Đa văn hóa là gì? Tìm hiểu về chủ nghĩa đa văn hóa?

Đa văn hóa là gì? Tìm hiểu về chủ nghĩa đa văn hóa?

Tìm hiểu về đa văn hóa và chủ nghĩa đa văn hóa trong bài viết dưới đây Đa văn hóa là hiện tượng khi các nền văn hóa tiếp xúc và tương tác với nhau Chủ nghĩa đa văn hóa là một quan điểm tôn trọng và gìn giữ sự đa dạng văn hóa trong xã hội Cơ sở thực tiễn và lí thuyết của chủ nghĩa đa văn hóa sẽ được trình bày, cùng những hệ quả của nó

Đa dạng văn hóa thường được hiểu là sự tồn tại đa dạng của nhiều nền văn hóa, hình thức văn hóa và cách biểu đạt văn hóa ở nhiều vùng khác nhau trong cùng một khu vực hoặc trên toàn thế giới.

1. Đa văn hóa là gì?

Đa dạng văn hóa là một đặc trưng quan trọng của xã hội con người, vì vậy nó là yếu tố không thể thiếu để phát triển và tồn tại của loài người. Đa dạng văn hóa chính là nguồn gốc của bản sắc, sự đổi mới và sáng tạo, giúp kết nối nhân loại trên toàn thế giới. Đây là một động lực thúc đẩy phát triển, không chỉ trong khía cạnh kinh tế, mà còn làm giàu cuộc sống về mặt trí tuệ, tình cảm, đạo đức và tinh thần.

2. Ý nghĩa của đa dạng văn hóa:

Đa dạng văn hoá có ý nghĩa đối với các lĩnh vực:

Kinh tế: Đa dạng văn hóa là nguồn lực cho nhiều lĩnh vực của nền kinh tế.

- Du lịch, sản xuất hàng thủ công và các ngành công nghiệp văn hóa khác phụ thuộc chủ yếu vào sáng tạo và tài sản văn hóa của địa phương. Để tận dụng tối đa nguồn lực này cho tăng trưởng kinh tế, việc bảo tồn đa dạng văn hóa là cần thiết.

- Các ngành công nghiệp văn hóa và du lịch đóng góp vào việc tạo ra công ăn việc làm và thu nhập thông qua khai thác di sản, du lịch tham quan cũng như bán hàng thủ công và các sản phẩm văn hóa khác.

- Sống dựa vào truyền thống: bảo tồn kiến thức địa phương, tạo cơ hội việc làm; phương pháp đa dạng từ sản xuất thủ công, nông nghiệp, quản lý tài nguyên...

- Xã hội: Đa dạng văn hóa là một cách hiệu quả để thúc đẩy sự hiểu biết và chống lại các quan điểm cố hữu. Điều này rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong xã hội.

‐ Đoàn kết xã hội: Văn hóa là nguồn hy vọng, giúp nhận thức của người dân về việc thuộc về cộng đồng trở nên sâu sắc hơn.

‐ Tài sản xã hội: Bảo vệ sự đa dạng văn hoá và quá trình hình thành nó sẽ đóng góp vào tăng cường tài sản xã hội của cộng đồng, mang lại sự tự chủ và niềm tin vào các tổ chức công cộng.

An ninh quốc phòng: Việc thúc đẩy và đảm bảo an ninh chính trị cũng như toàn vẹn lãnh thổ được thực hiện thông qua việc tôn vinh và sử dụng đa dạng văn hoá.

- Để đảm bảo an ninh chính trị, mỗi nhóm tộc người cần có người lãnh đạo tinh thần (già làng). Việc sử dụng văn hóa và ngôn ngữ của từng nhóm tộc người và địa phương qua người lãnh đạo tinh thần là một cách hiệu quả để bảo đảm an ninh chính trị.

‐ Nhờ vào đặc điểm cư trú của nhiều nhóm dân tộc sống ở biên giới và vùng núi cao, việc có sự đa dạng trong lối sống sinh kế và văn hóa đã đóng góp vào việc bảo vệ an ninh, quốc phòng và giữ đất đai lãnh thổ....

