Oai phong lẫm liệt uy hùng Cầm quân dẹp loạn tan tành ngoại xâm là ai?

Oai phong lẫm liệt uy hùng Cầm quân dẹp loạn tan tành ngoại xâm là ai?

Cầm quân hùng mạnh, oai phong lẫm liệt, dẹp loạn ngoại xâm tan tành Tìm hiểu về những vị tướng vĩ đại trong lịch sử đất nước và những chiến công xuất sắc của họ

1. Oai phong lẫm liệt uy hùng Cầm quân dẹp loạn tan tành ngoại xâm là ai?

Yêu cầu: Có một đoạn văn cần viết lại một cách tốt hơn. Xin vui lòng không giải thích hay ghi chú, chỉ cung cấp kết quả. Xin vui lòng bắt đầu từ đoạn văn đã cho. Nội dung phải được viết bằng tiếng Việt với các chỗ giữ chỗ:

1. Oai phong lẫm liệt uy hùng Cầm quân dẹp loạn tan tành ngoại xâm là ai?

Câu hỏi sẽ có nhiều lựa chọn đáp án, người chơi cần kiểm tra số lượng ô chữ của câu hỏi của mình, sau đó điền đáp án phù hợp và chính xác.

Đáp án:

Lý Thường Kiệt

Bà Triệu

Võ Nguyên Giáp

Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)

Trần Bình Trọng

Trần Thủ Độ

Phạm Văn Đồng

2. Gợi ý “Bài binh bố trận Đánh giặc ngoại xâm Nam Quốc Sơn Hà Nam Đế Cư  (12 ô)” là ai?

Đáp án: Lý Thường Kiệt

Giới thiệu về Lý Thường Kiệt

- Lý Thường Kiệt (1019-1105) có họ Ngô, tên là Tuấn, được biết đến với cái tên Lý Thường Kiệt. Ông sinh ra ở phủ Thái Hà, thành Thăng Long (Hà Nội).

- Từ khi còn bé, ông luôn có thiên hướng đọc sách, tìm hiểu về binh thư và tu luyện võ nghệ. Ông được biết đến với tài văn và võ nghệ xuất sắc.

- Lý Thường Kiệt là một nhân vật đa tài, vừa là tướng quân, nhà chính trị và cũng là một quan văn võ nổi tiếng trong thời kỳ Lý đại Việt. Khi ông 23 tuổi, ông được bổ nhiệm làm quan trong triều đại của vua Lý Thái Tông.

- Ông đã trải qua 3 triều vua Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông và có nhiều đóng góp quan trọng trong cuộc chiến chống lại quân đội Tống, khiến ông trở thành một trong hai vị danh tướng vĩ đại nhất của triều đại nhà Lý kèm theo Lê Phụng Hiểu.

- Trong lịch sử dân tộc, Lý Thường Kiệt nổi tiếng trong cuộc chiến chinh phạt Chiêm Thành vào năm 1069 và đánh tan 3 châu Khâm, Ung và Liêm, thuộc vùng đất của nhà Tống (1075-1076). Tên tuổi của Lý Thường Kiệt trong trận chiến đánh tan 3 châu Khâm, Ung, Liêm đã phổ biến trong Đại Việt và cả nước Tống.

Năm 2013, Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo) được Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch liệt kê vào trong 14 vị anh hùng dân tộc tiêu biết nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

3. Gợi ý “Đời đời truyền tụng tài thao lược Bình bắc đại nguyên soái  (12 ô)” là ai?

Giới thiệu về Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)

- Sinh năm 1228 và mất năm 1300, Trần Quốc Tuấn, hay còn được biết đến với tên gọi Hưng Đạo đại vương, xuất thân từ làng Tức Mặc, phủ Thiên Trường, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định.

Ông là một người tài giỏi và đạo đức hoàn hảo, là một nhà lãnh đạo quân sự tài ba và là một vị hoàng tử đáng kính trong triều đại Đại Việt thời nhà Trần.

