Bệnh bạch hầu: 7 cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả

Bệnh bạch hầu: 7 cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả

Bệnh bạch hầu - Điều cần biết để phòng và tránh: Bệnh bạch hầu có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng Tìm hiểu cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả bệnh này để bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất

Gần đây, ở huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang đã xảy ra một trường hợp tử vong của một bệnh nhân 15 tuổi do mắc bệnh Bạch hầu. Vào ngày 14/8, bệnh nhân này đã có triệu chứng đau họng, mệt mỏi và sốt cao, sau đó đã đến khám và nhập viện điều trị trong một thời gian dài nhưng không qua khỏi. Trước đó, vào tháng 5, ở tỉnh Điện Biên đã ghi nhận hai trường hợp mắc bệnh Bạch hầu, trong đó có một trường hợp đã tử vong.

Bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy tim, liệt thần kinh và tử vong. Mặc dù tại Việt Nam, bệnh Bạch hầu đã được kiểm soát sau khi có vắc xin phòng bệnh, nhưng vẫn chưa thể loại trừ hoàn toàn.

Bệnh bạch hầu: 7 cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả

Các triệu chứng của bệnh bạch hầu bao gồm:

- Đau họng, sốt, ho khan

- Cổ bị sưng vì hạch bạch huyết phình to, hiển thị bằng viền màu xám hoặc trắng trong họng, thanh quản hoặc mũi, gây khó thở

- Khó thở, khò khè, khàn tiếng

- Nhiễm trùng da, xuất hiện vết loét hoặc vảy

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu là do tiếp xúc trực tiếp hoặc qua giọt bắn với dịch tiết đường hô hấp hoặc từ vết loét da. Vi khuẩn bạch hầu chỉ gây bệnh cho con người, còn rất hiếm ở động vật. Bệnh có thể xảy ra quanh năm, nhưng thường cao điểm vào những tháng lạnh.

Hậu quả của bệnh bạch hầu là do độc tố bạch hầu hấp thu và lan truyền, có thể gây tổn thương cho tim, hệ thần kinh và thận. Các triệu chứng thường xuất hiện từ hai đến năm ngày sau khi nhiễm trùng. Ngoài các triệu chứng đường hô hấp, có thể xuất hiện các biến chứng khác như co giật, liệt thần kinh sống mũi, liệt cơ mặt, liệt cơ mắt, liệt cơ miệng và liệt cơ nuốt.

Cách điều trị bệnh bạch hầu là sử dụng kháng độc tố bạch hầu và kháng sinh macrolide. Kháng độc tố bạch hầu là một loại thuốc tiêm chứa kháng thể để ngăn chặn độc tố bạch hầu gây tổn thương cho các mô và cơ quan. Kháng sinh macrolide như erythromycin hoặc azithromycin được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Bệnh bạch hầu: 7 cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả

Cách phòng ngừa tốt nhất bệnh bạch hầu là tiêm chủng vắc-xin. Ở Việt Nam, vắc-xin phòng bạch hầu được khuyến cáo tiêm ngừa cho tất cả trẻ nhỏ, 3 liều lúc trẻ được 2, 3, 4 tháng tuổi và nhắc lại lần 1 vào lúc 18 tháng tuổi. Trẻ từ 4-6 tuổi có thể nhắc lại vắc-xin 4 trong 1 phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt. Đối với trẻ lớn, người lớn, phụ nữ trước khi mang thai hoặc đang mang thai có thể nhắc lại vắc-xin phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván. Sau đó, có thể nhắc mỗi 10 năm/lần để duy trì kháng thể bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn bạch hầu lâu dài.

Vắc-xin phòng ngừa bạch hầu có thể gây ra một số tác dụng phụ như sốt, đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm, khóc nhiều, buồn ngủ hoặc biếng ăn. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và giảm đi sau vài ngày. Tuy nhiên, có trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra biến chứng nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, co giật, ngất, hoặc suy hô hấp. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào sau khi tiêm vắc-xin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc tiêm chủng vắc-xin là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và cộng đồng.