Đông máu là gì? Đông máu và nguyên tắc truyền máu? Sinh 8

Đông máu là gì? Đông máu và nguyên tắc truyền máu? Sinh 8

Đông máu là hiện tượng máu đông lại trong mạch máu, có thể gây nguy hiểm nếu không truyền máu đúng nhóm máu tương thích Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về đông máu, nguyên tắc truyền máu, các dấu hiệu nhận biết cục máu đông và tác động của nó đến sức khỏe

1. Đông máu là gì?

Sự đông máu là quá trình bình thường diễn ra trong cơ thể, có tác dụng kiềm chế chảy máu khi bị tổn thương.

Đông máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuần hoàn máu và dẫn đến hình thành các cục máu đông. Ngay sau khi xảy ra tổn thương gây hại cho mạch máu, phản ứng đông máu được kích hoạt. Quá trình đông máu ban đầu xảy ra khi tiểu cầu tạo thành khối ngăn cản máu tại vết thương. Các yếu tố đông máu trong huyết tương phối hợp với kháng thể để tạo thành sợi máu đông, giúp hình thành ngăn chặn tiểu cầu, được gọi là quá trình mất máu giai đoạn thứ phát. Máu bị mất từ vị trí tổn thương sẽ được thay thế bằng cục máu đông, bao gồm cả tiểu cầu và sợi máu, sau khi mạch máu đã bị vỡ. Tình trạng mất máu đông có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, từ đó tăng nguy cơ đột quỵ.

2. Đông máu và nguyên tắc đông máu: 

2.1. Đông máu:

Ở người khỏe mạnh, khi có một vết rách tay hoặc vết thương khác làm cho da chảy máu, ban đầu sẽ có nhiều máu ra, sau đó dần dần ít đi và dừng lại khi có một cục máu đông lấp kín vết thương.

→ Sự hình thành cục máu đông là quá trình mà máu đông tụ lại và lấp đầy vết thương.

Sự đông máu ảnh hưởng đến hoạt động của tiểu cầu. Khi tiểu cầu bị vỡ sau khi va chạm vào vết xước trên thành mạch máu, nút tiểu cầu sẽ hình thành để bịt lại vết rách. Đồng thời, enzim được giải phóng từ tơ máu (trong huyết tương) để tái sinh và hình thành cục máu đông. Tơ máu sẽ kết lại và ôm chặt các tế bào máu, lấp đầy vết thương.

 Ý nghĩa đông máu: giúp cơ thể được bảo vệ khỏi mất nhiều máu khi cần thiết

2.2. Các nguyên tắc truyền máu: 

– Ở người có 4 nhóm máu là: A, O, B, AB

- Để tránh tình trạng phức tạp khi tiến hành truyền máu, chúng ta nên tuân thủ những nguyên tắc sau đây:

- Không nên truyền máu từ nguồn có cả kháng nguyên A và B cho những người có nhóm máu O, để tránh hiện tượng kết dính các hồng cầu.

→ Trong quá trình truyền máu, cần tiến hành kiểm tra nhóm máu và xét nghiệm mầm bệnh để đảm bảo máu phù hợp và không nhiễm các tác nhân gây bệnh như virut viêm gan B, HIV.

3. Khi nào cần làm xét nghiệm đông máu?

Xét nghiệm đông máu hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán và đánh giá khả năng đông máu của cơ thể bạn cũng như thời gian diễn ra quá trình đông máu.

Bác sĩ sẽ chỉ định bạn xét nghiệm đông máu trong các trường hợp sau đây:

- Nếu bạn bị chảy máu mà không thể kiềm chế hoặc xuất hiện những vết bầm không bình thường trên cơ thể của bạn, hãy làm xét nghiệm để kiểm tra xem liều Warfarin bạn đang sử dụng có phù hợp hay không.

– Để kiểm tra việc cung cấp vitamin K trong cơ thể, cần thực hiện xét nghiệm đông máu;

– Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện xét nghiệm đông máu để đảm bảo bạn đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho quá trình phẫu thuật.

- Gan có chức năng tạo ra các yếu tố đông máu, do đó để đánh giá hoạt động gan cần thực hiện xét nghiệm đông máu.

- Đánh giá xem cơ thể có sản xuất quá mức yếu đông máu hay không.

- Chẩn đoán và đánh giá chính xác các vấn đề về rối loạn đông máu, bao gồm cả mức độ và tiến triển của rối loạn đông máu, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân;

- Xét nghiệm cũng được chỉ định cho những bệnh nhân có dấu hiệu của rối loạn chảy máu như chảy máu cam, chảy máu trong phân hoặc nước tiểu, chảy máu nướu răng, chảy máu trong khớp, giảm thị lực...

– Xét nghiệm đông máu có vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình chẩn đoán các rối loạn đông máu. Nếu chỉ dựa vào những biểu hiện và triệu chứng mắt thường, không thể đưa ra kết luận chính xác về tình trạng hiện tại của đông máu trong cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều trị và kết quả của bệnh nhân.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm đông máu: 

Dưới đây là một số yếu tố có ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm đông máu:

- Một số loại protein nhạy cảm với nhiệt độ và nồng độ các mẫu xét nghiệm sẽ giảm nếu được giữ ở nhiệt độ phòng.

- Phụ nữ đang mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai có thể làm tăng yếu tố đông máu, với tác động chủ yếu từ yếu tố chống hemophilia A (VIII) và yếu tố chống hemophilia B (IX).

– Khi cảm thấy căng thẳng hoặc mắc phải viêm nhiễm, các yếu tố liên quan đến đông máu có thể tăng, gây sai lệch trong kết quả xét nghiệm.

Để bác sĩ có thể theo dõi và chẩn đoán chính xác tình trạng đông máu hiện tại của cơ thể, chúng ta cần phải thực hiện xét nghiệm về đông máu. Kết quả xét nghiệm này cũng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, chính xác và hiệu quả cho từng bệnh nhân, cũng như xác định được những vấn đề bất thường liên quan đến quá trình đông máu mà bạn có thể gặp phải. Điều này không thể đánh giá chính xác thông qua các dấu hiệu hay triệu chứng bên ngoài của bệnh.

6. Dấu hiệu nhận biết cục máu đông:  

Nếu các cục máu đông không tự tan hoặc không được điều trị đúng cách, chúng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, việc xác định vị trí của những cục máu đông này sẽ trở nên rất khó khăn nếu không tiến hành xét nghiệm đông máu. Điều này bởi vì những cục máu đông có thể hình thành và di chuyển khắp cơ thể.

Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy có cục máu đông tại từng bộ phận cụ thể trong cơ thể mà chúng ta cần chú ý:

Đối với Não

Nguyên nhân chính gây hiện tượng máu đông trong não có thể do chấn thương đột ngột hoặc sự tích tụ chất béo trong các mạch máu. Hơn nữa, máu đông cũng có thể hình thành từ cơ quan khác như cổ và ngực, sau đó di chuyển lên não.

Triệu chứng đông máu não mà bạn cần đặc biệt lưu ý như sau:

– Cơ thể mệt mỏi, yếu dần.

– Động kinh.

– Hoa mắt, chóng mặt, khó nói.

Cho Tim,

Máu đông trong tim có thể mang tới nguy cơ đe dọa đến sức khỏe. Điều này cũng được xem là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho những người có tiền sử hoặc đang điều trị các bệnh tim mạch liên quan.

Dấu hiệu nhận biết cục máu đông ở tim bao gồm:

– Tức ngực dữ dội.

– Cánh tay đau dữ dội.

– Đổ mồ hôi nhiều.

– Khó thở.

Đối với Phổi 

Cục máu đông thường bắt đầu từ tĩnh mạch sâu ở tay và chân, sau đó vỡ ra và di chuyển lên phổi.

Đây là nguyên nhân dẫn đến tình trạng thuyên tắc phổi - một căn bệnh có tỷ lệ tử vong lên đến 30% nếu không được phát hiện kịp thời. Nếu bạn nhận thấy mình có các dấu hiệu sau đây, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

– Khó thở.

– Tức ngực.

– Ho không rõ lý do.

– Đổ mồ hôi nhiều.

– Chóng mặt.

Đối với Thận 

Khi có hiện tượng cục máu đông trong thận, cần lưu ý tới sự suy giảm chức năng của thận, đặc biệt là khả năng loại bỏ chất thải khỏi cơ thể. Ngoài tác động gây tăng huyết áp, nó cũng có thể gây ra các bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là suy thận.

Hãy chú ý tới những triệu chứng sau đây!

– Đau bụng một bên.

– Đau chân hoặc đùi.

– Nước tiểu lẫn máu.

– Sốt.

– Buồn nôn.

– Huyết áp cao.

– Phù chân đột ngột.

– Khó thở.

Đối với Chân và tay 

Một số triệu chứng cục máu đông ở tay và chân gây nguy hiểm có thể kể đến như:

– Sưng tấy.

– Cánh tay và chân có màu đỏ hoặc xanh.

– Nóng, ngứa.

– Đau đớn.

– Khó thở.

– Chuột rút.

7. Máu đông có nguy hiểm không? 

Hiện tượng đông máu là một vấn đề rất phổ biến trong cuộc sống. Tuy nhiên, đôi khi, việc hình thành các cục máu đông không đúng chỗ, đúng lúc, đặc biệt là trong các mạch máu sâu bên trong cơ thể có thể gây rất nhiều nguy hiểm cho sức khỏe. Những cục máu đông này sẽ làm cản trở quá trình lưu thông máu, gây tắc nghẽn nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn. Nếu không được điều trị kịp thời, chúng sẽ để lại những vết sẹo vĩnh viễn trên cơ thể. Đáng chú ý hơn, sự lan truyền của cục máu đông đến các bộ phận xung quanh, đặc biệt là phổi và tim mạch, sẽ góp phần vào việc gây ra các bệnh như suy tim, đột quỵ và ung thư. Vì vậy, việc kiểm tra huyết đông là rất quan trọng để phát hiện và chẩn đoán những bất thường về khả năng đông máu của cơ thể. Dựa vào kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ có kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.