Không có thường trú, có được cấp giấy xác nhận nơi cư trú?

Không có thường trú, có được cấp giấy xác nhận nơi cư trú?

Đăng ký tạm trú là một bước quan trọng không thể bỏ qua Bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ? Hãy liên hệ cơ quan đăng ký cư trú để được giải đáp Cùng tìm hiểu xem người không đăng ký thường trú, tạm trú có được cấp giấy xác nhận cư trú không và thủ tục xin giấy xác nhận cư trú như thế nào

1. Nơi cư trú của người không có đăng ký thường trú và tạm trú:

Theo khoản 1 Điều 19 Luật Cư trú 2020, đăng ký tạm trú có ý nghĩa quan trọng đối với những người không có nơi thường trú hoặc không đủ điều kiện để đăng ký thường trú. Điều này giúp cung cấp thông tin chính xác về địa chỉ hiện tại của mỗi người, giúp cơ quan chức năng cung cấp các hỗ trợ cần thiết và bảo vệ quyền lợi của người dân.

Tuy nhiên, trong trường hợp không có địa điểm chỗ ở cụ thể, địa chỉ hiện tại sẽ được xác định là đơn vị hành chính cấp xã mà người đó đang sinh sống thực tế. Điều này giúp mọi người cung cấp thông tin chính xác về địa chỉ hiện tại của mình và giúp cơ quan chức năng đáp ứng các hỗ trợ cần thiết.

Nhằm đảm bảo quyền lợi và sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng trong trường hợp cần thiết, nếu bạn không có nơi thường trú hoặc nơi tạm trú, hãy khai báo thông tin về địa chỉ cư trú tại cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương hiện tại. Bạn cũng có thể yêu cầu xác nhận thông tin về cư trú trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú trên toàn quốc hoặc qua các Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ Công an, Cổng dịch vụ công quản lý cư trú. Qua việc này, bạn không chỉ giữ được các quyền và lợi ích riêng của mình mà còn giúp cho việc quản lý và theo dõi thông tin về cư trú của mọi người trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

2. Người không đăng ký thường trú, tạm trú có được cấp giấy xác nhận cư trú?

Tuy nhiên, nếu người đó không đăng ký thường trú hoặc tạm trú (theo quy định tại khoản 1 Điều 19 Luật Cư trú 2020), xác nhận thông tin về cư trú sẽ có giá trị trong 6 tháng kể từ ngày cấp đối với việc khai báo cư trú và trong 30 ngày kể từ ngày cấp đối với xác nhận thông tin về cư trú.

Tuy vậy, việc không đăng ký thường trú hoặc tạm trú không đồng nghĩa với việc người đó không có nơi cư trú cố định. Vì vậy, người không đăng ký thường trú hoặc tạm trú vẫn có thể yêu cầu xác nhận thông tin về nơi cư trú và được cấp giấy chứng nhận tương tự như những người đã đăng ký thường trú hoặc tạm trú. Điều này mang lại sự yên tâm và tiện lợi cho người dân trong việc làm giấy tờ và thực hiện các thủ tục hành chính khác.

Người không có đăng ký thường trú hoặc tạm trú vẫn có thể nhận được giấy xác nhận thông tin về nơi cư trú (Mẫu CT07 theo Thông tư 56/2021/TT-BCA) có hiệu lực trong 06 tháng kể từ ngày cấp khi xác nhận việc khai báo cư trú, và có hiệu lực trong 30 ngày kể từ ngày cấp khi xác nhận thông tin về cư trú.

Đồng thời, việc thay đổi thông tin về cư trú của công dân đồng nghĩa với việc cập nhật thông tin mới trong Cơ sở dữ liệu về cư trú. Nếu không được cập nhật, thông tin về cư trú của công dân sẽ không còn chính xác kể từ thời điểm thay đổi. Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, cơ quan đăng ký cư trú sẽ xác nhận thông tin theo yêu cầu của công dân theo hai hình thức: văn bản (bao gồm chữ ký và đóng dấu của Thủ trưởng cơ quan đăng ký cư trú) hoặc văn bản điện tử (bao gồm chữ ký số của Thủ trưởng cơ quan đăng ký cư trú). Việc xác nhận này phải được hoàn thành trong vòng 03 ngày làm việc.

3. Thủ tục xin giấy xác nhận cư trú với người không đăng ký thường trú, tạm trú:

3.1. Các bước đăng ký:

trong trường hợp thông tin xác nhận của cá nhân hoặc hộ gia đình chưa được cập nhật trong hệ thống cơ sở dữ liệu về cư trú. Trong trường hợp này, cơ quan đăng ký cư trú sẽ hướng dẫn công dân về thủ tục điều chỉnh thông tin trong hệ thống cơ sở dữ liệu về cư trú theo quy định tại Điều 26 Luật Cư trú 2020. Việc này nhằm đảm bảo rằng thông tin về cư trú của công dân được cập nhật và chính xác nhất có thể.