‐ Điều này cũng giúp các cán bộ người dân tộc dễ tiếp cận và gắn kết với người dân cùng dân tộc của mình, tăng cường đại đoàn kết dân tộc trong cộng đồng.

Môi trường: Sự đa dạng văn hoá giúp bảo tồn cảnh quan môi trường. Điều này phụ thuộc vào quan niệm thế giới đặc trưng của mỗi dân tộc. Việc bảo tồn nét văn hoá này đồng thời giúp bảo vệ rừng và cảnh quan thiên nhiên.

Ví dụ: Những người thuộc dân tộc tin rằng rừng là thiêng, do đó, việc hạn chế sự xâm phạm của người lạ hoặc người ngoài xã hội sẽ giúp bảo tồn rừng và cảnh quan môi trường tự nhiên.

- Đa dạng văn hoá hỗ trợ việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo từng nhóm dân tộc một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất, giúp tận dụng các nguồn tài nguyên của từng dân tộc.

- Đa dạng văn hoá đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn rừng.

Ví dụ, dân tộc Dao, Mường có nhiều bài thuốc hữu ích được trích từ rừng. Nếu chúng ta bảo tồn những bài thuốc này, sẽ tạo cơ hội gia tăng thu nhập cho bà con, đồng thời bảo vệ rừng, bởi chỉ khi những cây lớn trong rừng còn tồn tại thì cây lá thuốc mới có thể sống.

3. Chủ nghĩa đa văn hóa là gì?

Chủ nghĩa đa văn hóa đề cập đến sự tồn tại của những giá trị văn hóa truyền thống trong một quốc gia, thường liên quan đến các cộng đồng dân tộc bản địa và phi bản địa. Điều này có thể xảy ra khi một vùng đất được hình thành hoặc mở rộng bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều vùng có nền văn hóa khác nhau (ví dụ: Canada thuộc Pháp và Anh) hoặc do sự nhập cư từ các khu vực pháp lý khác nhau trên thế giới (ví dụ: Hoa Kỳ, Úc, Canada, Brazil, Anh, New Zealand, và nhiều quốc gia khác).

4. Cơ sở thực tiễn của chủ nghĩa đa văn hóa:

Những năm gần đây, nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng các chính sách văn hóa nhằm thúc đẩy sự thấu hiểu và tôn trọng độc đáo văn hóa của các cộng đồng thiểu số. Những biện pháp này bao gồm việc hỗ trợ các tổ chức cộng đồng và hoạt động văn hóa, khuyến khích phản ánh tích cực trên phương tiện truyền thông và cải tiến các dịch vụ công cộng để đáp ứng sự đa dạng văn hóa trong xã hội. Những chính sách như vậy phản ánh tinh thần tự do, dân chủ và khao khát khẳng định bản sắc của mỗi cá nhân và cộng đồng trong thế giới hiện đại. Thuật ngữ "chủ nghĩa đa văn hóa" (Multiculturalism) thường được sử dụng để đề cập đến xu hướng này.

Chủ nghĩa đa văn hóa xuất hiện trong bối cảnh đa dạng văn hóa đương đại và mang đặc điểm của đạo đức thực dụng xã hội phương Tây. Đó là khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường xung quanh và khả năng xây dựng lý thuyết phù hợp với các thách thức xã hội. Trong những thập kỷ gần đây, xuất phát từ tình trạng đa dạng văn hóa gia tăng trong xã hội, chủ nghĩa đa văn hóa đã phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phương Tây. Nguyên nhân trực tiếp của sự nảy sinh chủ nghĩa đa văn hóa khác nhau ở mỗi quốc gia và nội dung của chính sách đa văn hóa cũng mang nhiều đặc điểm khác biệt.

