Trách nhiệm pháp lý (nghĩa vụ) của người cho vay tiền là gì?

Trách nhiệm pháp lý (nghĩa vụ) của người cho vay tiền là gì?

Mối quan hệ vay nợ được thực hiện phổ biến trong xã hội và có những quy định pháp luật đối với việc cho vay tiền Bài viết này tập trung phân tích trách nhiệm pháp lý (nghĩa vụ) của người cho vay tiền, trong bối cảnh thực trạng vay nợ hiện nay

1. Thực trạng vay nợ hiện nay:

– Nợ là số tiền cần trả, bao gồm cả số tiền gốc, lãi suất, phí dịch vụ và các khoản phí khác liên quan tại một thời điểm nhất định, xuất phát từ việc vay mượn của người được khoanh vùng cho phép vay vốn theo quy định của pháp luật tại Việt Nam.

– Vay nợ là một thuật ngữ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đây là cụm từ mà mọi người thường xuyên sử dụng. Trong nhiều trường hợp, nó thậm chí còn trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của một số cá nhân.

- Việc vay mượn xảy ra khi một cá nhân gặp khó khăn về tài chính và cần tìm nguồn tiền để thực hiện các chi phí cá nhân.

- Trong đời sống hàng ngày, việc vay tiền là điều không tránh khỏi đối với phần lớn người dân Việt Nam. Vì có những trường hợp khó khăn, mọi người không thể tự có nguồn thu để đáp ứng nhu cầu và kế hoạch cá nhân ngay lập tức, cho nên họ phải lựa chọn việc vay tiền.

Anh Nguyễn Văn A, cư dân của Quảng Ninh, là chủ một cơ sở sản xuất gỗ trong khu vực. Kể từ khi bắt đầu hoạt động, anh A đã kiếm được một lợi nhuận đáng kể. Tuy nhiên, vào đầu năm 2022, công việc của anh A gặp khó khăn và anh đã phá sản. Để trả công nhân, anh Nguyễn Văn A đã vay tiền từ anh Phạm Minh M, một người giàu có trong cùng xã. Số tiền vay của anh M cho anh A là 4 tỷ đồng. Khi vay, hai bên đã ký hợp đồng vay nợ với nhau, trong đó quy định rõ ràng rằng sau 2 năm, anh A sẽ trả lại cho anh M cả số tiền vốn và lãi suất 1%. Điều này làm thành lập quan hệ vay mượn tài sản (vay tiền).

2. Quy định của pháp luật về quan hệ vay tiền giữa các bên:

– Tiền là một đối tượng trung gian trong việc giao dịch hàng hóa, dịch vụ và hỗ trợ cho quá trình trao đổi dễ dàng hơn. Nó có thể được xem như là một tài sản của con người.

– Vay tiền được định nghĩa là việc mượn tài sản theo quy định của Luật Dân sự năm 2015.

- Hoạt động vay tiền diễn ra khi hai bên tự nguyện và đồng ý về việc vay mượn. Bên vay cần tiền và tìm kiếm người có khả năng tài chính để vay. Bên cho vay có khả năng tài chính và muốn cho vay, đồng thời cung cấp mức lãi phù hợp. Qua đó, quan hệ vay tiền được thiết lập.

- Khi hai bên thực hiện hoạt động vay nợ (vay tiền) và lập văn bản thỏa thuận, hợp đồng cho vay tài sản được thiết lập.

- Khi ký kết hợp đồng vay tiền, có nghĩa là các bên đều có quyền và nghĩa vụ liên quan đến khoản vay.

- Theo quy định tại Điều 463 trong Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải trả lại cho bên cho vay tài sản tương tự về số lượng và chất lượng, chỉ trả lãi nếu được thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.

- Mục 466 của Bộ luật dân sự năm 2015 quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ trả nợ của bên vay theo hợp đồng. Theo đó, bên vay có trách nhiệm hoàn trả số tiền được vay cho bên cho vay. Cụ thể:

+ Nếu bên vay đã vay tiền thì phải trả đủ số tiền tương ứng đúng hạn; nếu bên vay đã vay một tài sản thì phải trả lại tài sản đó đúng số lượng và chất lượng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

- Trong trường hợp bên vay không thể trả lại tài sản, có thể thay thế bằng số tiền tương đương theo giá trị của tài sản đã được vay tại thời điểm và địa điểm trả nợ, nếu được sự đồng ý từ phía bên cho vay.

- Địa điểm trả nợ sẽ là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thỏa thuận khác.

+ Nếu trong trường hợp vay không có lãi, nhưng khi đến hạn bên vay không trả hoặc chỉ trả một phần, thì bên cho vay có quyền yêu cầu bên vay trả tiền lãi theo mức lãi suất được quy định trong Điều 468, Khoản 2 của Bộ luật này. Số tiền lãi sẽ được tính dựa trên thời gian chậm trả, trừ trường hợp có sự thỏa thuận hoặc quy định khác theo luật.