3. Thủ tục xin giấy xác nhận cư trú với người không đăng ký thường trú, tạm trú:

3.1. Các bước đăng ký:

Thủ tục xin giấy xác nhận thông tin về nơi cư trú trong trường hợp người chưa có đăng ký thường trú hoặc tạm trú được thực hiện theo Quyết định 5548/QĐ-BCA-C06 năm 2021. Để thực hiện thủ tục này, bạn cần tuân thủ các bước sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị mẫu tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01) theo Thông tư 56/2021/TT-BCA. Nếu không biết cách tải mẫu tờ khai này, vui lòng tìm kiếm trên trang web của cơ quan đăng ký cư trú hoặc liên hệ với đại diện cơ quan để được hướng dẫn chi tiết.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Công an cấp xã. Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Công an cấp xã hoặc nộp hồ sơ trực tuyến qua cổng cung cấp dịch vụ công trực tuyến. Nếu không biết cách nộp hồ sơ trực tuyến, vui lòng liên hệ với đại diện cơ quan đăng ký cư trú để được hướng dẫn chi tiết.

Thời gian tiếp nhận hồ sơ: Chúng tôi tiếp nhận hồ sơ vào các ngày làm việc từ thứ 2 đến thứ 6 và sáng thứ 7 hàng tuần, trừ các ngày nghỉ lễ hoặc tết theo quy định của pháp luật.

Bước 3: Khi nhận hồ sơ, chúng tôi sẽ kiểm tra tính hợp pháp và nội dung của hồ sơ của bạn để xác nhận thông tin về cư trú. Trong trường hợp hồ sơ của bạn thiếu thông tin hoặc không chính xác, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn bổ sung hoặc chỉnh sửa để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

Bước 4: Sau khi nhận hồ sơ và cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ, người đăng ký cần dựa vào ngày hẹn trên Phiếu để nhận thông báo kết quả thủ tục đăng ký cư trú (nếu có).

3.2. Các trường hợp đăng ký:

Khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú phải thực hiện các bước sau đây:

Tiến hành kiểm tra và xác nhận sự hợp lệ của hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ tiếp nhận và cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ, đồng thời hẹn ngày trả kết quả giải quyết thủ tục đăng ký cư trú cho người đăng ký (mẫu CT04 kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA).

Nếu hồ sơ đáp ứng các điều kiện nhưng chưa đầy đủ các giấy tờ cần thiết, cơ quan đăng ký sẽ hướng dẫn người đăng ký bổ sung và hoàn thiện hồ sơ, sau đó cấp Phiếu hướng dẫn bổ sung và hoàn thiện hồ sơ (mẫu CT05 kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA).

Nếu hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, cơ quan đăng ký sẽ từ chối và cung cấp Phiếu từ chối tiếp nhận, xử lý hồ sơ (theo mẫu CT06 kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA) cho người đăng ký. Tuy nhiên, trong trường hợp này, người đăng ký có quyền khiếu nại và yêu cầu cơ quan đăng ký xem xét lại quyết định từ chối của mình.

Trong trường hợp hồ sơ hợp lệ và đáp ứng yêu cầu, cơ quan đăng ký cư trú sẽ cấp xác nhận thông tin về cư trú cho người đăng ký (theo mẫu CT07 kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA). Thao tác này sẽ giúp người đăng ký có thể sử dụng các dịch vụ và quyền lợi liên quan đến cư trú.

Nếu cơ quan đăng ký từ chối giải quyết thủ tục tách hộ, người đăng ký sẽ nhận được văn bản trả lời từ cơ quan đó và lý do từ chối sẽ được nêu rõ (mẫu CT06 ban hành kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA). Người đăng ký có quyền khiếu nại và yêu cầu cơ quan đăng ký xem xét lại quyết định của mình trong trường hợp này.

4. Nội dung giấy xác nhận thông tin về cư trú:

Giấy xác nhận thông tin về cư trú là một trong những giấy tờ quan trọng để công dân có thể xác định địa chỉ thường trú hoặc tạm trú của mình. Tuy nhiên, giấy xác nhận này chỉ chứa các thông tin cơ bản về công dân như sau:

– Họ, chữ đệm và tên, số định danh cá nhân;

– Ngày, tháng, năm sinh;

– Giới tính;

– Quốc tịch;

– Dân tộc;

– Tôn giáo;

– Quê quán;

– Nơi ở hiện tại;

Thêm vào ngày, tháng và năm đăng ký cư trú của bạn, bạn cũng có thể cung cấp các thông tin khác như số điện thoại, địa chỉ email, nghề nghiệp, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, số lượng thành viên trong gia đình, vv. Những thông tin này sẽ giúp đảm bảo rằng việc quản lý thông tin công dân là chính xác và hiệu quả.

Sau khi nhận được giấy xác nhận về thông tin cư trú, công dân không chỉ cần đăng ký thường trú hoặc tạm trú, mà còn phải thông báo lại cho Công an ở địa phương nơi đã cấp giấy xác nhận nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin cá nhân. Việc này giúp đảm bảo cập nhật và chính xác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.

Cơ quan UBND ở địa phương sẽ dựa trên giấy xác nhận thông tin về cư trú của công dân và thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để cập nhật thông tin hộ tịch và cấp các giấy tờ liên quan cho công dân theo thẩm quyền. Việc cập nhật và kiểm tra thông tin thường xuyên này sẽ giúp quản lý hộ tịch và cư trú trở nên chính xác và hiệu quả hơn.