Core web vital là gì? Hướng dẫn tối ưu Google Page Speed (Experience) A-Z

Core web vital là gì? Hướng dẫn tối ưu Google Page Speed (Experience) A-Z

Tối ưu Google Page Speed (Experience) với Core Web Vitals. Hãy tìm hiểu về các yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals và các công cụ đo lường. Bạn cũng có thể tối ưu mã nguồn, hình ảnh và hiệu ứng để cải thiện trải nghiệm người dùng.

Core Web Vitals là một khái niệm mới được giới SEO quan tâm và tìm hiểu gần đây. Đây là một bộ chỉ số đánh giá trải nghiệm người dùng trên website, được Google đề xuất để đánh giá chất lượng trang web. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Core Web Vitals, tại sao nó lại quan trọng đối với website và SEO, các yếu tố trong Core Web Vitals cũng như các công cụ đo lường và cách tối ưu Google Page Speed. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Core Web Vitals là gì?

Core Web Vitals là gì?

Core Web Vitals là một tập hợp các yếu tố được Google đưa ra để đánh giá trải nghiệm người dùng trên website, bao gồm thời gian tải trang, độ ổn định và nhanh chóng của trang. Việc đánh giá này được thực hiện dựa trên 3 chỉ số chính bao gồm: Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID) và Cumulative Layout Shift (CLS). Đây là những yếu tố quan trọng đối với website và SEO, bởi vì nếu các chỉ số này không được tốt, trang web sẽ không đủ hấp dẫn và thu hút người dùng, dẫn đến giảm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, việc tối ưu hóa Core Web Vitals là một trong những yếu tố quan trọng để tăng cường trải nghiệm người dùng và đạt được hiệu quả kinh doanh tốt nhất.

2. Vì sao Core Web Vitals lại quan trọng đối với website và SEO

Core Web Vitals là một trong những tiêu chí quan trọng của Google để đánh giá chất lượng trải nghiệm người dùng trên website. Việc tối ưu Core Web Vitals không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn đóng vai trò quan trọng trong SEO. Theo Google, các website được tối ưu Core Web Vitals sẽ được ưu tiên đứng đầu trong kết quả tìm kiếm. Nếu website của bạn không đáp ứng được các tiêu chí về Core Web Vitals, không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn có thể làm giảm khả năng tiếp cận của website đối với người dùng. Vì vậy, việc tối ưu Core Web Vitals là cần thiết để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường định vị website trên kết quả tìm kiếm của Google.

3. Các yếu tố trong Core Web Vitals

Core Web Vitals là tập hợp các yếu tố quan trọng mà Google đánh giá để đo trải nghiệm người dùng trên website. Các yếu tố này bao gồm First Contentful Paint (FCP), Largest Contentful Paint (LCP), Cumulative Layout Shift (CLS), First Input Delay (FID), Time to First Byte (TTFB) và Interaction to Next Paint (INP). FCP đo thời gian từ khi người dùng truy cập vào trang đến khi nội dung đầu tiên xuất hiện trên màn hình. LCP đo thời gian từ khi người dùng truy cập vào trang đến khi nội dung lớn nhất xuất hiện trên màn hình. CLS đo mức độ thay đổi bố cục trang web khi người dùng tương tác với nó. FID đo thời gian phản hồi của trang web khi người dùng tương tác đầu tiên. TTFB đo thời gian phản hồi của máy chủ khi trang web được yêu cầu. INP đo thời gian giữa lần tương tác đầu tiên của người dùng và sự thay đổi tiếp theo trên trang. Các yếu tố này đều ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và cần được tối ưu để cải thiện SEO và tăng tốc độ tải trang web.

Các yếu tố trong Core Web Vitals

First Contentful Paint (FCP)

First Contentful Paint (FCP) là một trong những yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals. Đây là thời gian mà nội dung đầu tiên của trang web xuất hiện trên màn hình của người dùng. FCP có thể được đo bằng cách sử dụng các công cụ đo lường Core Web Vitals như Google PageSpeed Insights, Lighthouse hoặc Web Vitals Extension.

