Net price là gì? Các điểm khác biệt giữa List price và Net price?

Net price là gì? Các điểm khác biệt giữa List price và Net price?

Net price và list price là hai thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giá cả Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai khái niệm này và phân biệt sự khác biệt giữa chúng Tìm hiểu về các khái niệm, cách tính và lợi ích của net price và list price

1. Net price được hiểu là gì?

1.1. Khái niệm:

Giá net là giá thực mà khách hàng phải trả khi mua sản phẩm. Đây là phần tiền tương đương với tiền dịch vụ hoặc tiền cho người cung cấp sản phẩm. Khi thanh toán, nếu giá ghi là NET, đó là giá cuối cùng khách hàng phải thanh toán. Khách hàng chỉ cần trả đúng phần giá net ghi trên sản phẩm mà không cần tính thêm 10% VAT hoặc phí dịch vụ khác. Giá net giúp khách hàng tiết kiệm một phần tiền sản phẩm.

1.2. Ký hiệu của giá Net (Net price):

Nếu sản phẩm có giá thông thường là $10, $100, $1000, thì đó là giá bán bình thường. Còn nếu sản phẩm có kí hiệu $10+, $100++, thì đó chính là giá net.

Người dùng cần chú ý đến các dấu "+" trong giá net. Cụ thể:

- Nếu chỉ có một dấu "+" thì dấu cộng này đại diện cho thuế giá trị gia tăng (VAT). Thuế giá trị gia tăng VAT cho các mặt hàng thông thường ở Việt Nam là 10%.

– Nếu có hai dấu “+” thì nó biểu thị cho thuế giá trị gia tăng và chi phí dịch vụ khác.

Ví dụ: $100++: dấu cộng đầu tiên là VAT 10% của thuế giá trị gia tăng và dấu cộng tiếp theo là 5% của chi phí các dịch vụ phụ kèm theo.

2. Cách xác định Net price:

Như đã đề cập đến trên, giá NET có hai kí hiệu khác nhau, một dấu cộng hoặc hai dấu cộng. Dựa vào tiêu chí này, chúng ta có thể xác định chính xác giá NET khi thanh toán hoá đơn theo hai phương pháp tính toán như sau:

TH1: Khi giá NET có một dấu cộng:

Giá NET của sản phẩm sẽ bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu chỉ có một dấu cộng. Không có chi phí khác ngoài VAT. Công thức tính giá NET là: Giá NET = Giá bán + (Giá bán x 10%)

Ví dụ: Nếu sản phẩm có giá niêm yết là $100+ thì khách hàng sẽ phải trả: 100 + 100×10% = 100 + 10 = $110.

TH2: Khi ký hiệu giá Net có hai dấu cộng:

Khi ký hiệu giá Net có hai dấu cộng, khách hàng sẽ phải trả thêm một khoản phí dịch vụ đi kèm là khoảng 5% giá bán, ngoài thuế giá trị gia tăng VAT. Công thức để tính giá Net trong trường hợp này là:

Giá Net = Giá bán + Giá bán x [10% (VAT) + 5% (Chi phí dịch vụ đi kèm)]

Hay:

Giá NET = Giá bán + (Giá bán x 15%)

3. List price được hiểu là gì?

Giá tham khảo (hay còn gọi là giá niêm yết) là giá cao nhất mà khách hàng phải trả cho một sản phẩm trước khi có chương trình giảm giá. Nó được thông báo dưới dạng bảng giá và đại diện cho giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất hoặc giá đề nghị. Giá tham khảo bao gồm các chi phí phát triển và vận hành sản phẩm, đồng thời tạo ra lợi nhuận như mong đợi từ công ty.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tế, giá thực mà người mua hay khách hàng trả thường thấp hơn giá niêm yết do sự sẵn lòng giảm giá từ các nhà cung cấp khi thanh toán bằng tiền mặt hoặc qua chiết khấu cho các đơn hàng lớn.

Từ đó, ta nhận thấy sự quan trọng của việc phân biệt giữa giá niêm yết (list price) và giá thực (net price), dù sự khác biệt giữa chúng không đáng kể. Điều quan trọng đối với một công ty thành công là khả năng tạo ra lợi nhuận một cách tự nhiên. Ví dụ, giá niêm yết của một thương hiệu mới có thể được thương hiệu đó ảnh hưởng rất nhiều. Công ty của thương hiệu này không muốn giảm giá quá cao cho đại lý hoặc người tiêu dùng để đảm bảo lợi nhuận cho mình.

