivimart…

Kênh truyền thống: VMS (những công ty phân phối) phải tuân thủ quyền lợi và nghĩa vụ trong hợp đồng.

Kênh key account: Nhà hàng, khách hàng, cơ quan, trường học thường đặt sản phẩm qua các đại diện của chi nhánh với số lượng đơn hàng lớn.

Kênh xuất khẩu: Vinamilk luôn tìm kiếm và xuất khẩu ra các nước khác trong khu vực, nhằm mở rộng thị trường.

Yếu tố quan hệ với khách hàng

Tại yếu tố này, bạn cần tìm hiểu cách để doanh nghiệp duy trì nhóm khách hàng cũ và thu hút đối tượng người dùng mới.

Đối với Vinamilk, khách hàng là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh. Vì vậy, chúng tôi đã đầu tư, nghiên cứu và phát triển hệ thống quản lý khách hàng để duy trì thông tin và quan hệ với khách hàng, nhân viên công ty, đối tác và các bên liên quan. Đặc biệt, hệ thống giúp Vinamilk nắm bắt xu hướng thị trường, hành vi mua sắm và gửi đến các chính sách ưu đãi đúng thời điểm cho các bên.

Dòng doanh thu

Hiện nay, Vinamilk cung cấp hơn 200 loại sản phẩm sữa khác nhau cùng với một loạt các sản phẩm chế biến từ sữa như bơ, sữa chua, sữa đặc... cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, dòng sản phẩm sữa tươi đóng hộp vẫn là danh mục mang lại lợi nhuận cao nhất cho thương hiệu. Đây cũng là ưu tiên hàng đầu của các nhà đầu tư.

Nghiên cứu, cải tiến và mở rộng thêm các dòng sản phẩm mới đã làm cho Vinamilk có sự đa dạng hơn, từ đó giúp công ty tối đa hóa lợi nhuận trên nhiều phân khúc thị trường khác nhau.

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Ngoài ra, Vinamilk còn có nguồn thu từ việc xuất khẩu và các dịch vụ liên quan khác như tư vấn dinh dưỡng, chương trình đào tạo và các hoạt động kết nối cộng đồng.

Nguồn lực tài chính

Trong khi nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn do lãi suất vay, Vinamilk tỏ ra bình thản hơn bao giờ hết. Vinamilk được đánh giá là thương hiệu có cơ cấu vốn an toàn và khả năng tự chủ về tài chính tốt. Bên cạnh đó, việc thâu tóm thương hiệu sữa Mộc Châu đã giúp đưa thương hiệu này phát triển và mở rộng vốn tài chính trên thị trường.

Theo báo cáo tài chính hợp nhất quý IV và cả năm 2022 mà Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Vinamilk vừa công bố, doanh thu của doanh nghiệp đã vượt qua mốc 15 nghìn tỷ đồng và lợi nhuận ròng đạt hơn 2,2 nghìn tỷ đồng trong 3 tháng cuối năm.

Các hoạt động chính của doanh nghiệp

Nghiên cứu và phát triển: Vinamilk đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển nhằm tạo ra sự đổi mới cho các sản phẩm, nâng cao công nghệ sản xuất và phát triển các giải pháp dinh dưỡng mới. Điều này giúp Vinamilk duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu đa dạng trên thị trường.

Sản xuất: Vinamilk sở hữu nhà máy sản xuất hiện đại và áp dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình sản xuất các sản phẩm sữa và từ sữa. Công việc sản xuất bao gồm quản lý quy trình, kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Tiếp thị và quảng cáo: Vinamilk đầu tư vào hoạt động tiếp thị và quảng cáo nhằm xây dựng thương hiệu nhận diện và tiếp cận khách hàng mục tiêu. Điều này bao gồm việc tạo chiến dịch quảng cáo, tham gia các sự kiện, quảng bá sản phẩm và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

Nhắc đến các chiến dịch truyền thông của Vinamilk, không thể không nhắc đến những TVC về những chú bò sữa vui nhộn, sáng tạo của hãng.

Bên cạnh việc quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau như TV, báo và fanpage, Vinamilk cũng tổ chức những chương trình khuyến mãi lớn dành cho khách hàng như tặng kèm đồ chơi cho trẻ em, tăng thể tích sữa mà giữ nguyên giá bán. Ngoài ra, Vinamilk còn thực hiện các chương trình dùng thử sản phẩm tại trường học và siêu thị, cũng như tham gia vào các hoạt động xã hội và từ thiện như quỹ khuyến học và tài trợ.