Một FCP nhanh là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường SEO của trang web. Khi đạt được thời gian FCP nhanh, người dùng sẽ cảm thấy trang web được tải nhanh chóng và có trải nghiệm tốt hơn. Để tối ưu hóa thời gian FCP, có một số cách thực hiện như tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng CDN, tối ưu hóa định dạng hình ảnh và giảm thiểu các yếu tố gây trì hoãn tải trang web. Các cách thực hiện chi tiết sẽ được trình bày ở các phần sau của bài viết.

Largest Contentful Paint (LCP)

Largest Contentful Paint (LCP) là một trong các yếu tố quan trọng của Core Web Vitals, đo thời gian mà tài nguyên lớn nhất trên trang web của bạn mất để hiển thị trên màn hình người dùng. Tài nguyên lớn nhất có thể là hình ảnh, video, hoặc các phần tử khác trên trang web. Thời gian đo được được tính từ thời điểm người dùng bắt đầu tải trang web đến khi tài nguyên lớn nhất xuất hiện trên màn hình.

LCP là một yếu tố quan trọng đối với trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn. Nếu trang web của bạn mất quá nhiều thời gian để hiển thị tài nguyên lớn nhất, người dùng có thể cảm thấy không hài lòng và chuyển sang trang web khác. Điều này có thể làm giảm thứ hạng của trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm của Google và giảm lượng traffic truy cập vào trang web.

Để tối ưu hóa LCP, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như tối ưu hóa hình ảnh và video, tối ưu hóa các phần tử trên trang web để giảm dung lượng tải xuống, và sử dụng các công cụ đo lường để xác định tài nguyên lớn nhất trên trang web của bạn và tối ưu hóa chúng. Bên cạnh đó, bạn cần đảm bảo rằng trang web của mình có thể tải nhanh và mượt mà trên các thiết bị khác nhau để tăng trải nghiệm người dùng và cải thiện SEO của trang web.

Cumulative Layout Shift (CLS)

Cumulative Layout Shift (CLS) là một trong những yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals. CLS đo lường mức độ thay đổi vị trí của các phần tử trên trang web khi nó đang tải. Nếu trang web của bạn có nhiều phần tử thay đổi vị trí khi tải trang, điều này có thể gây khó chịu cho người dùng và ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ.

Để giảm thiểu CLS, bạn có thể sử dụng một số kỹ thuật như cố định kích thước cho hình ảnh và các phần tử khác, tránh sử dụng quảng cáo hoặc nhúng nội dung động, và tối ưu hóa thứ tự tải các phần tử trên trang web. Bằng cách giảm thiểu CLS, bạn sẽ cải thiện trải nghiệm của người dùng và tăng cường khả năng tương tác trên trang web của bạn.

First Input Delay (FID)

First Input Delay (FID) đo thời gian giữa khi người dùng tương tác với trang web và khi trình duyệt xử lý tương tác đó. FID là thước đo độ trễ giữa thời điểm người dùng nhấp chuột hoặc gõ phím và khi trang web xử lý hành động đó. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang web tương tác và các ứng dụng web, nơi người dùng tương tác liên tục với trang web. Để cải thiện FID, các nhà phát triển có thể tối ưu hóa mã nguồn của trang web, giảm thiểu các tệp JavaScript không cần thiết và sử dụng các thư viện JavaScript có hiệu suất tối ưu hơn.