4. Lợi ích của list price và cách niêm yết:

4.1. Lợi ích của list price:

Đem lại nhiều lợi ích cho hoạt động kinh tế như sau:

- Bảo vệ quyền lợi và lợi ích của khách hàng.

- Tạo một môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà kinh doanh.

- Đảm bảo sự trật tự và ổn định trong quá trình thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa.

– Hạn chế hành vi lợi dụng tình trạng cung cầu trên thị trường của những người sản xuất, ngăn chặn các tổ chức kinh doanh bán hàng giảm giá gây ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng, tạo ra sự rối loạn trong thị trường mua bán hàng hóa và thị trường kinh tế nói chung.

– Đưa ra thông tin giá cả trước để người tiêu dùng có thể quyết định mua hay không và lựa chọn địa điểm mua sắm phù hợp với nhu cầu của mình.

– Giá cả được kiểm soát, việc vận hành tổ chức mua bán sẽ trở nên cẩn thận và dễ dàng quản lý hơn.

4.2. Cách niêm yết list price: 

– List price phải được ghi chi tiết rõ ràng, không tạo ra sự nhầm lẫn cho khách hàng, được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy và thuận tiện cho người mua hàng.

– Cần tuân thủ quy định của Nhà nước về giá bán đối với các sản phẩm đặc biệt như xăng, dầu, sắt, thép,...

– Giá niêm yết được tính bằng đơn vị tiền tệ Việt Nam đồng, trừ khi có qui định khác.

- Cần bao gồm tất cả các loại thuế (nếu có) trong giá niêm yết của mọi sản phẩm hoặc dịch vụ.

- Đối với các sản phẩm không tuân thủ giá niêm yết do nhà nước đề ra, người bán sẽ tự đưa ra giá niêm yết cho những sản phẩm đó. Tuy nhiên, giá cả phải phù hợp với mức giá chung trên thị trường.

- Các địa điểm như nhà máy sản xuất, trung tâm mua sắm, quầy bán hàng, hội chợ, cửa hàng, ki-ốt, quầy hàng và các nơi giao dịch khác đều phải có bảng giá niêm yết theo luật pháp.

- Nếu không niêm yết giá cả, sẽ bị phạt theo quy định của pháp luật.

5. Phân biệt Net price và Gross price:

5.1. Gross price và công thức tính:

Gross price (Giá gộp, Giá Mộc; Tổng Giá) là tổng số tiền mà người tiêu dùng phải trả để được sử dụng các sản phẩm và dịch vụ mà họ mua. Ở trong lĩnh vực kinh tế, cùng với net price và list price, thuật ngữ gross price được sử dụng. Lưu ý rằng giá gộp luôn cao hơn giá net.

Công thức tính: Giá tổng = giá chưa thuế của sản phẩm + phí + thuế.

Như đã đề cập đến ở trên, trong khi giá net là chi phí thực tế của sản phẩm, tiền cuối cùng mà nhà sản xuất nhận được thì giá Gross được coi là tổng toàn bộ chi phí bao gồm dịch vụ và VAT, thuế, lương nhân viên,… Thuật ngữ net và gross còn gặp trong trường hợp ghi lương, chúng ta cũng có lương net và lương gross. Có thể hiểu đơn giản là: lương net là phần lương cuối cùng mà chúng ta có thể nhận được và bằng lương gross trừ đi chi phí phát sinh như thuế, quỹ,… Như đã đề cập đến ở trên, gross thường có giá trị cao hơn nhiều so với net. Thực tế khi tiến hành làm bảng báo cáo, người ta thường chọn giá gross hơn bởi trong khi giá net chỉ biểu lộ một phần thông số không lớn thì giá gross sẽ thể hiện đầy đủ các khoản thu chi của một doanh nghiệp.

5.2. Sự khác biệt:

Tóm lại, trong hầu hết các trường hợp (bao gồm cả công ty và người lao động làm công ăn lương), giá Gross luôn được ưu tiên hơn giá Net. Khách hàng cũng nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai ngân sách thông qua hai định nghĩa giá Gross và giá Net. Nếu phải chọn giữa hai loại chi phí net và gross, hầu hết mọi người sẽ lựa chọn giá Gross vì nó đáp ứng được hầu hết ngân sách cần thiết cho doanh nghiệp và nhân sự.