Những yếu tố đã được xác định gây ra sự phát triển của chủ nghĩa đa văn hóa bao gồm phong trào dân chủ xã hội từ những năm 1970 ở phương Tây, sự tăng cường di cư và nhập cư vào các nước phát triển, và sự gia tăng nhu cầu khẳng định "cái tôi" và "bản sắc" cả ở cấp độ cá nhân và cộng đồng trong một thế giới đang toàn cầu hóa theo các tiêu chuẩn chung.

5. Cơ sở lí thuyết của chủ nghĩa đa văn hóa:

Về mặt lý thuyết, chủ nghĩa đa văn hóa là sự tiếp nối và phát triển trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa tự do cổ điển và chủ nghĩa cộng đồng.

Cội nguồn đầu tiên: chủ nghĩa tự do cổ điển.

Chủ nghĩa tự do cổ điển đặt ra hai nguyên tắc cốt lõi: quyền của con người và chế độ dân chủ. Người đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa tự do cổ điển là J.J. Rousseau với tác phẩm nổi tiếng "Bàn về khế ước xã hội". Trong tác phẩm này, Rousseau viết: "Con người sinh ra tự do, nhưng sau đó phải sống trong chuỗi xiềng xích". Để thoát khỏi xiềng xích và thực hiện bình đẳng thực sự, Rousseau nhấn mạnh một điều cần thiết là có một khế ước xã hội khi con người thoát khỏi trạng thái tự nhiên như động vật khác để trở thành con người trong xã hội dân sự.

Tinh thần cơ bản nhất của hợp đồng xã hội được tập trung vào điều khoản quan trọng nhất: mỗi thành viên sẽ từ bỏ một phần quyền riêng của mình để tạo thành một quyền lực chung (quyền lực công cộng). Khi quyền lực chung này được hình thành thông qua hợp đồng xã hội, cũng có nghĩa là một chế độ chính trị dân chủ được thiết lập.

Sau đó, dưới sự điều hành của quyền lực chung đó, mỗi cá nhân vẫn được tự do, tuy nhiên, tự do của cá nhân này sẽ không gây hại đến tự do của những cá nhân khác. Mọi người đều bình đẳng như nhau, không ai trừ ai. Do đó, không ai bị bất lợi khi tham gia vào hợp đồng xã hội.

Khi xét tổng thể, mặc dù chủ nghĩa tự do cổ điển đã được thừa hưởng, chủ nghĩa đa văn hóa là lý thuyết tập trung vào sự quan trọng của tự do cá nhân để sống cuộc sống theo cách riêng của mình, mặc dù phần lớn xã hội không đồng ý với cách sống đó. Theo cùng quan điểm này, việc chấp nhận và tôn trọng các lối sống thiểu số và sự khác biệt cũng được đề cao hơn là từ chối. Có thể hiểu rằng, trong một xã hội tự do, công dân không bị ép buộc sống theo các giá trị mà họ không mong muốn hoặc bị cấm sống theo những giá trị mà họ yêu thích.

Nguồn gốc thứ hai – Chủ nghĩa cộng đồng:

Luận điểm chung của chủ nghĩa cộng đồng là rằng cá nhân không thể tồn tại độc lập, đặc biệt trong xã hội hiện đại, mà phụ thuộc vào một cộng đồng nào đó. Thêm vào đó, mỗi cá nhân cũng tồn tại đồng thời trong nhiều cộng đồng khác nhau, như là thành viên của gia đình, cư dân của một khu phố và nhân viên của một tập đoàn, v.v. Sự tham gia vào hoặc thuộc về một cộng đồng sẽ xác định cái tôi của cá nhân đó. Do đó, khi mất đi cộng đồng, cá nhân cũng mất đi bản sắc của mình.

Tuy nhiên, nếu ta nghiên cứu kỹ hơn, ta có thể thấy sự mải miết trong triết lý của chủ nghĩa đa văn hóa. Chủ nghĩa này không có một nền tảng lý thuyết nhất quán. Do đó, nó đã lưỡng lự giữa việc lựa chọn cái chung và cái riêng để giải quyết vấn đề đa dạng văn hóa. Cuối cùng, nó đã ưu tiên cái riêng mà không đưa cái chung vào mối quan hệ biện chứng, dẫn đến những hệ quả không tương thích.