Time to First Byte (TTFB)

Time to First Byte (TTFB) là một trong những yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals. TTFB đo thời gian giữa khi trình duyệt gửi yêu cầu đến server và khi server trả về phản hồi đầu tiên. TTFB càng thấp thì tốc độ tải trang web càng nhanh và ngược lại. Tuy nhiên, việc tối ưu TTFB không phải là điều đơn giản vì nó phản ánh rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tốc độ kết nối internet, tốc độ phản hồi của server, kích thước trang web, số lượng yêu cầu tải, và nhiều yếu tố khác. Vì vậy, để tối ưu TTFB hiệu quả, cần phải kết hợp nhiều kỹ thuật như tối ưu hóa code, tối ưu hóa hệ thống server, và sử dụng các công cụ đo lường và phân tích hiệu suất trang web.

Interaction to Next Paint (INP)

Interaction to Next Paint (INP) là một trong những yếu tố quan trọng trong Core Web Vitals. Nó định nghĩa thời gian phản hồi của trang web khi người dùng tương tác với nó, chẳng hạn như nhấn vào một nút hoặc đang chờ đợi để tải thêm nội dung. INP đo lường thời gian từ khi người dùng tương tác cho đến khi trình duyệt phản hồi bằng cách hiển thị nội dung tiếp theo trên trang web.

Để tối ưu hóa INP, có một số kỹ thuật mà bạn có thể áp dụng. Trước hết, bạn có thể sử dụng kỹ thuật prefetch hoặc preconnect để tải trước các tài nguyên cần thiết cho các tương tác tiếp theo, giảm thiểu thời gian phản hồi của trang web. Bạn cũng có thể sử dụng kỹ thuật lazy loading để tải các nội dung tương tác theo yêu cầu, giảm bớt tải trước và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Ngoài ra, việc sử dụng CDN cũng có thể giúp cải thiện INP bằng cách đưa các tài nguyên gần hơn đến người dùng, giảm thiểu thời gian phản hồi. Việc tối ưu hóa mã nguồn và giảm thiểu thời gian phản hồi của server cũng là những yếu tố quan trọng để cải thiện INP. Với những kỹ thuật này, bạn có thể tối ưu hóa trang web của mình và cải thiện trải nghiệm người dùng.

4. Các công cụ đo lường Core Web Vitals

Các công cụ đo lường Core Web Vitals bao gồm Google PageSpeed Insights, Lighthouse và Web Vitals Extension. Google PageSpeed Insights là công cụ miễn phí của Google giúp đo lường tốc độ tải trang web và đưa ra các khuyến nghị cải thiện. Lighthouse là một công cụ đo lường được tích hợp sẵn trong trình duyệt Chrome và cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố trong Core Web Vitals. Ngoài ra, Web Vitals Extension là tiện ích trình duyệt mở rộng giúp đo lường hiệu suất trang web và cung cấp các chỉ số quan trọng của Core Web Vitals.

Google PageSpeed Insights

Google PageSpeed Insights là một công cụ đo lường và đánh giá hiệu suất trang web. Nó cung cấp cho người dùng một báo cáo chi tiết về các vấn đề có thể ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web của họ và cung cấp các gợi ý để cải thiện điểm số hiệu suất của trang web. Google PageSpeed Insights đo lường các yếu tố như thời gian tải trang, thời gian phản hồi máy chủ, kích thước tệp và các yếu tố khác để đưa ra một số kết luận về cách tối ưu hóa trang web. Công cụ này cũng đưa ra các đề xuất cụ thể, chẳng hạn như tối ưu hóa hình ảnh hoặc minify tệp CSS và JavaScript để nâng cao hiệu suất trang web.

Lighthouse

Lighthouse là một công cụ đo lường hiệu năng của Google, được sử dụng để đánh giá các yếu tố liên quan đến trải nghiệm người dùng trên trang web. Công cụ này sẽ tạo ra một báo cáo chi tiết về các vấn đề cần được tối ưu hóa để cải thiện trải nghiệm người dùng. Lighthouse sử dụng các tiêu chuẩn của Google để đánh giá các yếu tố như tốc độ tải trang, thời gian phản hồi của máy chủ, các yêu cầu mạng và các yếu tố khác.

