1. Quy định về hình phạt trục xuất:
Hình phạt trục xuất được quy định tại Bộ luật hình sự năm 2015 có tính chất vừa là hình phạt chính vừa là hình phạt bổ sung, chi tiết như sau:Hình phạt chính bao gồm: a) Cảnh cáo; b) Phạt tiền; c) Cải tạo không giam giữ; d) Trục xuất; đ) Tù có thời hạn; e) Tù chung thân; g) Tử hình.
Hình phạt bổ sung có thể bao gồm những điều sau đây: a) Cấm giữ chức vụ, đảm nhiệm công việc hoặc làm một công việc cụ thể; b) Cấm cư trú; c) Hạn chế tự do; d) Tước quyền công dân một số quyền; đ) Tịch thu tài sản; e) Phạt tiền, đối với những trường hợp không áp dụng hình phạt chính; g) Trục xuất, đối với những trường hợp không áp dụng hình phạt chính.
Mỗi tội phạm chỉ sẽ bị áp dụng một hình phạt chính và có thể bị áp dụng một hoặc một số hình phạt bổ sung.
Ngoài ra, Điều 37 của Bộ luật hình sự năm 2015 quy định rằng: "Trục xuất có thể được áp dụng là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung trong từng trường hợp cụ thể" và không đề ra các điều kiện cụ thể để áp dụng hình phạt này.
Trường hợp trục xuất được áp dụng là hình phạt chính: Đầu tiên, hình phạt chính là hình phạt được tuyên độc lập quy định tại khoản 1 của Điều 32 Bộ luật hình sự năm 2015. Đối với mỗi tội phạm, Tòa án chỉ có thể áp dụng một hình phạt chính. Theo Điều 32 Bộ luật hình sự năm 2015, các hình phạt chính bao gồm: cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, phạt tù có thời hạn, chung thân và tử hình. Nội dung và điều kiện áp dụng hình phạt chính được quy định rất rõ ràng và chặt chẽ bởi các nhà lập pháp. Đối với mỗi tội phạm cụ thể trong phần các tội phạm, nhà lập pháp quy định một hoặc nhiều hình phạt chính để Tòa án lựa chọn một trong số đó khi quyết định áp dụng hình phạt đối với người phạm tội. Với tư cách là hình phạt chính, Tòa án có thể tuyên một hình phạt trục xuất đối với một tội phạm và có thể tuyên độc lập mà không kèm theo hình phạt khác. Tuy nhiên, pháp luật không đề ra cụ thể các tội nào sẽ áp dụng hình phạt trục xuất là hình phạt chính hoặc nói cách khác, các tội nào sẽ áp dụng hình phạt trục xuất là hình phạt chính. Điều này có nghĩa là trục xuất có thể được áp dụng là hình phạt chính đối với bất kỳ tội nào được quy định trong Bộ luật hình sự năm 2015, phụ thuộc vào thực tế của từng vụ án và quan điểm của Hội đồng xét xử. Về thủ tục thi hành hình phạt trục xuất, nếu trục xuất được áp dụng là hình phạt chính, Tòa án đã xét xử sơ thẩm phải ra quyết định thi hành án theo Quy định 118 Luật thi hành án hình sự năm 2019, cụ thể:
Trường hợp trục xuất là hình phạt chính hoặc bổ sung khi hình phạt chính là phạt tiền, Tòa án sơ thẩm đưa ra quyết định thi hành án. Quyết định này cần ghi rõ thông tin của người ra quyết định, bản án đã thi hành, thông tin cá nhân của người chấp hành án, hình phạt bổ sung và tên cơ quan thi hành. Trục xuất được áp dụng là hình phạt bổ sung và là một phần của hệ thống hình phạt được quy định trong Bộ luật hình sự năm 2015 và các điều luật liên quan, nhằm đảm bảo xử lý tội phạm hiệu quả và toàn diện. Hình phạt bổ sung là loại hình phạt được áp dụng kèm theo hình phạt chính nhằm đạt được mục đích của hình phạt, không áp dụng độc lập. Nói chung, hình phạt bổ sung nghiêm khắc hơn hình phạt chính nhưng có tác dụng tích cực trong việc ngăn chặn tội phạm mới, cải tạo và giáo dục người bị kết án, và giúp họ hòa nhập lại với xã hội sau khi hoàn thành hình phạt chính. Hình phạt trục xuất được áp dụng như hình phạt bổ sung khi chưa áp dụng ở hình phạt chính. Khi áp dụng hình phạt trục xuất là hình phạt bổ sung, hình phạt này có thể áp dụng kèm theo hình phạt chính được quy định trong Bộ luật hình sự năm 2015. Trong quá trình thi hành án, nếu áp dụng trục xuất là hình phạt bổ sung, quyết định thi hành án phải ghi đầy đủ hình phạt chính và hình phạt bổ sung.
