Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Từ khi xuất hiện vào năm 1978, thụ tinh trong ống nghiệm đã mang lại hy vọng cho hơn 5 triệu cặp vợ chồng trên thế giới Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người nhầm lẫn giữa thụ tinh nhân tạo (IUI) và thụ tinh ống nghiệm (IVF) Hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa hai phương pháp này

Theo bác sĩ Phạm Thị Mỹ Tú, Trung tâm Hỗ trợ sin sản BVĐK Tâm Anh tại số2B Phổ Quang, Phường 2, Q. Tân Bình, TP. HCM, sự nhầm lẫn này bắt nguồn từ quan niệm rằng các cặp vợ chồng "không thể mang thai tự nhiên" mà cần can thiệp của con người, do đó được gọi là "thụ tinh nhân tạo".

Thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm đều là phương pháp hỗ trợ sinh sản cho người hiếm muộn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rất lớn về quá trình thực hiện, chi phí, và tỷ lệ thành công...

Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Một người mẹ 43 tuổi hiếm muộn và em bé của cô đã được sinh ra thông qua kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm tại IVF Tâm Anh. Họ đã sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo (IUI). Ảnh: Hoài Thương

IUI (viết tắt của Thụ Tinh Nhân Tạo) là phương pháp bơm tinh trùng trực tiếp vào tử cung để tăng khả năng thụ tinh. Quy trình IUI bao gồm 5 bước:

Bước 1: Thăm khám ban đầu và kiểm tra sức khỏe của cả hai vợ chồng.

Bước 2: Kích thích buồng trứng

Bước 3: Lấy và lọc rửa mẫu tinh trùng

Bước 4: Bơm tinh trùng vào buồng tử cung

Bước 5: Thử thai

Khi sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo (IUI), tinh trùng từ người chồng sẽ được lọc và rửa trong phòng thí nghiệm trước khi chọn ra những tinh trùng khỏe nhất để bơm vào buồng tử cung của người vợ vào thời điểm rụng trứng. Bác sĩ Tú giải thích rằng đây là cách giảm thiểu quãng đường tinh trùng phải đi để thụ tinh.

Ưu điểm của kỹ thuật thụ tinh nhân tạo là đơn giản, dễ thực hiện, chi phí điều trị thấp và tỷ lệ thành công dao động từ 20-25%. Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân, bệnh lý lạc nội mạc tử cung, vô sinh nam giới, vô sinh nữ liên quan đến cổ tử cung hoặc chu kỳ rụng trứng, dị ứng với tinh dịch và trường hợp mẹ đơn thân.

Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Người phụ nữ được tiêm thuốc kích trứng trước khi IUI/IF. Ảnh: BVCC

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

IVF, viết tắt của Tinh thần trong ống nghiệm, là một phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến hiện nay với tỷ lệ thành công cao. Quy trình TTTON thường bao gồm những bước sau:

Bước 1: Kích thích buồng trứng (KTBT)

Bước 2: Chọc hút noãn

Bước 3: Chuẩn bị tinh trùng

Bước 4: TTTON và nuôi cấy phôi

Bước 5: Chuyển phôi

Bước 6: Hỗ trợ phục hồi sau khi chuyển phôi

Sau khi hoàn tất các xét nghiệm và thủ tục cần thiết, người phụ nữ sẽ được sử dụng thuốc kích thích buồng trứng để tăng số lượng noãn thu được trong quá trình chọc hút. Bác sĩ sẽ sử dụng kim chuyên dụng để hút dịch nang (bao gồm noãn) ra khỏi cơ thể người phụ nữ để nuôi cấy.

Tinh trùng của người chồng sẽ được lựa chọn và xử lý để thụ tinh tự nhiên với noãn (IVF cổ điển), hoặc được tiêm trực tiếp vào bào tương noãn (ICSI) để tạo thành phôi. Phôi sẽ được nuôi cấy trong tủ chuyên dụng đến ngày thứ 3 hoặc thứ 5. Những phôi có chất lượng tốt sẽ được chuyển vào tử cung (chuyển phôi tươi) hoặc được trữ lạnh cho chu kỳ chuyển phôi sau này.

Theo bác sĩ Tú, phương pháp IVF mang lại tỷ lệ thành công cao và được chỉ định cho các trường hợp khó do IUI thất bại, hay các bệnh lý nặng như: lạc nội mạc tử cung, dự trữ buồng trứng thấp, u xơ tử cung, số lượng tinh trùng ít, tinh trùng dị dạng, vô tinh…

Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Theo ThS.BS Giang Huỳnh Như - Giám đốc Trung tâm IVF Tâm Anh TP.HCM, phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm đem lại hy vọng cho những người bệnh hiếm muộn. Ảnh: BVCC

Số liệu thống kê cho thấy đã có hơn 5 triệu trẻ em được sinh ra trên toàn thế giới nhờ phương pháp này. Nhiều nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng, những em bé sinh ra từ kỹ thuật IVF có khả năng phát triển khỏe mạnh tương đương với những em bé sinh ra một cách tự nhiên.

Để nâng cao tỷ lệ thụ tinh in vitro (IVF) thành công, phòng lab phôi học được xem như trái tim của một trung tâm hỗ trợ sinh sản và đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của các phương pháp điều trị thụ tinh ống nghiệm.

Lab phôi học tại IVF Tâm Anh TP.HCM được đánh giá là labo ISO5 hiện đại và hàng đầu tại Việt Nam. Phòng thao tác được tách biệt hoàn toàn với khu vực nuôi cấy, tạo ra môi trường ổn định giúp phôi và giao tử phát triển tốt nhất. Phôi được nuôi cấy và phát triển trong hệ thống tủ nuôi cấy time-lapse với hệ thống camera ghi nhận toàn bộ quá trình phát triển và phân chia tế bào của phôi. Phần mềm trí tuệ nhân tạo AI giúp chuyên viên đánh giá chất lượng phôi và tiên lượng khả năng đậu thai.

Thụ tinh nhân tạo: Những điểm khác biệt so với thụ tinh trong ống nghiệm

Phương pháp ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương noãn) được sử dụng để thụ tinh trong ống nghiệm tại phòng lab. Ảnh: BVCC.

Với khoảng 10.000 chu kỳ IVF mỗi năm, 80% trong số đó là ca bệnh khó, vô sinh lâu năm, ở độ tuổi lớn, dự trữ buồng trứng kém (AMH thấp), và đã trải qua nhiều lần thất bại chuyển phôi… IVF Tâm Anh hiện đang dẫn đầu cả nước về tỷ lệ IVF thành công, trung bình lên tới gần 80% và 80% trong nhóm bệnh nhân dưới 30 tuổi. Sự thành công được đánh giá dựa trên tỷ lệ em bé ra đời khỏe mạnh, được ôm về nhà, không chỉ đơn thuần là việc mang thai.