Để sử dụng Lighthouse, bạn có thể truy cập vào trình duyệt Chrome, sau đó nhấn F12 để mở Developer Tools. Tiếp theo, chọn tab Lighthouse và bấm nút Generate report để bắt đầu đánh giá. Báo cáo sẽ hiển thị các yếu tố cần được tối ưu hóa và các đề xuất để cải thiện trang web của bạn.

Lighthouse cũng cung cấp cho bạn một số công cụ để tối ưu hóa trang web của mình. Ví dụ, bạn có thể sử dụng công cụ Audits để kiểm tra các yếu tố trên trang web của mình và nhận được các đề xuất cụ thể để cải thiện trải nghiệm người dùng. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ Throttling để giả lập các tình huống mạng khác nhau và kiểm tra cách trang web của bạn hoạt động trong các điều kiện khác nhau.

Với Lighthouse, bạn có thể đánh giá hiệu năng của trang web của mình và tìm ra các cách để cải thiện trải nghiệm người dùng. Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa Google Page Speed và các yếu tố liên quan đến SEO.

Web Vitals Extension

Web Vitals Extension là một công cụ mở rộng trên trình duyệt Chrome giúp đo lường các yếu tố Core Web Vitals của website. Công cụ này cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số FCP, LCP, CLS cũng như các chỉ số thời gian phản hồi của server, dung lượng tải trang và thời gian tải trang. Bằng cách sử dụng Web Vitals Extension, người dùng có thể đo lường hiệu quả các chỉ số trên website của mình và tối ưu hóa chúng nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web của mình.

5. Các cách tối ưu Google Page Speed

Để tối ưu Google Page Speed, có nhiều cách khác nhau và dưới đây là một số cách thường được sử dụng.

Đầu tiên, tối ưu hóa, minify CSS và Javascript để giảm thiểu dung lượng của chúng. Bật chế độ Gzip để nén các tệp tin và giảm dung lượng truyền tải. Tối ưu hóa bộ nhớ đệm (cache) để giảm số lần tải lại trang web và cải thiện tốc độ tải trang.

Tiếp theo, tối ưu hóa dung lượng hình ảnh bằng cách sử dụng các công cụ để nén hình ảnh mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Cố định chiều rộng và cao của hình ảnh để trang web có thể định dạng nhanh chóng hơn.

Ngoài ra, tối ưu mã nguồn và giảm thiểu thời gian phản hồi của server để tăng tốc độ tải trang. Sử dụng kỹ thuật preload CSS để tải CSS trước khi tải trang web. Sử dụng kỹ thuật lazy load để tải hình ảnh và video khi người dùng cuộn trang. Tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web để giảm thiểu thời gian tải trang.

Cuối cùng, sử dụng CDN (Content Delivery Network) để tăng tốc độ tải trang và giảm thiểu thời gian phản hồi của server.

Tối ưu hóa, minify CSS và Javascript

Tối ưu hóa, minify CSS và Javascript là một trong những cách quan trọng giúp tăng tốc độ tải trang web. Khi các trang web sử dụng nhiều CSS và Javascript, chúng ta có thể sử dụng công cụ để tối ưu hóa và thu nhỏ kích thước của chúng. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và giảm dung lượng tải về cho người dùng. Công cụ như MinifyCSS và JSCompress giúp bạn tối ưu hóa và thu nhỏ kích thước của CSS và Javascript. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các plugin để tối ưu hóa CSS và Javascript trên trang web của mình.

Bật chế độ Gzip

Để tối ưu hóa trang web của bạn, một trong những cách hiệu quả là bật chế độ Gzip. Gzip là một công nghệ nén dữ liệu trên máy chủ trước khi chuyển đến trình duyệt của người dùng. Khi trang web được tải lên, các tệp tin như HTML, CSS, Javascript và hình ảnh sẽ được nén lại thành các định dạng nhỏ hơn, giúp giảm thiểu dung lượng trang web và tăng tốc độ tải trang web.