Quy định về trục xuất không chỉ là hình phạt chính mà còn đóng vai trò là hình phạt bổ sung, tạo sự đa dạng trong việc áp dụng các hình phạt và giúp Hội đồng xét xử có nhiều lựa chọn phù hợp với từng vụ án. Hình phạt trục xuất mang tính nghiêm khắc vì buộc những người nước ngoài đã bị kết án tại Việt Nam phải rời khỏi lãnh thổ và không được hoạt động tại đây. Điều này quan trọng để phòng ngừa và hạn chế những đối tượng này tiếp tục vi phạm pháp luật tại Việt Nam.
2. Điều kiện áp dụng hình phạt trục xuất:
Hình phạt trục xuất được áp dụng khi xử lý người nước ngoài bị kết án trong thời hạn luật định phải rời khỏi Việt Nam. Điều này có nghĩa là, người nước ngoài vi phạm luật hình sự Việt Nam và bị Tòa án tuyên bố trục xuất ra khỏi lãnh thổ Việt Nam, thì sẽ bị áp dụng hình phạt trục xuất.Căn cứ theo Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008 (Điều 3), Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (Điều 3) đã được sửa đổi và bổ sung năm 2019, khái niệm "Người nước ngoài" được hiểu là "Người không có quốc tịch Việt Nam". Điều này có nghĩa là người nước ngoài có thể là người mang quốc tịch nước khác hoặc không có quốc tịch.
Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý, đó là trường hợp của những người không có quốc tịch thường trú tại Việt Nam. Trong trường hợp này, Tòa án có thể áp dụng một trong các hình phạt khác dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội mà họ đã thực hiện.
Ngoài ra, trường hợp đặc biệt khác mà trục xuất áp dụng, đó là đối tượng người nước ngoài mang thân phận ngoại giao. Chính quyền xử lý các trường hợp này chủ yếu thông qua các biện pháp ngoại giao dựa trên các hiệp định quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc thông lệ quốc tế.
Thực tế cho thấy có nhiều người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài có cả quốc tịch Việt Nam và quốc tịch nước ngoài. Khi họ phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, cơ quan tiến hành tố tụng phải xác định vào thời điểm họ nhập cảnh Việt Nam mang quốc tịch của quốc gia nào để xem xét việc áp dụng hình phạt trục xuất. Nếu họ nhập cảnh Việt Nam với tư cách công dân Việt Nam (mang hộ chiếu Việt Nam), thì việc áp dụng hình phạt trục xuất không được xem xét và Tòa án sẽ lựa chọn hình phạt khác.
Theo Hiến pháp năm 2013, "Công dân Việt Nam không thể bị trục xuất, giao nộp cho nhà nước khác". Vì vậy, hình phạt trục xuất chỉ áp dụng với đối tượng là người nước ngoài. Nó bao gồm việc buộc người nước ngoài bị kết án rời khỏi lãnh thổ của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Việc quy định hình phạt trục xuất và khái niệm này trong Bộ luật hình sự đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam và việc áp dụng hình phạt đối với người phạm tội. Đặc biệt, nó đóng vai trò quan trọng trong công tác đấu tranh phòng và chống tội phạm của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội với xu hướng hội nhập và hợp tác quốc tế.
Ngoài ra, pháp luật ở Việt Nam không có quy định rõ ràng về việc không trục xuất người nếu có lý do cho rằng họ bị tra tấn. Tuy nhiên, khi quyết định áp dụng hình phạt trục xuất, Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền phải xem xét lợi ích của người bị trục xuất, các quy định của pháp luật trong nước và pháp luật quốc tế, bao gồm quy định tại Điều 3 của Công ước chống tra tấn, để đưa ra quyết định thích hợp.