Các chức năng của tiền tệ? Lịch sử hình thành của tiền tệ?

Các chức năng của tiền tệ? Lịch sử hình thành của tiền tệ?

Tiền tệ không chỉ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ thông thường, mà còn có nhiều tính năng khác nhau Bài viết này giới thiệu về khái niệm, chức năng và lịch sử hình thành của tiền tệ, cũng như bản chất của nó (327 characters)

1. Khái niệm về tiền tệ:

Tiền tệ (currency) là phương tiện giao dịch hàng hóa và dịch vụ được chấp nhận để thanh toán trong một khu vực cụ thể hoặc giữa một nhóm người. Thông thường, tiền tệ được phát hành bởi các cơ quan nhà nước như ngân hàng trung ương. Giá trị của tiền tệ không phụ thuộc vào vật chất mà nó được tạo ra từ. Thay vào đó, giá trị của tiền tệ phụ thuộc vào nền kinh tế và người phát hành.

Tiền tệ bao gồm cả đồng xu và tờ tiền và được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch thanh toán. Điều này đảm bảo rằng mọi người có thể sử dụng tiền tệ để đổi lấy hàng hóa, dịch vụ và trả nợ.

Tuy nhiên, vào thế kỷ 21, ngoài tiền xu và tiền giấy, xuất hiện một loại tiền tệ mới là tiền ảo. Các loại tiền ảo như bitcoin không có hiện thực và không được chính phủ hỗ trợ, mà được giao dịch và lưu trữ thông qua hình thức điện tử.

Ngoài các loại tiền tệ truyền thống, có nhiều loại tiền tệ đặc biệt được sử dụng trên toàn cầu, bao gồm cả loại tiền tệ đặc biệt trong các khu vực kinh tế đặc thù như euro, được sử dụng trong khu vực tiền chung châu Âu và tiền tệ của các quốc gia thành viên khác trong Liên minh châu Âu. Ngay cả trong một số trường hợp, tổ chức và doanh nghiệp cũng có thể tạo ra và sử dụng tiền tệ riêng của mình để thuận tiện trong các thanh toán và giao dịch.

2. Chức năng của tiền tệ:

Tiền tệ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong mọi nền kinh tế trên thế giới. Nó được sử dụng để định giá và trao đổi hàng hóa, dịch vụ và tài sản, và cũng là phương tiện thanh toán chính trong các giao dịch kinh tế. Ngoài ra, tiền tệ còn có tác động lớn đến lượng xuất khẩu và nhập khẩu, tỷ giá hối đoái và nguồn cung vàng của một quốc gia.

 2.1. Thước đo giá trị:

Tiền tệ là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh tế. Nó được sử dụng để đo giá trị của hàng hoá và dịch vụ, và là công cụ thanh toán phổ biến. Ngoài ra, tiền tệ còn đóng vai trò là phương tiện lưu giữ giá trị, đặc biệt là trong các thời kỳ lạm phát hoặc không ổn định kinh tế.

Để đo giá trị của hàng hoá, tiền tệ cũng phải có giá trị. Nếu không, nó không thể được coi là một phương tiện đo chính xác và tin cậy cho giá trị của hàng hoá. Vì vậy, một chức năng quan trọng của tiền tệ là việc đo giá trị. Tuy nhiên, để làm được điều này, tiền tệ phải có giá trị thực sự.

Trong quá khứ, vàng đã được sử dụng như một đơn vị đo giá trị của hàng hoá. Vàng được coi là một tài sản có giá trị ổn định trên toàn thế giới. Tuy nhiên, sử dụng vàng làm phương tiện đo giá trị có một số hạn chế. Vàng không thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày và không thể được chia nhỏ thành các đơn vị nhỏ hơn để sử dụng trong các giao dịch nhỏ.

Thay vì vàng, tiền tệ hiện đại thường được sử dụng để đo đạc giá trị của hàng hoá. Để đảm bảo tính chính xác và sự tin cậy của tiền tệ, nó phải được quy định bằng một đơn vị đo lường. Thông thường, đơn vị này là một lượng nhất định của kim loại quý như vàng hoặc bạc, được phân chia thành đơn vị nhỏ hơn để sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.

Có nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến giá cả của hàng hoá, bao gồm giá trị của chính hàng hoá đó, giá trị của tiền tệ và quan hệ cung-cầu trên thị trường. Tuy nhiên, giá trị của hàng hoá vẫn là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá cả. Khi giá trị của tiền tệ thay đổi, giá cả của hàng hoá cũng sẽ điều chỉnh theo.

Tuy nhiên, khi sử dụng tiền tệ làm thước đo giá trị, nó không có tác dụng như khi sử dụng nó để đo lường giá cả. Trong trường hợp đó, tiền tệ được sử dụng để đo lường giá trị của hàng hoá và dịch vụ. Đơn vị tiền tệ và các đơn vị nhỏ hơn của nó đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường giá cả. Vì vậy, tiền tệ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc mua bán và thanh toán hàng hoá và dịch vụ.

2.2. Phương tiện lưu thông:

Tiền đóng vai trò như một sự trung gian trong quá trình giao dịch hàng hoá, được gọi là lưu thông hàng hoá. Công thức của lưu thông hàng hoá là: H – T – H (H là hàng hoá, T là tiền mặt). Thực tế này đã tách rời hoạt động mua bán trong không gian và thời gian, đồng thời rủi ro gây ra khủng hoảng kinh tế. Số tiền cần thiết cho lưu thông hàng hoá được xác định bởi công thức T = (H x Gh x N) / G (T là số tiền cần thiết cho lưu thông, H là số lượng hàng hoá lưu thông trên thị trường, Gh là giá trung bình của một hàng hoá, G là tổng giá trị của hàng hoá, N là số vòng lưu thông của cùng một đồng tiền). Tiền giấy được tạo ra từ tiền kim loại và dần bị mất giá, nhưng vẫn được xã hội chấp nhận.

2.3. Phương tiện cất trữ:

Cất trữ tiền là việc rút khỏi lưu thông và giữ lại tiền cho đến khi cần sử dụng. Hành động này nhằm đại diện cho cải cách xã hội theo dạng giá trị và cũng có thể xem như một hình thức cất giữ tài sản.

Để trở thành phương tiện cất trữ, tiền phải có giá trị đủ, bao gồm cả tiền và kim loại quý như vàng và bạc. Chức năng cất trữ giúp tiền trong lưu thông linh hoạt thích ứng với nhu cầu tài chính. Khi năng suất tăng và số lượng hàng hoá lớn hơn, tiền cất trữ được đưa vào lưu thông để đáp ứng nhu cầu. Ngược lại, khi năng suất giảm và số lượng hàng hoá ít hơn, một phần tiền sẽ được rút khỏi lưu thông và chuyển vào cất trữ.

Ngoài việc cất giữ, tiền còn có nhiều ứng dụng khác, bao gồm thanh toán, chuyển khoản, đầu tư và tiết kiệm. Chức năng thanh toán cho phép sử dụng tiền để mua hàng hoá và dịch vụ, chức năng chuyển khoản cho phép dễ dàng và nhanh chóng chuyển tiền từ người này sang người khác. Chức năng đầu tư cho phép người dùng đầu tư tiền để có lợi nhuận trong tương lai, trong khi chức năng tiết kiệm cho phép tích luỹ tiền trong thời gian dài để sử dụng sau này.

Với sự phong phú và đa dạng của tiền, việc cất giữ tiền không chỉ đơn thuần là cách giữ số tiền cần thiết mà còn là một phương pháp đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.

2.4. Phương tiện thanh toán:

Tiền tệ sử dụng để thanh toán và trả nợ trong giao dịch mua bán hàng hóa. Khi khối lượng giao dịch tăng lên, hệ thống nợ và công nợ phát triển rộng rãi. Nếu không thanh toán đầy đủ, hệ thống sẽ bị phá vỡ và khả năng khủng hoảng kinh tế gia tăng.