Việc bật chế độ Gzip sẽ giúp trang web của bạn load nhanh hơn và tiết kiệm băng thông cho người dùng, đặc biệt là những người dùng có kết nối Internet chậm hoặc ở xa máy chủ. Bạn có thể bật chế độ Gzip thông qua cấu hình máy chủ hoặc sử dụng plugin tương ứng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc nén dữ liệu sẽ tốn thêm tài nguyên máy chủ, do đó bạn cần cân nhắc khi áp dụng chế độ Gzip cho trang web của mình.

Tối ưu hóa bộ nhớ đệm (cache)

Tối ưu hóa bộ nhớ đệm là một trong những cách quan trọng để cải thiện tốc độ tải trang web. Bộ nhớ đệm được sử dụng để lưu trữ các tài nguyên của trang web như hình ảnh, file Javascript và CSS. Khi người dùng truy cập trang web, các tài nguyên này được tải xuống và lưu trữ trong bộ nhớ đệm của trình duyệt. Khi truy cập các trang web khác, các tài nguyên này có thể được sử dụng lại để giảm thiểu thời gian tải trang.

Để tối ưu hóa bộ nhớ đệm, bạn có thể sử dụng các header cache-control hoặc expires để chỉ định thời gian lưu trữ tài nguyên trong bộ nhớ đệm của trình duyệt. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ tối ưu hóa bộ nhớ đệm như WP Super Cache hoặc W3 Total Cache để tự động tạo các header cache-control và expires.

Hơn nữa, việc sử dụng CDN (Content Delivery Network) cũng giúp tối ưu hóa bộ nhớ đệm. CDN là một hệ thống phân phối tài nguyên trên toàn cầu, giúp tăng tốc độ tải trang và giảm thiểu tải cho máy chủ chính. Các tài nguyên được lưu trữ trên các máy chủ phân tán trên toàn cầu, giúp cho bộ nhớ đệm được sử dụng hiệu quả hơn.

Tóm lại, tối ưu hóa bộ nhớ đệm là một trong những cách quan trọng để cải thiện tốc độ tải trang web. Bạn có thể sử dụng các header cache-control hoặc expires, các công cụ tối ưu hóa bộ nhớ đệm và CDN để tối ưu hóa bộ nhớ đệm của trang web.

Tối ưu hóa dung lượng hình ảnh

Để tối ưu hóa dung lượng hình ảnh, có một số kỹ thuật cơ bản mà bạn có thể áp dụng. Đầu tiên, hãy chọn định dạng hình ảnh phù hợp, ví dụ như JPEG cho hình ảnh có màu sắc phức tạp hoặc PNG cho hình ảnh đơn giản. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ nén hình ảnh để giảm dung lượng mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể cố định kích thước hình ảnh để tránh việc trình duyệt phải tải lại hình ảnh khi hiển thị trên trang web. Điều này sẽ giúp giảm thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng các dịch vụ CDN (Content Delivery Network) để tối ưu hóa tốc độ tải hình ảnh trên trang web của mình. CDN cung cấp nhiều máy chủ trên toàn thế giới, giúp giảm thời gian tải hình ảnh bằng cách cho phép truy cập vào máy chủ gần nhất với người dùng.

Cố định chiều rộng và cao của hình ảnh

Việc cố định chiều rộng và chiều cao của hình ảnh là một trong những cách hiệu quả để tối ưu trang web của bạn. Khi bạn cố định kích thước của hình ảnh, trình duyệt sẽ không phải tính toán lại vị trí của các phần tử trên trang web khi hình ảnh được tải xuống. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách giảm thiểu thời gian tải trang và tăng tốc độ trang web.

Ngoài ra, việc cố định kích thước của hình ảnh cũng giúp bạn kiểm soát được vị trí của các phần tử trên trang web của mình. Bạn có thể đảm bảo rằng các phần tử sẽ được sắp xếp đúng vị trí và không bị dịch chuyển khi hình ảnh được tải xuống. Việc này giúp trang web của bạn trông chuyên nghiệp và thu hút hơn đối với người dùng.