Tuy nhiên, cần nhận thức rằng, mặc dù việc "chấp vá" cũng nhấn mạnh đến tính đặc thù và khác biệt của chủ nghĩa đa văn hóa, nhưng nó cũng đạt được sự ủng hộ từ các phong trào đấu tranh cho độc lập ở các nước thuộc địa. "Bình đẳng giữa sự khác biệt" đã phát triển thành "bình đẳng giữa các dân tộc" và "quyền tự quyết của các dân tộc".

Tóm lại, chủ nghĩa đa văn hóa, trong một mặt, dựa trên chủ nghĩa tự do để khẳng định quyền tự do của cá nhân sống cuộc sống theo cách của mình, chấp nhận các lối sống thiểu số và sự khác biệt thay vì từ chối chúng. Trong mặt khác, chủ nghĩa đa văn hóa cũng xuất phát từ những hạn chế của chủ nghĩa tự do và dựa trên cơ sở của chủ nghĩa cộng đồng. Nó cho rằng có một liên hệ sâu sắc giữa bản sắc cá nhân và cộng đồng văn hóa mà họ thụ hưởng, và từ đó khẳng định quyền của các nhóm văn hóa.

Xét về bản chất, chủ nghĩa đa văn hóa là một phản ứng chống lại thuyết đồng nhất hóa văn hóa, với quan điểm rằng sự đoàn kết dân tộc không chỉ có thể được đạt được khi tất cả mọi người chấp nhận một nền văn hóa thống trị. Ngược lại, chủ nghĩa đa văn hóa thúc đẩy sự thực hiện quyền bình đẳng của các cộng đồng văn hóa, một yêu cầu mà các nhà nước nên tôn trọng và thậm chí công nhận sự khác biệt văn hóa, và trong một số trường hợp, ban hành các luật bảo vệ sự đa dạng văn hóa này.

6. Hệ quả của chủ nghĩa đa văn hóa:

Là một lý thuyết không có người sáng lập, tuy nhiên, chủ nghĩa đa văn hóa đã có những ảnh hưởng to lớn tại nhiều quốc gia trên thế giới như Canada, Australia, Mỹ và.

Châu Âu đã có một đóng góp quan trọng trong quá trình xây dựng sự bình đẳng giữa các cộng đồng người, và giá trị tích cực của chủ nghĩa đa văn hóa không thể phủ nhận.

- Đẩy mạnh sự đoàn kết dân tộc.

- Đánh giá và phê bình các quy định liên quan đến sự thay đổi về tổ chức trong lĩnh vực công vốn mà được cho là gây hại hoặc vi phạm quyền của các dân tộc thiểu số văn hóa.

- Khuyến khích và khẳng định những giá trị riêng của các cộng đồng thiểu số.

- Tuy nhiên, hệ quả bất lợi của chủ nghĩa đa văn hóa cũng không ít, ngoài những tác động tích cực.

– Khi khuyến khích các cộng đồng văn hóa khẳng định đặc trưng của mình, chủ nghĩa đa văn hóa không thể nhìn thấy nhưng lại tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của chủ nghĩa cực đoan dân tộc và tôn giáo.

– Chủ nghĩa đa văn hóa thường bị xem là đe dọa đến tinh thần dân tộc và một số nhà nghiên cứu coi nó là mối nguy hiểm thực sự khiến sự phản kháng và căm thù gia tăng.

Hiện nay, chủ nghĩa đa văn hóa đang đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu. Nhiều người cho rằng chủ nghĩa đa văn hóa không còn phù hợp và cần được thay thế bằng một lý thuyết khác gọi là chủ nghĩa hậu đa văn hóa (hoặc chủ nghĩa liên văn hóa). Tuy nhiên, chủ nghĩa đa văn hóa vẫn đang trong quá trình hình thành và thử nghiệm. Mọi lý thuyết đều có những hạn chế riêng, chỉ có thời gian và thực tiễn mới có thể khắc phục.