Thư mời nhận việc có giá trị ràng buộc pháp lý không?

Thư mời nhận việc có giá trị ràng buộc pháp lý không?

Thư mời nhận việc: Giá trị pháp lý và sự quan tâm của người lao động và người sử dụng lao động Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về tính ràng buộc pháp lý của thư mời nhận việc và cung cấp mẫu thư mới nhất Chúng tôi cũng sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp liên quan đến việc gửi thư mời nhưng không nhận người lao động vào làm, cũng như quy định về bảo hiểm xã hội trong thời gian thử việc

1. Thư mời nhận việc là gì?

Trong tiếng Anh, thư mời làm việc thường được gọi là Letter of Offer hoặc Cover Letter và thường được gửi dưới dạng email.

Ở Việt Nam, thư mời làm việc được hiểu là phản hồi từ nhà tuyển dụng dành cho ứng viên sau khi họ đã tham gia buổi phỏng vấn xin việc.

Như vậy, thư mời làm việc thực chất là một thông báo tuyển dụng, một lời mời ứng viên tham gia dự án để làm việc tại một đơn vị doanh nghiệp sau khi đáp ứng được các yêu cầu tuyển dụng của nhà tuyển dụng.

2. Thư mời nhận việc có giá trị ràng buộc pháp lý không?

Thư thử việc là văn bản do nhà tuyển dụng lập và gửi cho ứng viên nhằm thông báo về buổi phỏng vấn và lời mời gia nhập đội ngũ làm việc tại công ty.

Phần chính của bức thư này sẽ được trình bày chủ yếu qua email để đảm bảo thông báo sớm nhất đến nhân viên.

Nội dung của lời mời làm việc thường sẽ nói về các vấn đề như vị trí công việc, mức lương, thời gian thử việc, và những vấn đề khác.

Với những thông tin như vậy, nhiều nhân viên hiểu sai rằng thư mời làm việc tương tự như hợp đồng thử việc. Do đó, đây là hai loại tài liệu khác nhau.

Theo Điều 24 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng thử việc là một thỏa thuận bằng văn bản giữa người lao động và người sử dụng lao động để làm việc thử.

Trái lại, thư mời làm việc chỉ dựa trên ý chí của công ty mà không tạo ra mối liên kết pháp lý chặt chẽ giữa nhân viên và nhà tuyển dụng.

Tuy nhiên, nếu bạn tiếp tục làm việc theo thư mời làm việc mà không ký hợp đồng, thì quan hệ giữa các bên vẫn được xem như là thử việc.

Bởi vì chọn làm việc và hưởng các quyền lợi theo thư mời làm việc tức là bạn đã đồng ý với các điều kiện mà nhà sử dụng lao động đưa ra. Lúc này, mỗi bên sẽ được coi là hài lòng với thử nghiệm công việc.

3. Mẫu thư mời nhận việc mới nhất:

THƯ MỜI NHẬN VIỆC

Kính gửi: Anh /Chị ……

Địa chỉ: ………. Điện thoại: ……

Chúng tôi vui mừng thông báo tới Anh/Chị đã trúng tuyển trong đợt phỏng vấn vừa qua của công ty chúng tôi.

Anh/Chị sẽ:

Làm việc tại: ……

Chức danh: ……

– Ngày nhận việc: …… / …… / 20..… Thời gian thử việc: ….

Thời gian làm việc: ……

Lương và các chế độ khác:

Lương: … Lương thử việc: ……

Các khoản phụ cấp khác(nếu có): ……

Vui lòng xem bản mềm của Hợp đồng lao động và mô tả công việc chi tiết mà chúng tôi đã gửi kèm trước khi đưa ra quyết định.

Sau khi nhận được thư mời, hãy vui lòng phản hồi cho chúng tôi trước ngày …. Nếu đồng ý, ngày ký hợp đồng của bạn sẽ là vào ngày…, và ngày bắt đầu làm việc của bạn sẽ là vào ngày….

Nếu có bất kỳ câu hỏi liên quan đến những điều trên, vui lòng liên hệ với … để được giải đáp.

Hy vọng chúng ta sẽ cùng nhau hợp tác lâu bền và tốt đẹp trong tương lai sớm nhất.

Trân trọng!

4. Đã gửi thư mời nhưng không nhận người lao động vào làm, có sao không?

Trên thực tế, có những trường hợp nhà tuyển dụng sau khi mời ứng viên đi phỏng vấn thì thay đổi quyết định và không muốn tuyển người đó nữa. Do đó, họ sẽ gửi một email khác thông báo cho người này rằng họ không nhận vào làm việc. Hành động của doanh nghiệp này có vi phạm luật lao động không?

Như đã phân tích, việc mời làm việc không tạo ra quyền và nghĩa vụ giữa nhà tuyển dụng và ứng viên, vì vậy bức email này không đủ cơ sở pháp lý để xem là vi phạm luật lao động.

Vì vậy, dù doanh nghiệp đã gửi lời mời thử việc, nhưng nếu không tiếp nhận người lao động, họ không sẽ xem xét là vi phạm pháp luật.