Việc cố định kích thước của hình ảnh cũng giúp trang web của bạn được tối ưu hóa cho các thiết bị di động. Khi bạn cố định kích thước của hình ảnh, trang web của bạn sẽ hiển thị đúng với kích thước màn hình của thiết bị và tránh tình trạng hình ảnh quá lớn hoặc quá nhỏ trên màn hình điện thoại. Điều này giúp tăng khả năng tương tác và giữ chân người dùng trên trang web của bạn.

Với những lợi ích trên, việc cố định kích thước của hình ảnh là một trong những yếu tố quan trọng trong việc tối ưu trang web của bạn.

Tối ưu mã nguồn, giảm thiểu thời gian phản hồi của server

Để tối ưu mã nguồn và giảm thiểu thời gian phản hồi của server, có một số cách cần được áp dụng. Đầu tiên, bạn nên sử dụng các công cụ tối ưu mã nguồn như Gulp hoặc Grunt. Chúng có thể giúp bạn tối ưu hóa các tệp CSS, JavaScript và HTML của bạn bằng cách loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết và các ký tự trắng khác.

Thứ hai, bạn cũng nên xem xét việc sử dụng các công cụ như Minify CSS và Minify JavaScript để tối ưu hóa mã nguồn của bạn. Điều này sẽ giúp giảm thiểu thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Thứ ba, bạn nên sử dụng các công nghệ như HTTP/2 hoặc HTTP/3 để giảm thiểu thời gian phản hồi của server. Các công nghệ này có thể giúp tăng tốc độ tải trang và giảm thiểu thời gian phản hồi của server đến người dùng.

Cuối cùng, bạn nên sử dụng các công cụ quản lý mã nguồn như Git để quản lý mã nguồn của bạn và đảm bảo rằng các thay đổi được áp dụng một cách hiệu quả và an toàn. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu hóa mã nguồn của mình và giảm thiểu thời gian phản hồi của server đến người dùng.

Kỹ thuật preload CSS

Kỹ thuật preload CSS giúp tăng tốc độ tải trang web bằng cách đặt các file CSS cần thiết cho trang web được tải trước khi trình duyệt bắt đầu hiển thị nội dung. Khi sử dụng kỹ thuật này, trình duyệt có thể tải các file CSS cần thiết trước khi tải các tài nguyên khác như hình ảnh hoặc video, giúp giảm thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Để sử dụng kỹ thuật preload CSS, bạn có thể thêm thuộc tính "rel=preload" vào thẻ "link" của các file CSS cần thiết trên trang web. Bằng cách này, trình duyệt sẽ biết được rằng các file CSS này là cần thiết và sẽ tải chúng trước khi tải nội dung khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng kỹ thuật preload CSS cũng cần phải được thực hiện đúng cách để tránh gây ra các vấn đề khác. Ví dụ, nếu bạn preload quá nhiều file CSS, điều này sẽ làm tăng thời gian tải trang web và có thể làm giảm trải nghiệm người dùng. Do đó, bạn cần tối ưu hóa việc preload CSS bằng cách chỉ preload các file CSS cần thiết nhất cho trang web.

Kỹ thuật lazy load

Kỹ thuật lazy load là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thời gian tải trang web của bạn. Thay vì load toàn bộ nội dung của trang web cùng lúc, lazy load cho phép tải các phần nội dung một cách trì hoãn và chỉ khi cần thiết. Khi trang web được mở lên, chỉ các phần nội dung cần hiển thị ban đầu được tải, và khi người dùng cuộn xuống và đến gần các phần khác, chúng mới được tải lên.

Kỹ thuật lazy load thường được áp dụng cho hình ảnh và video, hai loại nội dung chiếm nhiều tài nguyên nhất và có thể làm chậm tốc độ tải trang web. Khi sử dụng kỹ thuật này, hình ảnh và video sẽ chỉ được tải lên khi người dùng cuộn đến gần chúng, giảm thiểu thời gian tải trang và tài nguyên sử dụng.

