Giải quyết tranh chấp đất đai là gì? Đặc điểm và nguyên tắc?

Giải quyết tranh chấp đất đai là gì? Đặc điểm và nguyên tắc?

Giải quyết tranh chấp đất đai nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp, khôi phục công bằng cho các bên tranh chấp và đòi hỏi sự tuân thủ quy định pháp luật Đặc điểm của tranh chấp đất đai bao gồm sở hữu toàn dân, lợi ích của người sử dụng đất và ổn định tình hình xã hội Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm sự tổ chức lại sản xuất, tuân thủ quy định pháp luật và tôn trọng phong tục, tập quán của cộng đồng

1. Khái niệm giải quyết tranh chấp đất đai:

Giải quyết các tranh chấp về đất đai là sự phản ứng của các bên liên quan hoặc của Nhà nước và xã hội, nhằm giải quyết các mâu thuẫn và khôi phục lại sự ổn định của quan hệ đất đai. Thuật ngữ "giải quyết tranh chấp đất đai" được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp luật về đất đai. Mặc dù Luật Đất đai năm 2013 (trong phần giải thích thuật ngữ - Điều 3) không cung cấp định nghĩa chính thức về giải quyết tranh chấp đất đai, tuy nhiên, thuật ngữ này đã được sách báo pháp luật của chúng ta giải thích như sau:

Theo Từ điển Giải thích Thuật ngữ học: “Giải quyết tranh chấp đất đai là việc giải quyết các sự khác biệt và mâu thuẫn xảy ra trong cộng đồng dân cư, tổ chức, từ đó khôi phục lại các quyền lợi hợp pháp bị vi phạm; đồng thời truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm về đất đai."

Theo Giáo trình Luật đất đai của Trường Đại học Luật Hà Nội: "Giải quyết tranh chấp đất đai là việc tìm ra cách giải quyết phù hợp dựa trên pháp luật nhằm giải quyết các mâu thuẫn nội bộ. Qua đó, mang lại các quyền lợi hợp pháp cho bên bị xâm hại và đồng thời đòi hỏi bên vi phạm chịu trách nhiệm pháp lý vì hành vi đã gây ra hậu quả."

2. Đặc điểm của tranh chấp đất đai: 

Tìm hiểu về giải quyết tranh chấp đất đai có thể rút ra một số đặc điểm cơ bản sau đây:

Trong lĩnh vực quản lý đất đai, việc giải quyết tranh chấp đất đai được xem như một nhiệm vụ của Nhà nước. Hoạt động này được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, dựa trên quy định của pháp luật, quan điểm, đường lối của Đảng và thực tế sử dụng đất để tìm ra phương pháp hợp lý nhằm giải quyết sự bất đồng, mâu thuẫn giữa các bên tranh chấp. Diễn đạt này có nghĩa là trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai, chúng ta phải tuân thủ các quy định về nguyên tắc, thẩm quyền, trình tự, thủ tục và thời hạn được quy định trong pháp luật. Ngoài ra, giải quyết tranh chấp đất đai là một hoạt động mang tính chất quyền lực của Nhà nước, điều này đồng nghĩa với việc không phải cơ quan hay công chức nào cũng có thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Chỉ có cơ quan và cá nhân được quy định về đất đai bởi pháp luật mới có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai. Những quyết định được đưa ra bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền có tác dụng pháp lý và các bên tranh chấp phải tuân thủ. Nếu không tuân thủ, họ sẽ bị áp dụng biện pháp cưỡng chế để thực thi.

Thứ hai, vì đất đai là một vấn đề nhạy cảm, phức tạp và mang ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh. Ngoài ra, việc quản lý và sử dụng đất có những biến động và xáo trộn qua nhiều giai đoạn lịch sử, dẫn đến việc tranh chấp đất đai trở nên rất phức tạp và thường có sự tham gia của nhiều người. Hoạt động giải quyết tranh chấp đất đai cần có sự kết hợp của cả hệ thống chính trị, đồng thời khuyến khích các tổ chức cơ sở và người dân tham gia. Đối với việc giải quyết tranh chấp đất đai, Nhà nước đề cao và đánh giá cao việc sử dụng phương thức thương lượng và hòa giải nhằm giải quyết tranh chấp một cách ổn thỏa, đồng thời duy trì sự ổn định chính trị-xã hội và đảm bảo sự đoàn kết trong nội bộ của nhân dân.