+ Nếu trong trường hợp vay có lãi, nhưng khi đến hạn bên vay không trả hoặc chỉ trả một phần, thì bên vay sẽ phải trả lãi như sau: Lãi trên số nợ gốc được tính theo lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng, phù hợp với thời gian vay nhưng chưa được trả; ngoài ra, nếu có trường hợp chậm trả, bên vay phải trả lãi theo mức lãi suất được quy định trong Điều 468, Khoản 2 của Bộ luật này; nếu số nợ gốc vượt quá thời hạn chưa trả, bên vay phải trả lãi với mức 150% lãi suất theo hợp đồng tương ứng từ thời điểm chậm trả. Tuy nhiên, cũng có thể có các thỏa thuận khác trong trường hợp này.

Do đó, pháp luật đã quy định rõ ràng và cụ thể trách nhiệm của bên vay đối với khoản vay. Khi cho vay, bên cho vay trao tiền cho bên vay. Bởi vậy, quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 về trách nhiệm trả nợ của bên vay đảm bảo quyền và lợi ích tối đa của người cho vay với tài sản của mình.

Khi thực hiện khoản vay, các bên cần ký kết hợp đồng vay tài sản. Hợp đồng này là căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong trường hợp có tranh chấp. Nếu có tranh chấp xảy ra, hợp đồng cho vay sẽ được sử dụng như căn cứ để các cơ quan có thẩm quyền đưa ra giải quyết. Theo quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng vay tài sản không cần phải được lập bằng văn bản. Tuy nhiên, bên cho vay vẫn có thể chứng minh việc đã trao tiền cho bên vay thông qua các hình thức như đưa tiền mặt có tin nhắn, cuộc gọi xác nhận từ phía người vay về số tiền vay, giao dịch chuyển khoản ngân hàng, vv. Điều này cũng đủ để công nhận hợp đồng vay về mặt pháp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo lợi ích tối đa cho bên cho vay và tránh rủi ro tranh chấp, nên lập hợp đồng vay tiền bằng văn bản.

3. Trách nhiệm pháp lý (nghĩa vụ) của người cho vay tiền:

– Khi tiến hành giao dịch vay tiền, nếu tất cả các bên đồng ý và ký kết hợp đồng vay tiền với nhau, thì quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên sẽ được xác định. Trong phần phân tích trước đó, tôi đã trình bày về trách nhiệm và nghĩa vụ của bên vay đối với số tiền vay của mình.

– Trên thực tế, khi đề cập đến vấn đề vay tài sản, chúng ta thường nhắc đến quyền của bên cho vay và nghĩa vụ của bên vay. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đã đưa ra những quy định chung nhất, mang tính công bằng tối ưu khi quy định rất rõ ràng về nghĩa vụ của bên cho vay.

Theo Điều 465 Bộ luật Dân sự năm 2015, bên cho vay phải gửi tài sản cho bên vay đúng theo thỏa thuận về thời gian, địa điểm, chất lượng và số lượng cần thiết.

- Nếu bên cho vay biết rằng tài sản không đảm bảo chất lượng và không thông báo cho bên vay biết, bên cho vay phải bồi thường thiệt hại cho bên vay, trừ khi bên vay biết và vẫn chấp nhận tài sản đó.

- Trừ khi có quy định tại Điều 470 của Bộ luật dân sự năm 2015 hoặc luật khác liên quan, bên cho vay không được yêu cầu bên vay trả lại tài sản trước thời hạn.

Vay tiền là một trong những hình thức cho vay tài sản. Khi hai bên đồng ý giao kết, họ sẽ có trách nhiệm và quyền lợi pháp lý.

- Theo quy định của luật, người cho vay phải cam kết cung cấp đầy đủ tài sản vay cho người vay. Điều này rất quan trọng vì khi cá nhân vay tiền, họ cần sử dụng số tiền đó. Ví dụ, nếu họ vay 10 triệu, tức là họ cần sử dụng 10 triệu. Nếu người cho vay gian dối và không cung cấp đủ số tiền cho người vay, điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi ích của người vay. Vì vậy, việc cung cấp đủ số tiền vay cho người vay là một nhiệm vụ rất quan trọng mà người cho vay phải thực hiện trong giao dịch.

– Trong hợp đồng vay tiền, các bên sẽ thống nhất về khung thời gian trả nợ. Thời gian trả nợ này có ý nghĩa quan trọng với bên vay, bởi trong thời gian đó, bên vay phải tìm kiếm nguồn thu nhập để trả nợ. Nếu bên vay đòi nợ trước thời hạn, sẽ gây ra khó khăn cho bên vay và có thể không đảm bảo việc thanh toán nợ.

Cấp pháp luật áp dụng: Bộ Luật Dân sự 2015.