Từ khi còn nhỏ, ông đã đam mê chơi đánh trận và chỉ mới sáu tuổi đã biết sáng tác thơ. Ông có kiến thức rộng và giỏi văn chương, cơ đồ, cưỡi ngựa, bắn cung và có hiểu biết vượt trội về chiến thuật quân sự.

4. Gợi ý “Người hộ giá bảo vệ Trần Nhân Tông và Trần Thánh Tông (13 ô)” là ai?

đã lãnh đạo quân đội tiêu diệt quân xâm lược Nguyên – Mông trong hai cuộc kháng chiến chống lại Nguyên Mông lần thứ hai vào năm 1285 và lần thứ ba vào năm 1287-1288.

Giới thiệu về Trần Bình Trọng

- Trần Bình Trọng (1259-1285) là con cháu của Đại Hành Hoàng Đế Lê Hoàn, sinh ra tại xã Bảo Thái, hiện thuộc huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam.

– Trong thời thơ ấu, ông được cha nuôi dưỡng và giáo dục một cách rất kỹ càng. Lớn lên, ông trở thành một người tài ba không chỉ về văn chương mà còn về võ thuật, và trở thành một vị danh tướng nổi tiếng trong triều đại nhà Trần.

– Ông là một danh tướng quan trọng của triều đại nhà Trần, đã có những đóng góp vô cùng to lớn trong việc bảo vệ Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông trong cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên – Mông vào năm 1285. Ông đã hy sinh dũng cảm trong trận đánh ở vùng bãi Thiên Mạc và được truy phong danh hiệu Bảo Nghĩa Vương.

5. Gợi ý “Lãnh đạo chiến thắng ĐBP lừng lẫy năm châu, trấn động địa cầu (12 ô)” là ai? 

Đáp án: Võ Nguyên Giáp

Giới thiệu đôi nét về Võ Nguyên Giáp

- Võ Nguyên Giáp (25/8/1911 - 4/10/2013), tên khiếm khuyết là Võ Giáp, danh hiệu là Văn, sinh ra và lớn lên tại làng An Xá, hiện nay thuộc xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình.

- Ông sinh ra trong một gia đình theo đạo nho, cha là một nhà nho tôn giáo Võ Quang Nghiêm (Võ Nguyên Thân) và mẹ là Nguyễn Thị Kiên. Ngay từ khi còn nhỏ, ông được cha mẹ truyền đạt giáo dục về tình yêu đất nước, sự căm thù đối với quân giặc xâm lược.

- Ông là Đại tướng đầu tiên, Tổng Tư lệnh tối cao của Quân đội Nhân dân Việt Nam, là một trong các thành viên đóng góp trong việc xây dựng quốc gia Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, và ông đã được Chính phủ Việt Nam công nhận là "người học trò xuất sắc và thân cận của Chủ tịch Hồ Chí Minh".

- Võ Nguyên Giáp đã chỉ huy các cuộc chiến Chiến tranh Đông Dương từ năm 1946 đến 1954, Chiến tranh Việt Nam từ năm 1960 đến 1975 và Chiến tranh biên giới Việt – Trung vào năm 1979. Ông cũng tham gia rất nhiều các chiến dịch quan trọng khác như Chiến dịch Biên giới thu đông vào năm 1950, Chiến dịch Điện Biên Phủ vào năm 1954, Chiến dịch Tết Mậu Thân vào năm 1968, và Chiến dịch Hồ Chí Minh vào năm 1972.

Ông Võ Nguyên Giáo, một người giáo viên dạy sử, nhà báo và đã giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên BCT, Bí thư Quân ủy Trung ương, Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, và Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam. Ông được coi là một trong những nhà lãnh đạo quân sự xuất sắc nhất trong lịch sử đất nước và được nhiều tờ báo ca ngợi là anh hùng dân tộc của Việt Nam.

Với đóng góp lớn trong cuộc cách mạng của Đảng và cả dân tộc, ông Võ Nguyên Giáo được coi là một người có uy tín cao cả trong và ngoài nước. Ông đã được trao tặng Huân chương Sao vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, Huy hiệu 70 năm tuổi Đảng và nhiều huân chương và huy chương quý giá khác của Việt Nam và quốc tế.