Thứ ba, do tính đặc thù của chế độ sở hữu đất đai thuộc về toàn dân nên Nhà nước không công nhận và không xem xét việc giải quyết tranh chấp đòi lại đất đã được chia cấp cho người khác trong quá trình thực hiện chính sách đất đai trong các giai đoạn của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Thứ tư, để giải quyết tranh chấp đất đai trong nền kinh tế thị trường, chúng ta cần căn cứ vào nhiều yếu tố khác nhau. Quan điểm và đường lối của Đảng cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước chỉ là một phần trong việc này. Thêm vào đó, tâm lý, thị hiếu, phong tục tập quán của người dân trong từng khu vực và miền khác nhau trên cả nước cũng đóng vai trò quan trọng.

Đặc biệt, những người già trong làng, trưởng bản, trưởng dòng họ và những người có uy tín trong cộng đồng cũng có sức ảnh hưởng lớn trong việc hòa giải tranh chấp đất đai ở các vùng nông thôn, miền núi và nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số. Hơn nữa, ở khu vực Tây Nguyên, miền núi phía Bắc và vùng nông thôn, những hương ước, quy tắc sinh hoạt cộng đồng và luật tục cũng có tác động lớn trong việc giải quyết tranh chấp đất đai thông qua các biện pháp hòa giải, vận động và thuyết phục.

3. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai:

Trong nền kinh tế thị trường với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế, quan hệ pháp luật đất đai rất đa dạng, phức tạp kéo theo các tranh chấp đất đai phát sinh đa dạng, phức tạp và gay gắt. Do đó, việc giải quyết tranh chấp đất đai phải đáp ứng những yêu cầu nhất định mà thực tế đặt ra. Muốn vậy việc giải quyết tranh chấp đất đai phải quán triệt một số nguyên tắc cơ bản sau đây:

3.1. Bảo đảm đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý: 

Điều 53 của Hiến pháp năm 2013 đã quy định rằng:

"Dưới sở hữu và quản lý của Nhà nước, đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở trong và ngoài vùng biển, nguồn lợi trong vùng trời, và các tài nguyên thiên nhiên khác, cùng với các tài sản mà Nhà nước đầu tư và quản lý, đều thuộc sở hữu toàn dân và được chính Nhà nước đại diện và quản lý thống nhất."

Cụ thể hóa quy định này của Hiến pháp năm 2013, khoản 5 Điều 26 Luật Đất đai năm 2013 quy định rằng:

"Việc đòi lại đất đã được giao theo quy định của Nhà nước cho người khác sử dụng trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hoà, Chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hoà miền Nam Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không được công nhận bởi Nhà nước".

Vì vậy, khi giải quyết tranh chấp đất đai, cần tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu toàn dân đối với đất đai mà Nhà nước đại diện, bảo vệ quyền sở hữu đất đai của Nhà nước và bảo vệ thành quả cách mạng về đất đai của nhân dân. Mọi tranh chấp về đòi lại đất đai, Nhà nước không xem xét giải quyết và không thừa nhận việc đòi đất. Tuy nhiên, Nhà nước xem xét một số trường hợp tranh chấp đất đai đã được giải quyết nhưng chưa tuân thủ quy định của pháp luật.

3.2. Nguyên tắc bảo đảm lợi ích của người sử dụng đất, nhất là lợi ích kinh tế, khuyến khích việc tự thương lượng, tự hòa giải trong nội bộ nhân dân:

Luật Đất đai năm 1993 đã quy định 05 quyền của người sử dụng đất, bao gồm quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế và thế chấp quyền sử dụng đất. Tiếp đó, Luật Đất đai năm 2003 và Luật Đất đai năm 2013 đã phát triển lên thành 08 quyền của người sử dụng đất, bổ sung quyền cho thuê lại, quyền tặng cho, quyền góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Điều này thể hiện tư duy đổi mới của Nhà nước về đất đai, đề cao và coi trọng vị trí chủ đạo của người sử dụng đất. Chỉ có điều này, họ mới có điều kiện gắn bó lâu dài với đất đai, khuyến khích đầu tư, cải tạo đất. Thực tế đã chứng minh rằng, nếu lợi ích của người sử dụng đất không được đảm bảo, việc sử dụng đất sẽ không mang lại hiệu quả kinh tế cao. Điều này cũng áp dụng cho giải quyết tranh chấp đất đai. Việc giải quyết tranh chấp đạt hiệu quả khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền chú trọng đến bảo đảm quyền lợi của các bên đương sự nói riêng và của người sử dụng đất nói chung. Ngoài ra, cần lưu ý tinh thần đoàn kết, tương thân, tương ái trong văn minh lúa nước của người Việt Nam, đặc biệt là người dân sống ở khu vực nông thôn, trung du và miền núi. Đất nước, quê hương, làng xóm và gia đình có mối liên kết mật thiết với nhau và hòa quyện là một. Mọi người có ý thức giữ gìn sự đoàn kết trong gia đình, làng xóm và cộng đồng. Do đó, khi xảy ra tranh chấp, mâu thuẫn trong cuộc sống, người Việt Nam thường lựa chọn phương thức thương lượng và hòa giải để giải quyết, nhằm duy trì tình đoàn kết của cộng đồng. Bên cạnh đó, thương lượng và hòa giải cũng là phương thức linh hoạt, mềm dẻo, dễ áp dụng, tiết kiệm thời gian và không tốn nhiều tiền bạc như khi đưa ra khiếu kiện. Ngoài ra, nó cũng tôn trọng ý chí tự nguyện và quyền tự quyết của các bên đương sự. Nhận thức về vai trò của hòa giải trong giải quyết tranh chấp nói chung và trong tranh chấp đất đai nói riêng đối với người dân, Nhà nước khuyến khích các bên đương sự tự thương lương và hòa giải. Chỉ khi thương lượng và hòa giải không thành công và các bên đương sự nộp đơn yêu cầu, cơ quan nhà nước có thẩm quyền mới tiến hành giải quyết tranh chấp đất đai.

3.3. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai nhằm mục đích ổn định tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, gắn việc giải quyết tranh chấp đất đai với việc tổ chức lại sản xuất, bố trí lại cơ cấu sản xuất hàng hóa, phân công lại lao động:

Tại Việt Nam, đất đai đóng vai trò quan trọng về mặt chính trị, kinh tế và xã hội. Đất đai có ý nghĩa đặc biệt trong việc sản xuất cho khoảng 56 triệu dân sống ở vùng nông thôn. Tranh chấp đất đai gây ra những tác động tiêu cực về mặt chính trị, kinh tế và xã hội. Việc giải quyết tranh chấp đất đai chậm trễ và không triệt để có thể tạo ra nguy cơ xung đột xã hội nghiêm trọng và làm gia tăng sự bất ổn chính trị. Vì vậy, việc giải quyết tranh chấp đất đai cần đóng góp vào việc duy trì ổn định chính trị, kinh tế và xã hội.

Theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT), diện tích đất tự nhiên của Việt Nam là khoảng 320.000 km² với dân số khoảng 92,6 triệu người. Về mặt diện tích, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có diện tích trung bình (xếp hạng 148/189 quốc gia). Về dân số, Việt Nam đứng thứ 13 trên thế giới. Đồng thời, diện tích đất nông nghiệp (không tính đất lâm nghiệp) chiếm khoảng 21%.

Như vậy, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng "đất chật người đông" và tỷ lệ dân số vẫn tiếp tục tăng cao. Điều này là một trong những nguyên nhân chính gây ra tranh chấp đất đai quy mô lớn. Theo học viên, nếu không có sự chuyển đổi căn cơ bản trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp, phân công lại lao động tại khu vực nông thôn để chuyển một phần lực lượng lao động nông nghiệp sang các ngành dịch vụ, công nghiệp và thương mại, thì tranh chấp đất đai sẽ trở nên khốc liệt và phức tạp hơn. Mục tiêu là giảm áp lực từ dân số đối với cả đất đai nói chung và đất nông nghiệp nói riêng, để làm dịu bớt tình trạng tranh chấp đất đai. Vì vậy, việc giải quyết tranh chấp đất đai không chỉ nhằm mục đích ổn định các quan hệ xã hội mà còn tập trung vào việc sắp xếp lại cơ cấu sản xuất hàng hóa theo chủ trương "Người giỏi nghề gì, làm nghề ấy" của Đảng, nhằm tạo ra thêm việc làm mới và tăng thu nhập cho người nông dân ở khu vực nông thôn.

3.4. Giải quyết tranh chấp đai phải dựa trên quy định của pháp luật, đảm bảo dân chủ, công bằng, công khai minh bạch và chú ý đến tính hợp lý của phong tục, tập quán, hương ước của cộng đồng dân cư, luật tục:

Tranh chấp đất đai chiếm số lượng lớn trong các tranh chấp ở Việt Nam. Do giá trị đất đai ngày càng tăng, tranh chấp đất đai trở nên gay gắt và phức tạp hơn, thậm chí có thể kéo dài và có sự tham gia đông đảo của nhiều bên liên quan. Vì vậy, khi giải quyết tranh chấp đất đai, cần tuân thủ các quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc cơ quan nhà nước và các cá nhân có thẩm quyền phải tuân thủ đúng nguyên tắc, căn cứ, thẩm quyền và trình tự, thủ tục... được quy định bởi pháp luật. Đồng thời, việc giải quyết tranh chấp đất đai cũng phải đảm bảo tính dân chủ, công bằng và sự minh bạch công khai.

Trong việc giải quyết tranh chấp đất đai, dân chủ đòi hỏi Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật; đảm bảo quyền khiếu nại và tố cáo của người sử dụng đất trong quá trình giải quyết tranh chấp.

Công bằng trong việc giải quyết tranh chấp đất đai đòi hỏi các cơ quan nhà nước và cá nhân có thẩm quyền tuân thủ quy định của Hiến pháp năm 2013: "Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật" (khoản 1 Điều 16). Mọi tranh chấp đất đai được xem xét và giải quyết một cách vô tư, khách quan, thận trọng, không có sự thiên vị, ưu ái, định kiến, quy chụp hay thờ ơ... dựa trên quy định của pháp luật.

Công khai minh bạch trong việc giải quyết tranh chấp đất đai được hiểu là việc công khai thông tin về chứng cứ, hồ sơ và tài liệu liên quan đến đất đai, thời hạn, thẩm quyền và trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp một cách rộng rãi và rõ ràng. Mọi khiếu nại và thắc mắc từ các bên liên quan sẽ được cơ quan nhà nước và những người có thẩm quyền tiếp nhận và giải thích công khai, với sự nghiêm túc và cầu thị, dựa trên những lập luận và căn cứ thuyết phục.

Tranh chấp đất đai không chỉ liên quan đến quan điểm và chính sách của Đảng và Nhà nước mà còn phản ánh sự nhận thức, tâm lý, thị hiếu, văn hóa và các yếu tố khác của các bên liên quan, cũng như người dân nói chung. Ngoài ra, suy nghĩ và tâm lý, thị hiếu của con người rất đa dạng và phong phú. Chúng không chỉ bị ảnh hưởng bởi quan điểm, chính sách và pháp luật của Nhà nước mà còn bị chi phối bởi phong tục, tập quán và luật tục trong cộng đồng. Do đó, khi giải quyết tranh chấp đất đai, cơ quan nhà nước và những người có thẩm quyền cần chú ý đến tính hợp lý của phong tục, tập quán và luật tục trong cộng đồng dân cư, để giải quyết một cách phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của từng địa phương.