2.5. Tiền tệ thế giới:

Khi các quốc gia bắt đầu thực hiện hoạt động buôn bán với nhau, tiền tệ dần trở thành tiền tệ toàn cầu. Trong bối cảnh này, tiền tệ được sử dụng để thanh toán các giao dịch quốc tế giữa các quốc gia. Để trở thành tiền tệ toàn cầu, tiền tệ cần được công nhận là phương tiện thanh toán quốc tế và có thể là tiền vàng hoặc tiền tín dụng. Việc đổi tiền từ một quốc gia sang tiền của một quốc gia khác được thực hiện thông qua tỷ giá hối đoái, tức là giá trị của đồng tiền của một quốc gia so với đồng tiền của một quốc gia khác.

Ví dụ, trong ngành du lịch, việc đi du lịch nước ngoài đã trở thành một xu hướng phổ biến hơn bao giờ hết. Khi bạn đi du lịch, việc đổi tiền tệ của bạn sang đồng tiền của quốc gia mà bạn đến thăm là cần thiết. Tỷ giá hối đoái được xác định dựa trên nền kinh tế của các quốc gia, do đó, giá trị của tiền tệ sẽ khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, hiện tại tỷ giá hối đoái giữa USD và VND là 1 USD = 23.000 VND. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần có 23.000 VND để đổi được 1 USD. Trong nhiều trường hợp, tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến chi phí của các hoạt động quốc tế và là một yếu tố quan trọng trong các quyết định kinh doanh và đầu tư quốc tế.

3. Lịch sử hình thành tiền tệ:

3.1. Sự ra đời của tiền xu:

Trong thời cổ đại, người ta trao đổi biểu tượng hoặc hàng hóa thay vì sử dụng tiền tệ. Sau đó, nhiều nền văn hóa đã bắt đầu sử dụng tiền kim loại để thay thế. Tiền xu đầu tiên được làm từ đồng và sau đó là sắt. Tiền xu giúp đơn giản hóa việc mua sắm và được sử dụng rộng rãi trong thế giới cổ đại. Vùng Lưỡng Hà là nơi sử dụng tiền xu đầu tiên vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên và nó được gọi là "siglos" hoặc "shekel".

3.2. Tiền giấy và các loại tiền khác:

Lịch sử xuất hiện của tiền giấy có nguồn gốc từ Trung Quốc vào khoảng từ năm 600 đến năm 1455. Ngân hàng Stockholms Banco tại Thụy Điển là ngân hàng đầu tiên trên châu Âu phát hành giấy bạc vào năm 1661. Trên lãnh thổ của Khu Thuộc Địa Vịnh Massachusetts ở Mỹ, tiền giấy đã được in ra từ những năm 1690, mở đường cho sự phổ biến của nó. Từ đó, tiền giấy đã phát triển theo hình thức tiền đại diện và được sử dụng như một phương tiện thanh toán thông qua giấy biên nhận có thể quy đổi sang tiền mặt.

4. Bản chất của tiền tệ:

Theo quan điểm của K. Marx, tiền là một loại hàng hóa đặc biệt, vì nó có giá trị sử dụng đặc biệt và đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng và sở hữu.

Theo quan điểm của P. Smuelson, tiền là chất lỏng nhớt trong quá trình lưu thông của hàng hóa.

Theo quan điểm của M. Freidman và các nhà kinh tế học hiện đại, tiền là các công cụ thanh toán, có thể thực hiện vai trò trung gian trao đổi, đơn vị tính toán và có khả năng tích lũy tài sản. Tiền tệ ra đời là kết quả không thể tránh khỏi của sự phát triển kinh tế thị trường hiện đại.

Tiền tệ có thể xem là một loại hàng hóa đặc biệt?

Tiền tệ có hai thuộc tính quan trọng là giá trị và giá trị sử dụng. Giá trị của tiền tệ được xác định bởi thời gian và công sức cần thiết để sản xuất vàng (hoặc bạc). Tiền tệ được sử dụng để thực hiện việc mua bán và chức năng tư bản.

Tiền tệ được xem là một loại hàng hóa, có người mua và người bán cùng với giá trị lợi nhuận. Giá trị của tiền tệ bị ảnh hưởng bởi quan hệ giữa cung và cầu.

Tiền tệ cũng đóng vai trò làm vật ngang giá chung.