6. Gợi ý “Vị tướng có công đánh đuổi giặc ngoại xâm Trị voi 1 ngà, dựng cờ mở nước (7 ô)” là ai?

Đáp án: Bà Triệu

Giới thiệu đôi nét về Bà Triệu

– Triệu Thị Trinh, còn được biết đến với tên Triệu Trinh Nương hoặc Nàng Trinh, là người thật sự tên là Bà Triệu. Bà sinh ra và lớn lên tại làng Cẩm Trướng, huyện Quân Yên, quận Cửu Chân. Hiện nay, làng này đã trở thành xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá.

– Bà mất cha mẹ từ khi còn rất nhỏ. Bà là em gái của Triệu Quốc Đạt, một người quản lý quan trọng ở vùng núi huyện Quân Yên, quận Cửu Chân (huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa).

– Bà là người có ý chí mạnh mẽ, sức khỏe bền bỉ, tài võ xuất chúng và có tầm nhìn lớn. Vào khi bà 19 tuổi, Triệu Thị Trinh đã tụ tập một số nghĩa sĩ trên đỉnh Nưa với anh trai, quyết tâm chiến đấu để đánh đuổi kẻ thù Ngô, trong đó bà đã rèn luyện võ thuật và chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa sắp tới.

– Triệu Quốc Đạt mắc bệnh nặng và qua đời, do đó các binh lính trung thành với Triệu Thị Trinh đã chọn bà làm chỉ huy. Khi ra trận, bà mặc bộ áo giáp màu vàng, đi giày guốc làm từ ngà, thắt chiếc lưng vàng, cưỡi trên lưng con voi và được tôn vinh với danh hiệu Thủy Kiều tướng quân.

-

7. Gợi ý “Yếm khăn đội đá vá trời giặc Tô mất vía rụng trời thoát thân (10 ô)” là ai?

Đáp án: Hai Bà Trưng đã hy sinh trên núi Tùng trong cuộc khởi nghĩa chống lại quân Ngô bị đàn áp. Sau đó, Lý Nam Đế (Lý Bôn) đã xây dựng một đền thờ để tưởng nhớ hai bà và truy phong hai bà là Bậc chính anh hùng tài trinh nhất phu nhân.

Hai Bà Trưng là tên gọi chung của hai chị em sinh đôi Trưng Trắc và Trưng Nhị. Họ là con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, người đứng đầu bộ lạc huyện Mê Linh, thuộc tỉnh Vĩnh Phúc ngày nay. Họ cũng thuộc dòng dõi của Hùng Vương, và mẹ của hai chị em là bà Man Thiện.

- Cha của Hai Bà Trưng đã qua đời từ khi còn nhỏ, nhưng mẹ của họ đã nuôi dạy, chỉ dạy cách trồng dâu, nuôi tằm, nuôi yêu nước, rèn luyện sức khoẻ và võ nghệ cho hai chị em. Bà Trưng Trắc đã lấy chồng là Thi Sách, và họ có một con trai tên là Lạc, là Lạc tướng của huyện Chu Diên (nay là tỉnh Hà Tây).

- Trong lịch sử của dân tộc, Hai Bà Trưng nổi tiếng là những nhà lãnh đạo xuất chúng đã khởi binh chống lại chính quyền Đông Hán, và họ thành lập một quốc gia với kinh đô ở Mê Linh. Bà Trưng Trắc tự phong mình là Nữ vương.

- Vào thời vua Hán, vào năm 42-43, Mã Viện được chỉ đạo xâm lược đất nước chúng ta. Dù cuộc khởi nghĩa chống lại quân xâm lược của Hai Bà Trưng thất bại, nhưng Hai Bà Trưng vẫn được xem là những người phụ nữ kiệt xuất, hiếm có trong lịch sử dân tộc và là những anh hùng dân tộc của Việt Nam.

- Hai bà được thờ cúng tại nhiều đền, trong số đó, Đền Hai Bà Trưng là đền lớn nhất nằm tại quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội và còn có Đền Hai Bà Trưng ở thôn Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc.