1. Đền Bà Chúa Kho ở đâu? Bà Chúa Kho là ai?
Đền Bà Chúa Kho nằm trên dãy núi Kho, thuộc thôn Cô Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Kiến trúc đền được xây dựng theo phong cách cổ, với những đường nét chạm khắc tinh xảo. Đền Bà Chúa Kho cũng là một di sản lịch sử quan trọng trong quần thể di tích khu Cổ Mễ, bao gồm các đình chùa và đền đều đã được công nhận bởi nhà nước. Nơi đây không chỉ có giá trị văn hóa lịch sử cao mà còn có giá trị tâm linh, thu hút hành giả từ khắp nơi đến tham gia các lễ hội hàng năm.Theo truyền thuyết, Bà Chúa Kho là một người phụ nữ xuất thân từ làng Quả Cảm, vừa xinh đẹp lại rất thông minh và có khả năng quản lý sản xuất, lưu trữ lương thực và bảo vệ kho tàng quốc gia sau chiến thắng Như Nguyệt (năm 1076) do sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt. Bà còn đóng góp vào việc giúp đỡ dân chúng, lập ra các ấp ở vùng Quả Cảm, Cô Mễ, và Thượng Ðồng, giúp người dân khai khẩn đất đai và phát triển nông nghiệp.
Sau này, Bà trở thành Hoàng hậu dưới triều Lý, hỗ trợ vua trong việc phát triển đất nước, bảo tồn nguồn lương thực. Tuy nhiên, Bà đã bị giặc sát hại trong lúc cứu đỡ dân làng. Nhà vua đã trọng thưởng Bà với danh hiệu Phúc Thần để biểu dương lòng nhân ái của Bà. Nhân dân Cô Mễ rất biết ơn và đã xây dựng Đền Bà Chúa Kho tại vị trí cũ của kho lương trên Núi Kho.
Vào năm 1989, Đền Bà Chúa Kho đã được chính phủ công nhận là di tích văn hóa cấp Quốc gia. Kể từ đó đến nay, tín ngưỡng cầu tài cầu lộc tại đền Bà Chúa Kho ngày càng phát triển, và nhu cầu tăng lên đáng kể về sinh hoạt văn hóa tôn giáo tại đây. Số lượng hành khách đến đền Bà Chúa Kho để làm lễ hương cũng tăng lên đáng kể. Mọi người đến đây kính mến một vị thần Mẫu đã có những đóng góp quan trọng trong lịch sử của dân tộc.
2. Lịch sử hình thành và phát triển Đền Bà Chúa Kho:
Theo truyền thuyết, từ thời Hùng Vương, kẻ thù từ phương Bắc đã tiến quân xâm lược đất nước của chúng ta. Kẻ thù này vô cùng mạnh mẽ và đứng đầu là tù trưởng Cao Bằng mang tên Lục Đinh. Từ núi Nghĩa Lĩnh, gần ngã ba sông Việt Trì, nhà vua đã dẫn quân đến trang Tiên Lát. Đây là nơi có địa hình thuận lợi cho cả công việc bảo vệ chống lại kẻ thù và tiến công vào lãnh thổ của chúng.Ở ngôi làng yên bình Quả Cảm, có một cô gái xinh đẹp và tài năng. Cô không chỉ có vẻ đẹp tự nhiên mà còn rất giỏi giang và khéo léo. Cô biết cách tổ chức và quản lý các hoạt động sản xuất, tích trữ lương thực và thực phẩm, giúp dân chống đói và giúp quân đánh bại kẻ thù. Một khi vua Lý đi qua làng Quả Cảm, ông đã bị cuốn hút bởi sự thông minh và tuyệt đẹp của cô gái này, và đã đưa cô vào cung làm hoàng hậu.
Vào ngày 12 tháng Giêng năm 1077, quân Tống tấn công nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, toàn dân đã kháng chiến chống lại quân Tống hung ác. Trong số các ngôi làng như Cổ Mễ, núi Kho, Cầu Gạo, đã được chọn làm nơi lưu trữ lương thực.
Bà đã tự quản lý, chỉ đạo, sắp xếp sản xuất và cung cấp lương thực cho quân đội tại kho lương ở Sông Như Nguyệt - một điểm quan trọng trên chiến tuyến. Bà cũng đảm bảo đủ lương thực cho cuộc sống của người dân nơi đây. Trong quá trình hoạt động, khi cuộc chiến đang gần như thắng thì bà đã bị quân địch giết chết trong lúc đang cung cấp lương thực cho dân. Chính vì lòng hiếu thảo của bà, vua Trần đã truy phong bà làm Phúc thần phường Võ Trại và cho dân xây dựng đền thờ để cúng dường.
Người dân nơi này tôn kính và tri ân Bà Chúa Kho bằng cách xây dựng một đền thờ tại chính kho lương cũ ở núi Kho và đặt tên đền là đền Bà Chúa Kho.
3. Kiến trúc đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh):
Khi ngôi đền mới được xây dựng trong thời nhà Trần, diện tích của nó là khoảng 10.000m2, nhưng hiện tại đã bị thu hẹp đáng kể chỉ còn hơn 1700m2 do việc mất mát lấn chiếm. Trong thời chiến tranh, đền bị tàn phá bởi thực dân Pháp. Năm 1998, đền được tái xây dựng và tu sửa, vẫn giữ nguyên được vẻ đẹp kiến trúc cổ xưa với những hoa văn tinh xảo. Ngôi đình được thiết kế một cách khoa học, có sự bài trí tỉ mỉ. Nhờ xây dựng lại theo kiểu kiến trúc ban đầu, ngôi đền vẫn giữ được vẻ đẹp tâm linh. Cổng Tam Quan đã hoàn toàn bị phá hủy do bom đạn trong thời chiến tranh, chỉ còn lại những cột đá xanh lớn.Các kiến trúc trong ngôi đình được thiết kế tỉ mỉ với các hình tượng như hổ, phượng vũ, mây, cá chép biến thành rồng.... Nằm gần tòa đại đình có hai di sản kiến trúc cổ từ cuối thế kỷ XIX vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, đó là hai tòa nhà tả mạc và hữu mạc. Chúng được xây dựng theo phong cách đầu hồi bít đốc, mái che được tổng hợp bởi các trụ vuông. Họa tiết hoa lá và rồng mây trên các cột trụ cũng được thực hiện rất tinh xảo. Nơi đốt vàng mã được người dân để ở phía sau tòa nhà tả mạc để mỗi năm đốt vàng mã trong lễ rước Bà Chúa Kho. Sự hiện diện của hai con nghê quay đầu vào nhau trên đỉnh trụ thể hiện rõ nét nhất nét kiến trúc tâm linh.
Xung quanh hồ và ngôi đình có nhiều cây xanh được trồng, và giữa hồ có đặt một hòn non bộ để tạo nên không gian phong cảnh xung quanh ngôi đền. Bên trong ngôi đền còn lưu giữ một số dấu tích cổ như bãi ngữa, khu sọt cỏ được truyền tai rằng đó là nơi Bà Chúa Kho cho ngựa ăn.
4. Lễ hội đền Bà Chúa Kho:
Hằng năm, mặc dù Lễ hội Đền Bà Chúa Kho tại Bắc Ninh chỉ diễn ra vào ngày chính thứ 14 của tháng Giêng, nhưng dòng người đổ về đây đã dày đặc từ những ngày đầu năm mới và kéo dài suốt cả tháng. Đặc biệt, sau khi đồng hồ chuyển qua thời khắc giao thừa, việc tìm đến đền được thực hiện đông đảo hơn bao giờ hết.– Một số người đến Đền Bà Chúa Kho để cầu an, cầu lộc, tuy nhiên, phần lớn khách đến đây để "vay vốn" từ Bà Chúa Kho, mong muốn một năm mới thịnh vượng, công việc kinh doanh phát đạt… Tâm lý "vay vốn" của người dân ẩn chứa trong huyền thoại lâu đời và được củng cố rằng "dù trải qua những thời kỳ khó khăn, ngôi đền này vẫn luôn tồn tại vững chắc".