Có nhiều cách để thực hiện kỹ thuật lazy load trên trang web của bạn. Một trong những cách đơn giản nhất là sử dụng các plugin hoặc thư viện Javascript như Lazy Load hay Unveil để tải ảnh và video theo cách trì hoãn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng thẻ HTML5 "loading" để thực hiện kỹ thuật này.

Tóm lại, kỹ thuật lazy load là một cách hiệu quả để giảm thời gian tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng. Nếu bạn muốn tối ưu trang web của mình và đạt điểm cao trên bảng xếp hạng Core Web Vitals, hãy cân nhắc áp dụng kỹ thuật này.

Tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web

Để tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web, chúng ta cần chú ý đến tốc độ tải trang. Vì những hiệu ứng chuyển động thường đòi hỏi nhiều tài nguyên, do đó, để trang web của bạn không bị chậm khi tải, có thể áp dụng kỹ thuật preload CSS. Kỹ thuật này sẽ giúp trình duyệt của người dùng tải các tài nguyên cần thiết trước khi hiển thị trang web, giúp tăng tốc độ tải trang.

Ngoài ra, kỹ thuật lazy load cũng là một phương pháp tối ưu hóa hiệu ứng chuyển động trên web rất hiệu quả. Kỹ thuật này sẽ chỉ tải các tài nguyên khi người dùng cuộn trang đến phần đó, giúp giảm thời gian tải trang và tăng trải nghiệm người dùng.

Nếu trang web của bạn có nhiều hiệu ứng chuyển động, hãy cân nhắc sử dụng CDN để giảm tải cho server. CDN (Content Delivery Network) là một mạng lưới các máy chủ được đặt ở nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới, giúp phân phối nội dung một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khi sử dụng CDN, người dùng sẽ nhận được tài nguyên từ máy chủ gần nhất, giúp giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Sử dụng CDN

CDN (Content Delivery Network) là một hệ thống máy chủ được phân tán trên toàn cầu, giúp tăng tốc độ truyền tải nội dung của website và giảm thiểu thời gian tải trang. Khi sử dụng CDN, nội dung của website sẽ được lưu trữ trên nhiều máy chủ trên khắp thế giới, khi người dùng truy cập vào website, nội dung sẽ được tải từ máy chủ gần nhất đến người dùng, giảm thiểu thời gian tải trang và tăng trải nghiệm người dùng.

Để sử dụng CDN, bạn có thể sử dụng các dịch vụ như Cloudflare, MaxCDN, Akamai, Amazon CloudFront... Sau khi đăng ký và cấu hình CDN, bạn cần thêm các bản ghi DNS để chỉ định nội dung của website được lưu trữ trên CDN. Ngoài ra, bạn cũng cần cấu hình SSL để đảm bảo an toàn và bảo mật cho website.

Sử dụng CDN sẽ giúp tăng tốc độ tải trang, giảm thiểu thời gian phản hồi của server, tăng trải nghiệm người dùng và cải thiện SEO cho website của bạn. Tuy nhiên, việc sử dụng CDN cũng có một số hạn chế, như là chi phí và khả năng quản lý nội dung của website. Vì vậy, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định sử dụng CDN cho website của mình.

Tổng kết

Sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Core Web Vitals và tại sao nó quan trọng đối với trải nghiệm người dùng trên trang web của bạn. Bạn cũng đã học được những kỹ thuật tối ưu Google Page Speed để cải thiện điểm số trên trang web của mình. Nhớ rằng, tốc độ tải trang web là yếu tố quan trọng để tăng độ tin cậy và cải thiện thứ hạng của trang web của bạn trên công cụ tìm kiếm. Hãy áp dụng những kỹ thuật này và theo dõi kết quả để đạt được thành công trên website của bạn.