Hơn nữa, dù đã tiếp nhận người lao động vào làm việc, trong thời gian thử việc, doanh nghiệp vẫn có quyền chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước.

Nội dung này được ghi nhận ở Khoản 2 Điều 27 Bộ luật Lao động 2019 như sau:

2. Trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền hủy bỏ hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động đã ký kết mà không cần thông báo trước và không phải đền bù.

Như vậy, khi người lao động nghỉ việc trong thời gian thử việc, doanh nghiệp sẽ không phải bồi thường bất kỳ khoản nào.

5. Đóng bảo hiểm xã hội trong thời gian thử việc như thế nào?

Nếu người sử dụng lao động ký hợp đồng lao động để thử việc, họ cần liên hệ với cơ quan bảo hiểm để đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, vì bảo hiểm xã hội bắt buộc chỉ áp dụng đối với người lao động ký hợp đồng lao động có thời hạn từ 01 tháng trở lên.

Theo Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động Việt Nam được xác định là phải tham gia bảo hiểm xã hội bao gồm:

- Người làm việc dưới hợp đồng lao động không xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn.

- Những người được coi là làm việc theo hợp đồng lao động theo nhiệm vụ hoặc công việc trong khoảng thời gian từ 03 tháng đến dưới 12 tháng, hợp đồng này sẽ được ký kết giữa người sử dụng lao động và người đại diện theo pháp luật của người dưới 15 tuổi.

- Những người làm công việc trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 3 sẽ được coi là làm việc theo hợp đồng lao động.

Như vậy, người lao động khi ký hợp đồng thử việc không cần phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, đối với những người lao động mà thời gian thử việc được ghi trong hợp đồng lao động và hợp đồng đó thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, thì cả người sử dụng lao động và người lao động đều phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho toàn bộ thời gian thử việc.

6. Phân biệt về hợp đồng thử việc và thư mời thử việc:

6.1.  Hợp đồng thử việc:

Điều 26 Bộ luật lao động 2019 đã đề cập về hợp đồng thử việc như sau:

Người sử dụng lao động và người lao động có thể thống nhất về việc thực hiện thử việc, quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên trong thời gian làm thử. Nếu có sự thống nhất về việc làm thử, bên tuyển dụng và bên lao động có thể ký kết hợp đồng thử việc.

Nội dung của hợp đồng thử việc bao gồm các quy định được nêu tại các điểm a, b, c, d, đ, g và h khoản 1 Điều 23 của Bộ Luật Lao động này.

=> Vì vậy, hợp đồng thử việc sẽ có những điều khoản ràng buộc tương tự như hợp đồng lao động chính, nhằm thỏa thuận quyền và nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động trong thời gian thử việc. Cả hai bên cũng chịu trách nhiệm giám sát và tuân thủ Quy tắc ứng xử.

6.2. Thư mời thử việc:

Đối với thư mời thử việc, loại văn bản này phát sinh từ mong muốn, ý chí của cá nhân nhà tuyển dụng. Do đó, tài liệu này không có tính pháp lý ràng buộc. Mọi quyền lợi và nghĩa vụ trong thư không có hiệu lực như hợp tác lao động. Tuy nhiên, nếu không ký kết hợp đồng lao động mà chỉ làm theo giấy mời thì người lao động và người sử dụng lao động vẫn có quan hệ thử việc. Điều này xảy ra bởi vì khi người lao động đồng ý làm việc và nhận những lợi ích được nêu trong thư mời làm việc, người lao động đồng ý với các điều kiện do người sử dụng lao động đặt ra. Ở mức đó, cả hai bên đều được coi là hài lòng với công việc thử việc.

6.3. Một số câu hỏi liên quan thư mời thử việc:

: Quy định về tiền lương trong giai đoạn thử việc như thế nào?

Theo quy định của điều 25 trong Bộ luật lao động 2019, tiền lương trong thời gian thử việc được xác định như sau: "Tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc sẽ được thỏa thuận bởi hai bên, nhưng ít nhất phải đạt đến 85% mức lương của công việc tương ứng."

Theo đó, sau khi kết thúc thời gian thử việc và công việc thử việc đạt yêu cầu, người sử dụng lao động cần ký kết hợp đồng lao động với người lao động và thanh toán mức lương đã thỏa thuận 100%.

– Làm thế nào để hủy bỏ thoả thuận thử việc?

Ngoài ra, theo Điều 27 của Bộ luật lao động 2019, việc hủy bỏ thỏa thuận thử việc được quy định như sau: Trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền hủy bỏ hợp đồng thử việc và hợp đồng lao động đã ký kết mà không cần thông báo trước và không yêu cầu bồi thường.

- Có yêu cầu bắt buộc thử việc trước khi làm chính thức không?

Thử việc không bắt buộc phải thực hiện trước khi ký kết hợp đồng lao động, mà là quyền của người sử dụng lao động. Theo đó, người sử dụng lao động có thể yêu cầu người lao động thử việc để kiểm tra năng lực làm việc trước khi ký hợp đồng lao động.

Theo Bộ luật Lao động 2019, không có quy định nào bắt buộc người lao động phải thử việc trước khi ký hợp đồng lao động. Việc thử việc hay không phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.