Vinamilk cũng có quy trình quản lý chuỗi cung ứng bao gồm từ việc tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên liệu, vận chuyển và lưu trữ sản phẩm đã hoàn thiện. Hoạt động này đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy trong nguồn cung cấp và đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí không cần thiết.

Quản lý khách hàng: Vinamilk xây dựng và duy trì quan hệ khách hàng chuyên nghiệp thông qua các hoạt động chăm sóc khách hàng. Điều này bao gồm cung cấp dịch vụ hỗ trợ, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại và tạo cơ hội tương tác với khách hàng.

Quản lý tài chính: Vinamilk thực hiện quản lý tài chính nhằm bảo đảm tính ổn định và bền vững của doanh nghiệp. Hoạt động này bao gồm quản lý nguồn vốn, quản lý nguồn lực tài chính, dự báo và phân tích tài chính.

>>> Xem thêm: Chiến lược marketing của Vinamilk dẫn đầu thị trường sữa Việt Nam

Mối quan hệ với đối tác

Vinamilk xây dựng liên kết với các đối tác nhằm nâng cao sức cạnh tranh và mở rộng mạng lưới kinh doanh. Các đối tác chính của Vinamilk bao gồm:

1. Đối tác cung cấp nguyên liệu: Thiết lập quan hệ đối tác với các nhà cung cấp nguyên liệu sữa đáng tin cậy nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng cao cho sản phẩm của Vinamilk.

Sản xuất: Hợp tác cùng các đối tác sản xuất nhằm nâng cao năng suất sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trên thị trường, giúp Vinamilk tối ưu quy trình sản xuất và nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.

Phân phối: Hợp tác với các đối tác phân phối bao gồm bán lẻ, siêu thị, cửa hàng tiện lợi và đại lý để mở rộng mạng lưới phân phối và đảm bảo đến tay khách hàng trên toàn quốc.

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Tương tác với các đối tác chuyên về marketing và quảng cáo để gia tăng hiểu biết về thương hiệu và tiếp cận đối tượng khách hàng thông qua các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và mang lại kết quả tốt.

Đối tác nghiên cứu và phát triển: Xây dựng mối quan hệ đối tác với các tổ chức nghiên cứu và phát triển nhằm duy trì sự đổi mới và phát triển sản phẩm. Điều này đảm bảo Vinamilk duy trì sự cạnh tranh và tiên phong trong việc cung cấp những sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa đột phá.

Cơ cấu chi phí

Cấu trúc chi phí là tổng hợp tất cả các khoản chi phí cần thiết để duy trì và điều hành hoạt động kinh doanh của thương hiệu. Với tư cách là một doanh nghiệp quy mô lớn, Vinamilk phải đầu tư một số lượng lớn các nguồn lực vào hoạt động kinh doanh, truyền thông và hoa hồng cho các nhà phân phối trong kênh. Các khoản chi phí hiện tại của Vinamilk bao gồm:

1. Chi phí vật liệu và sản xuất: Bao gồm chi phí mua nguyên liệu, thành phẩm và các thành phần cần thiết để sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa. Đây là một phần quan trọng nhằm đảm bảo nguồn cung cấp được ổn định và chất lượng cao cho các sản phẩm.

Chi phí nhân công: Bao gồm tiền lương, phụ cấp và các phúc lợi khác cho nhân viên làm việc trong các bộ phận quản lý, sản xuất, tiếp thị và bán hàng của Vinamilk.

Chi phí tiếp thị và quảng cáo: Bao gồm chi phí quảng cáo, chi phí tiếp thị và chi phí khuyến mãi để xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận diện và tiếp cận đến khách hàng mục tiêu.

Mô hình Canvas Vinamilk: Chiến đấu vươn tầm sức cạnh tranh trên thị trường sữa

Chi phí phân phối: Bao gồm chi phí vận chuyển, lưu trữ và quản lý kho hàng, chi phí đối tác phân phối và các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng.

Chi phí nghiên cứu và phát triển: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc nghiên cứu và phát triển nhằm đổi mới sản phẩm, cải tiến công nghệ và duy trì sự cạnh tranh.

Chi phí hỗ trợ và quản lý: Bao gồm các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý tổng thể, hỗ trợ văn phòng, chi phí pháp lý và tài chính, đồng thời còn bao gồm cả các hoạt động hành chính và khác nhằm duy trì hoạt động kinh doanh.

Thuế TNDN chiếm 5% cơ cấu chi phí 

Tạm kết

Nhờ sử dụng mô hình canvas, Vinamilk đã củng cố vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp sữa và sản phẩm liên quan. Canvas đã giúp Vinamilk duy trì sự nhất quán, tăng cường khả năng thích nghi và đáp ứng một loạt các nhu cầu khác nhau của khách hàng.