Nghi thức "vay vốn" được thực hiện một cách rõ ràng. Trong hợp đồng, việc vay được ghi rõ số tiền, mục đích và thời gian trả. Một số người thậm chí cam kết vay một trả ba, một trả mười... với quan điểm rằng đã vay thì phải trả. Dù kinh doanh thịnh hay không, họ vẫn tuân thủ lời hứa này bằng cách tham gia lễ tạ ơn cuối năm tại Đền Bà Chúa Kho.
Trong lễ hội, xung quanh Đền Bà Chúa Kho có hàng trăm cửa hàng bày bán các vật phẩm tế lễ, thu hút sự đông đúc của khách hành hương. Khách có thể mua mâm lễ tuỳ theo sở thích, từ những thẻ hương đơn giản, bông hoa kèm một số tiền nhỏ, đến những mâm lễ phức tạp như con gà đĩa xôi hay mâm ngũ quả đầy đủ... Chủ yếu, sự thành tâm và tôn kính được cầu nguyện.
5. Kinh nghiệm đi lễ hội đền Bà Chúa Kho:
Những gợi ý để sắm lễ khi đến Đền Bà Chúa KhoKhi đến Đền Bà Chúa Kho, không phải việc sắm lễ nhiều hay ít, hay sang trọng hay mọn nhỏ là quan trọng. Quan trọng nhất vẫn là lòng thành tâm của mỗi người.
Lễ Chay: Gồm hương hoa, trà, quả, phẩm oản… dùng để lễ ban Phật, Bồ Tát (nếu có).
Lễ chay cũng dùng để dâng ban Thánh Mẫu.
Thoát bài: Carnest lại không khuyến khích việc sử dụng mặn. Nếu có nhu cầu, chúng tôi khuyên Quý vị nên mua đồ chay như hình tướng gà, lợn, giò, chả.
Bài sống không nên dùng các đồ lễ gồm trứng, gạo, muối hoặc thịt tại các ban quan Ngũ Hổ, Bạch xà.
Thanh xà nằm ở dưới chân tường bảo vệ Công Đồng Tứ phủ.
Bàn tiệc cung cấp các món ăn chay đặc sản của Việt Nam: không bao gồm cua, ốc, lươn, ớt, chanh quả... Nếu có gạo nếp cẩm để nấu xôi chè, cũng được coi là phù hợp với dịp lễ này.
Lễ thờ cô, thờ cậu thường bao gồm những món đồ như oản, quả, hương hoa, gương, lược... Đây là những đồ chơi dành cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, lễ vật này được trang trí tinh xảo, nhỏ gọn và đựng trong những túi nhỏ xinh xắn và hấp dẫn.
Để có phúc lành và được linh ứng, lễ thần Thành Hoàng và Thư điền chỉ được thực hiện bằng chất liệu chay. Lời cầu nguyện cũng phải trang nghiêm và thành tâm.
Sau khi hoàn thành việc dâng lễ và khấn tại các ban thờ, trong thời gian chờ tối đa một tuần nhang, mọi người có thể ghé thăm và chiêm bái phong cảnh tại đền Bà Chúa Kho.
Sau khi thắp hết một tuần nhang, có thể thắp thêm một tuần nhang tiếp theo. Sau khi thắp nhang xong, cúi ba lần trước mỗi ban thờ và sau đó đem ra nơi để hóa vàng.
Khi quá trình hóa vàng hoàn tất, tiến hành hạ lễ dâng cúng khác. Trong quá trình hạ lễ, bắt đầu từ ban ngoài cùng và tiến về phía ban chính. Riêng các đồ lễ như gương, lược... ở bàn thờ Cô và Cậu, nên để nguyên trên bàn thờ hoặc đặt tại nơi đặt bàn thờ này nếu có một nơi đặt riêng. Không nên đem về.